5,000 Time New Bank đến Power Ledger
Giá cả 5,000 Time New Bank đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 1.4183 POWR.
Bao nhiêu 5,000 TNB trong POWR?
08 25, 2023
5,000 TNB = 1.4183 POWR
▲ 3.26 %
5,000 POWR = 17,626,736 TNB
1 TNB = 0.00028366 POWR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 TNB trong POWR
Thống kê chi phí 5,000 Time New Bank trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.31455 POWR |
Tối đa | 9.37815 POWR |
Bình quân gia quyền | 2.878271 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.31455 POWR |
Tối đa | 10.3644 POWR |
Bình quân gia quyền | 6.571472 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.31455 POWR |
Tối đa | 172.4 POWR |
Bình quân gia quyền | 30.2265 POWR |
Thay đổi chi phí 5,000 TNB đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 5,000 Time New Bank chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.3% (9.0316 POWR — 1.4183 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 TNB đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 5,000 Time New Bank chống lại Power Ledger thay đổi bởi -86.08% (10.1855 POWR — 1.4183 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 TNB đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 5,000 Time New Bank chống lại Power Ledger thay đổi bởi -98.86% (124.48 POWR — 1.4183 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 TNB đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 5,000 Time New Bank chống lại Power Ledger thay đổi bởi -98.48% (93.3956 POWR — 1.4183 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 TNB trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Time New Bank (TNB) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Time New Bank (TNB) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Time New Bank trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Time New Bank trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
25/06 | 1.411929 POWR | ▼ -0.45 % |
26/06 | 1.380485 POWR | ▼ -2.23 % |
27/06 | 1.406866 POWR | ▲ 1.91 % |
28/06 | 1.436317 POWR | ▲ 2.09 % |
29/06 | 1.452258 POWR | ▲ 1.11 % |
30/06 | 1.467944 POWR | ▲ 1.08 % |
01/07 | 1.50476 POWR | ▲ 2.51 % |
02/07 | 1.471333 POWR | ▼ -2.22 % |
03/07 | 1.389049 POWR | ▼ -5.59 % |
04/07 | 0.93779909 POWR | ▼ -32.49 % |
05/07 | 0.42011463 POWR | ▼ -55.2 % |
06/07 | 0.09760868 POWR | ▼ -76.77 % |
07/07 | 0.09725718 POWR | ▼ -0.36 % |
08/07 | 0.09669627 POWR | ▼ -0.58 % |
09/07 | 0.09671931 POWR | ▲ 0.02 % |
10/07 | 0.09700922 POWR | ▲ 0.3 % |
11/07 | 0.09972551 POWR | ▲ 2.8 % |
12/07 | 0.10061696 POWR | ▲ 0.89 % |
13/07 | 0.10006409 POWR | ▼ -0.55 % |
14/07 | 0.10120447 POWR | ▲ 1.14 % |
15/07 | 0.10765238 POWR | ▲ 6.37 % |
16/07 | 0.11720273 POWR | ▲ 8.87 % |
17/07 | 0.11830483 POWR | ▲ 0.94 % |
18/07 | 0.11393 POWR | ▼ -3.7 % |
19/07 | 0.10642678 POWR | ▼ -6.59 % |
20/07 | 0.09261538 POWR | ▼ -12.98 % |
21/07 | 0.0927489 POWR | ▲ 0.14 % |
22/07 | 0.09696151 POWR | ▲ 4.54 % |
23/07 | 0.09806476 POWR | ▲ 1.14 % |
24/07 | 0.09815342 POWR | ▲ 0.09 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Time New Bank trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Time New Bank trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Time New Bank trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1.441412 POWR | ▲ 1.63 % |
08/07 — 14/07 | 1.463882 POWR | ▲ 1.56 % |
15/07 — 21/07 | 1.404388 POWR | ▼ -4.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.320273 POWR | ▼ -5.99 % |
29/07 — 04/08 | 1.302294 POWR | ▼ -1.36 % |
05/08 — 11/08 | 1.254138 POWR | ▼ -3.7 % |
12/08 — 18/08 | 1.244571 POWR | ▼ -0.76 % |
19/08 — 25/08 | 0.89855747 POWR | ▼ -27.8 % |
26/08 — 01/09 | -0.05581596 POWR | ▼ -106.21 % |
02/09 — 08/09 | -0.05703332 POWR | ▲ 2.18 % |
09/09 — 15/09 | -0.05562228 POWR | ▼ -2.47 % |
16/09 — 22/09 | -0.05916365 POWR | ▲ 6.37 % |
Giá ước tính của 5,000 Time New Bank trong Power Ledger cho năm sau*
07/2024 | 1.426763 POWR | ▲ 0.6 % |
08/2024 | -0.32090926 POWR | ▼ -122.49 % |
09/2024 | -0.37570663 POWR | ▲ 17.08 % |
10/2024 | -0.39636192 POWR | ▲ 5.5 % |
11/2024 | -0.29728651 POWR | ▼ -25 % |
12/2024 | -0.13842995 POWR | ▼ -53.44 % |
01/2025 | -0.13695114 POWR | ▼ -1.07 % |
02/2025 | -0.15276711 POWR | ▲ 11.55 % |
03/2025 | -0.1474289 POWR | ▼ -3.49 % |
04/2025 | -0.14201738 POWR | ▼ -3.67 % |
05/2025 | -0.05439566 POWR | ▼ -61.7 % |
06/2025 | -0.03095002 POWR | ▼ -43.1 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TNB/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 TNB trong POWR hôm nay, 08 25, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Time New Bank đến Power Ledger Là - 1.4183 POWR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TNB trong POWR Ngày mai 2024.06.25?
Ngày mai 5,000 Time New Bank đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TNB trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Time New Bank đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TNB trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Time New Bank đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TNB trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Time New Bank đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.