500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits
Giá cả 500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 41.6215 LBC.
Bao nhiêu 500 TOP trong LBC?
06 16, 2024
500 TOP = 41.6215 LBC
▲ 2.31 %
500 LBC = 6,007 TOP
1 TOP = 0.083243 LBC
Lịch sử thay đổi giá 500 TOP trong LBC
Thống kê chi phí 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.9681 LBC |
Tối đa | 68,949 LBC |
Bình quân gia quyền | 16,402 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.9142 LBC |
Tối đa | 69,106 LBC |
Bình quân gia quyền | 14,196 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.403395 LBC |
Tối đa | 102,621 LBC |
Bình quân gia quyền | 10,557 LBC |
Thay đổi chi phí 500 TOP đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 500 paʻanga Tonga chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 32.43% (31.4295 LBC — 41.6215 LBC)
Thay đổi chi phí 500 TOP đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 500 paʻanga Tonga chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 25.17% (33.2513 LBC — 41.6215 LBC)
Thay đổi chi phí 500 TOP đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 500 paʻanga Tonga chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -99.8% (20,925 LBC — 41.6215 LBC)
Thay đổi chi phí 500 TOP đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 500 paʻanga Tonga chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -99.79% (20,168 LBC — 41.6215 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 TOP trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 paʻanga Tonga (TOP) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 paʻanga Tonga (TOP) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
17/06 | 41.7802 LBC | ▲ 0.38 % |
18/06 | 41.7308 LBC | ▼ -0.12 % |
19/06 | 41.7081 LBC | ▼ -0.05 % |
20/06 | 41.7614 LBC | ▲ 0.13 % |
21/06 | 41.5743 LBC | ▼ -0.45 % |
22/06 | 39.2321 LBC | ▼ -5.63 % |
23/06 | 38.6418 LBC | ▼ -1.5 % |
24/06 | 39.3772 LBC | ▲ 1.9 % |
25/06 | 40.1569 LBC | ▲ 1.98 % |
26/06 | 42.2418 LBC | ▲ 5.19 % |
27/06 | 45.7907 LBC | ▲ 8.4 % |
28/06 | 47.0836 LBC | ▲ 2.82 % |
29/06 | 46.9225 LBC | ▼ -0.34 % |
30/06 | 45.6745 LBC | ▼ -2.66 % |
01/07 | 44.7656 LBC | ▼ -1.99 % |
02/07 | 45.0959 LBC | ▲ 0.74 % |
03/07 | 44.584 LBC | ▼ -1.14 % |
04/07 | 44.6859 LBC | ▲ 0.23 % |
05/07 | 41.2848 LBC | ▼ -7.61 % |
06/07 | 41.0727 LBC | ▼ -0.51 % |
07/07 | 41.7717 LBC | ▲ 1.7 % |
08/07 | 91.2041 LBC | ▲ 118.34 % |
09/07 | 36.7393 LBC | ▼ -59.72 % |
10/07 | 36.4204 LBC | ▼ -0.87 % |
11/07 | 35.8578 LBC | ▼ -1.54 % |
12/07 | 30.3515 LBC | ▼ -15.36 % |
13/07 | 33.3941 LBC | ▲ 10.02 % |
14/07 | 38.1849 LBC | ▲ 14.35 % |
15/07 | 38.7167 LBC | ▲ 1.39 % |
16/07 | -8.84308532 LBC | ▼ -122.84 % |
* — Giá ước tính của 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 43.1206 LBC | ▲ 3.6 % |
24/06 — 30/06 | 52.0104 LBC | ▲ 20.62 % |
01/07 — 07/07 | 98.4074 LBC | ▲ 89.21 % |
08/07 — 14/07 | 108.71 LBC | ▲ 10.47 % |
15/07 — 21/07 | 100.72 LBC | ▼ -7.35 % |
22/07 — 28/07 | 117.18 LBC | ▲ 16.34 % |
29/07 — 04/08 | 101.33 LBC | ▼ -13.53 % |
05/08 — 11/08 | 109.37 LBC | ▲ 7.94 % |
12/08 — 18/08 | 111.95 LBC | ▲ 2.36 % |
19/08 — 25/08 | 118.22 LBC | ▲ 5.6 % |
26/08 — 01/09 | 123.83 LBC | ▲ 4.74 % |
02/09 — 08/09 | 16.7965 LBC | ▼ -86.44 % |
Giá ước tính của 500 paʻanga Tonga trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 40.2727 LBC | ▼ -3.24 % |
08/2024 | 40.5144 LBC | ▲ 0.6 % |
09/2024 | 25.4112 LBC | ▼ -37.28 % |
10/2024 | 66.8779 LBC | ▲ 163.18 % |
11/2024 | 198.89 LBC | ▲ 197.39 % |
12/2024 | 106.4 LBC | ▼ -46.5 % |
01/2025 | 121.44 LBC | ▲ 14.13 % |
02/2025 | 85.6052 LBC | ▼ -29.51 % |
03/2025 | 64.0821 LBC | ▼ -25.14 % |
04/2025 | 125.54 LBC | ▲ 95.91 % |
05/2025 | 124.97 LBC | ▼ -0.45 % |
06/2025 | 10.8903 LBC | ▼ -91.29 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TOP/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 500 TOP trong LBC hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits Là - 41.6215 LBC
Nó có giá bao nhiêu 500 TOP trong LBC Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits sẽ có giá - 42 lbc
Nó có giá bao nhiêu 500 TOP trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 TOP trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 TOP trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 paʻanga Tonga đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.