5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương
Giá cả 5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 18,425 XPF.
Bao nhiêu 5,000 TWD trong XPF?
05 30, 2024
5,000 TWD = 18,425 XPF
▲ 0.03 %
5,000 XPF = 1,357 TWD
1 TWD = 3.68 XPF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 TWD trong XPF
Thống kê chi phí 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,283 XPF |
Tối đa | 18,614 XPF |
Bình quân gia quyền | 18,470 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,270 XPF |
Tối đa | 19,024 XPF |
Bình quân gia quyền | 18,581 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,270 XPF |
Tối đa | 19,620 XPF |
Bình quân gia quyền | 18,880 XPF |
Thay đổi chi phí 5,000 TWD đến XPF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 5,000 Tân Đài Tệ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 0.78% (18,283 XPF — 18,425 XPF)
Thay đổi chi phí 5,000 TWD đến XPF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 5,000 Tân Đài Tệ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -2.5% (18,897 XPF — 18,425 XPF)
Thay đổi chi phí 5,000 TWD đến XPF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 5,000 Tân Đài Tệ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -5.48% (19,493 XPF — 18,425 XPF)
Thay đổi chi phí 5,000 TWD đến XPF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 5,000 Tân Đài Tệ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -7.57% (19,933 XPF — 18,425 XPF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 TWD trong XPF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Tân Đài Tệ (TWD) trong franc Thái Bình Dương (XPF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Tân Đài Tệ (TWD) trong franc Thái Bình Dương (XPF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày tới*
31/05 | 18,438 XPF | ▲ 0.07 % |
01/06 | 18,553 XPF | ▲ 0.63 % |
02/06 | 18,638 XPF | ▲ 0.45 % |
03/06 | 18,639 XPF | ▲ 0.01 % |
04/06 | 18,639 XPF | ▲ 0 % |
05/06 | 18,631 XPF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 18,596 XPF | ▼ -0.18 % |
07/06 | 18,594 XPF | ▼ -0.01 % |
08/06 | 18,586 XPF | ▼ -0.04 % |
09/06 | 18,572 XPF | ▼ -0.07 % |
10/06 | 18,567 XPF | ▼ -0.03 % |
11/06 | 18,567 XPF | ▲ 0 % |
12/06 | 18,585 XPF | ▲ 0.1 % |
13/06 | 18,618 XPF | ▲ 0.18 % |
14/06 | 18,799 XPF | ▲ 0.97 % |
15/06 | 18,806 XPF | ▲ 0.04 % |
16/06 | 18,766 XPF | ▼ -0.22 % |
17/06 | 18,774 XPF | ▲ 0.04 % |
18/06 | 18,774 XPF | ▲ 0 % |
19/06 | 18,739 XPF | ▼ -0.18 % |
20/06 | 18,705 XPF | ▼ -0.18 % |
21/06 | 18,722 XPF | ▲ 0.09 % |
22/06 | 18,751 XPF | ▲ 0.16 % |
23/06 | 18,734 XPF | ▼ -0.09 % |
24/06 | 18,740 XPF | ▲ 0.03 % |
25/06 | 18,740 XPF | ▲ 0 % |
26/06 | 18,784 XPF | ▲ 0.24 % |
27/06 | 18,776 XPF | ▼ -0.04 % |
28/06 | 18,632 XPF | ▼ -0.77 % |
29/06 | 18,553 XPF | ▼ -0.42 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 18,405 XPF | ▼ -0.11 % |
10/06 — 16/06 | 18,280 XPF | ▼ -0.68 % |
17/06 — 23/06 | 18,218 XPF | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 18,159 XPF | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 18,001 XPF | ▼ -0.87 % |
08/07 — 14/07 | 17,861 XPF | ▼ -0.78 % |
15/07 — 21/07 | 17,905 XPF | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 18,082 XPF | ▲ 0.99 % |
29/07 — 04/08 | 18,028 XPF | ▼ -0.3 % |
05/08 — 11/08 | 18,128 XPF | ▲ 0.56 % |
12/08 — 18/08 | 18,163 XPF | ▲ 0.19 % |
19/08 — 25/08 | 18,006 XPF | ▼ -0.86 % |
Giá ước tính của 5,000 Tân Đài Tệ trong franc Thái Bình Dương cho năm sau*
06/2024 | 18,393 XPF | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 18,174 XPF | ▼ -1.19 % |
08/2024 | 17,973 XPF | ▼ -1.11 % |
09/2024 | 17,705 XPF | ▼ -1.49 % |
10/2024 | 17,583 XPF | ▼ -0.69 % |
11/2024 | 18,233 XPF | ▲ 3.69 % |
12/2024 | 18,673 XPF | ▲ 2.42 % |
01/2025 | 18,252 XPF | ▼ -2.26 % |
02/2025 | 18,018 XPF | ▼ -1.28 % |
03/2025 | 17,786 XPF | ▼ -1.29 % |
04/2025 | 17,510 XPF | ▼ -1.55 % |
05/2025 | 17,586 XPF | ▲ 0.43 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TWD/XPF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 TWD trong XPF hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương Là - 18,425 XPF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TWD trong XPF Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương sẽ có giá - 18,438 xpf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TWD trong XPF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TWD trong XPF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TWD trong XPF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Tân Đài Tệ đến franc Thái Bình Dương cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.