1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits

Giá cả 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 104,509 LBC.

Bao nhiêu 1,000 TND trong LBC?

06 09, 2024
1,000 TND = 104,509 LBC
▲ 0.33 %
1,000 LBC = 9.57 TND
1 TND = 104.51 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TND trong LBC

Thống kê chi phí 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 89,726 LBC
Tối đa 104,031 LBC
Bình quân gia quyền 96,889 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 43,146 LBC
Tối đa 105,044 LBC
Bình quân gia quyền 84,944 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21,366 LBC
Tối đa 156,450 LBC
Bình quân gia quyền 63,671 LBC

Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 1.22% (103,252 LBC — 104,509 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 51.65% (68,915 LBC — 104,509 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 223.81% (32,275 LBC — 104,509 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 219.97% (32,662 LBC — 104,509 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TND trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

11/06 103,878 LBC ▼ -0.6 %
12/06 104,330 LBC ▲ 0.43 %
13/06 91,569 LBC ▼ -12.23 %
14/06 89,044 LBC ▼ -2.76 %
15/06 94,297 LBC ▲ 5.9 %
16/06 92,643 LBC ▼ -1.75 %
17/06 91,566 LBC ▼ -1.16 %
18/06 90,734 LBC ▼ -0.91 %
19/06 91,362 LBC ▲ 0.69 %
20/06 91,496 LBC ▲ 0.15 %
21/06 92,980 LBC ▲ 1.62 %
22/06 91,344 LBC ▼ -1.76 %
23/06 88,824 LBC ▼ -2.76 %
24/06 87,472 LBC ▼ -1.52 %
25/06 89,455 LBC ▲ 2.27 %
26/06 92,056 LBC ▲ 2.91 %
27/06 96,260 LBC ▲ 4.57 %
28/06 102,891 LBC ▲ 6.89 %
29/06 104,599 LBC ▲ 1.66 %
30/06 104,929 LBC ▲ 0.32 %
01/07 103,250 LBC ▼ -1.6 %
02/07 101,878 LBC ▼ -1.33 %
03/07 101,866 LBC ▼ -0.01 %
04/07 101,561 LBC ▼ -0.3 %
05/07 101,325 LBC ▼ -0.23 %
06/07 98,229 LBC ▼ -3.06 %
07/07 96,332 LBC ▼ -1.93 %
08/07 100,899 LBC ▲ 4.74 %
09/07 104,250 LBC ▲ 3.32 %
10/07 105,840 LBC ▲ 1.53 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 94,120 LBC ▼ -9.94 %
24/06 — 30/06 101,405 LBC ▲ 7.74 %
01/07 — 07/07 122,681 LBC ▲ 20.98 %
08/07 — 14/07 225,577 LBC ▲ 83.87 %
15/07 — 21/07 233,137 LBC ▲ 3.35 %
22/07 — 28/07 217,235 LBC ▼ -6.82 %
29/07 — 04/08 245,069 LBC ▲ 12.81 %
05/08 — 11/08 227,765 LBC ▼ -7.06 %
12/08 — 18/08 224,128 LBC ▼ -1.6 %
19/08 — 25/08 235,094 LBC ▲ 4.89 %
26/08 — 01/09 244,777 LBC ▲ 4.12 %
02/09 — 08/09 257,541 LBC ▲ 5.21 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits cho năm sau*

07/2024 100,676 LBC ▼ -3.67 %
08/2024 102,553 LBC ▲ 1.86 %
09/2024 51,705 LBC ▼ -49.58 %
10/2024 162,970 LBC ▲ 215.19 %
11/2024 435,334 LBC ▲ 167.13 %
12/2024 110,322 LBC ▼ -74.66 %
01/2025 119,369 LBC ▲ 8.2 %
02/2025 83,688 LBC ▼ -29.89 %
03/2025 63,791 LBC ▼ -23.78 %
04/2025 114,360 LBC ▲ 79.27 %
05/2025 114,808 LBC ▲ 0.39 %
06/2025 120,188 LBC ▲ 4.69 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits Là - 104,509 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits sẽ có giá - 103,878 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu