1,000 TrueUSD đến lempira Honduras
Giá cả 1,000 TrueUSD đến lempira Honduras dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 24,687 HNL.
Bao nhiêu 1,000 TUSD trong HNL?
05 14, 2024
1,000 TUSD = 24,687 HNL
▼ -0.03 %
1,000 HNL = 40.5073 TUSD
1 TUSD = 24.69 HNL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TUSD trong HNL
Thống kê chi phí 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,631 HNL |
Tối đa | 24,772 HNL |
Bình quân gia quyền | 24,703 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,559 HNL |
Tối đa | 25,387 HNL |
Bình quân gia quyền | 24,572 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,559 HNL |
Tối đa | 25,387 HNL |
Bình quân gia quyền | 24,602 HNL |
Thay đổi chi phí 1,000 TUSD đến HNL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 1,000 TrueUSD chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 0.08% (24,666 HNL — 24,687 HNL)
Thay đổi chi phí 1,000 TUSD đến HNL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 1,000 TrueUSD chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 1.38% (24,351 HNL — 24,687 HNL)
Thay đổi chi phí 1,000 TUSD đến HNL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 1,000 TrueUSD chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 0.57% (24,547 HNL — 24,687 HNL)
Thay đổi chi phí 1,000 TUSD đến HNL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 1,000 TrueUSD chống lại lempira Honduras thay đổi bởi -0.76% (24,876 HNL — 24,687 HNL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TUSD trong HNL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TrueUSD (TUSD) trong lempira Honduras (HNL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TrueUSD (TUSD) trong lempira Honduras (HNL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras trong 30 ngày tới*
15/05 | 24,772 HNL | ▲ 0.34 % |
16/05 | 24,793 HNL | ▲ 0.08 % |
17/05 | 24,751 HNL | ▼ -0.17 % |
18/05 | 24,731 HNL | ▼ -0.08 % |
19/05 | 24,846 HNL | ▲ 0.46 % |
20/05 | 24,723 HNL | ▼ -0.49 % |
21/05 | 24,719 HNL | ▼ -0.02 % |
22/05 | 24,833 HNL | ▲ 0.46 % |
23/05 | 24,866 HNL | ▲ 0.13 % |
24/05 | 24,794 HNL | ▼ -0.29 % |
25/05 | 24,820 HNL | ▲ 0.11 % |
26/05 | 24,813 HNL | ▼ -0.03 % |
27/05 | 24,876 HNL | ▲ 0.25 % |
28/05 | 24,882 HNL | ▲ 0.03 % |
29/05 | 24,890 HNL | ▲ 0.03 % |
30/05 | 24,862 HNL | ▼ -0.12 % |
31/05 | 24,883 HNL | ▲ 0.09 % |
01/06 | 24,774 HNL | ▼ -0.44 % |
02/06 | 24,920 HNL | ▲ 0.59 % |
03/06 | 24,827 HNL | ▼ -0.37 % |
04/06 | 24,833 HNL | ▲ 0.02 % |
05/06 | 24,895 HNL | ▲ 0.25 % |
06/06 | 24,926 HNL | ▲ 0.13 % |
07/06 | 24,940 HNL | ▲ 0.05 % |
08/06 | 24,916 HNL | ▼ -0.09 % |
09/06 | 24,836 HNL | ▼ -0.32 % |
10/06 | 24,908 HNL | ▲ 0.29 % |
11/06 | 24,919 HNL | ▲ 0.04 % |
12/06 | 24,924 HNL | ▲ 0.02 % |
13/06 | 24,915 HNL | ▼ -0.04 % |
* — Giá ước tính của 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24,785 HNL | ▲ 0.4 % |
27/05 — 02/06 | 24,814 HNL | ▲ 0.12 % |
03/06 — 09/06 | 24,898 HNL | ▲ 0.34 % |
10/06 — 16/06 | 25,376 HNL | ▲ 1.92 % |
17/06 — 23/06 | 24,899 HNL | ▼ -1.88 % |
24/06 — 30/06 | 24,866 HNL | ▼ -0.13 % |
01/07 — 07/07 | 24,885 HNL | ▲ 0.08 % |
08/07 — 14/07 | 24,910 HNL | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 24,948 HNL | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 24,913 HNL | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 24,885 HNL | ▼ -0.11 % |
05/08 — 11/08 | 24,876 HNL | ▼ -0.04 % |
Giá ước tính của 1,000 TrueUSD trong lempira Honduras cho năm sau*
06/2024 | 24,701 HNL | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 24,627 HNL | ▼ -0.3 % |
08/2024 | 24,562 HNL | ▼ -0.26 % |
09/2024 | 24,683 HNL | ▲ 0.49 % |
10/2024 | 24,728 HNL | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 24,648 HNL | ▼ -0.33 % |
12/2024 | 24,678 HNL | ▲ 0.12 % |
01/2025 | 24,278 HNL | ▼ -1.62 % |
02/2025 | 24,752 HNL | ▲ 1.95 % |
03/2025 | 24,727 HNL | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 24,744 HNL | ▲ 0.07 % |
05/2025 | 24,683 HNL | ▼ -0.24 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TUSD/HNL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TUSD trong HNL hôm nay, 05 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 TrueUSD đến lempira Honduras Là - 24,687 HNL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TUSD trong HNL Ngày mai 2024.05.15?
Ngày mai 1,000 TrueUSD đến lempira Honduras sẽ có giá - 24,772 hnl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TUSD trong HNL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 TrueUSD đến lempira Honduras cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TUSD trong HNL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 TrueUSD đến lempira Honduras cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TUSD trong HNL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 TrueUSD đến lempira Honduras cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.