1 hryvnia Ukraina đến Datum
Giá cả 1 hryvnia Ukraina đến Datum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2021, Là 30.2435 DAT.
Bao nhiêu 1 UAH trong DAT?
07 20, 2021
1 UAH = 30.2435 DAT
▲ 2.17 %
1 DAT = 0.03 UAH
1 UAH = 30.2435 DAT
Lịch sử thay đổi giá 1 UAH trong DAT
Thống kê chi phí 1 hryvnia Ukraina trong Datum
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.2523 DAT |
Tối đa | 29.3191 DAT |
Bình quân gia quyền | 24.6899 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.105619 DAT |
Tối đa | 29.3191 DAT |
Bình quân gia quyền | 16.8277 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.306165 DAT |
Tối đa | 54.8512 DAT |
Bình quân gia quyền | 31.7374 DAT |
Thay đổi chi phí 1 UAH đến DAT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) giá bán 1 hryvnia Ukraina chống lại Datum thay đổi bởi 109.86% (14.411 DAT — 30.2435 DAT)
Thay đổi chi phí 1 UAH đến DAT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Datum thay đổi bởi 336.29% (6.931915 DAT — 30.2435 DAT)
Thay đổi chi phí 1 UAH đến DAT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Datum thay đổi bởi -15.11% (35.6255 DAT — 30.2435 DAT)
Thay đổi chi phí 1 UAH đến DAT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2021) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Datum thay đổi bởi -49.24% (59.5841 DAT — 30.2435 DAT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UAH trong DAT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Datum (DAT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Datum (DAT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 hryvnia Ukraina trong Datum
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Datum trong 30 ngày tới*
30/05 | 36.4742 DAT | ▲ 20.6 % |
31/05 | 37.523 DAT | ▲ 2.88 % |
01/06 | 38.151 DAT | ▲ 1.67 % |
02/06 | 39.2746 DAT | ▲ 2.95 % |
03/06 | 37.9134 DAT | ▼ -3.47 % |
04/06 | 37.2432 DAT | ▼ -1.77 % |
05/06 | 36.2378 DAT | ▼ -2.7 % |
06/06 | 39.5932 DAT | ▲ 9.26 % |
07/06 | 40.9422 DAT | ▲ 3.41 % |
08/06 | 40.5938 DAT | ▼ -0.85 % |
09/06 | 38.8549 DAT | ▼ -4.28 % |
10/06 | 37.6749 DAT | ▼ -3.04 % |
11/06 | 44.0681 DAT | ▲ 16.97 % |
12/06 | 50.2027 DAT | ▲ 13.92 % |
13/06 | 53.7471 DAT | ▲ 7.06 % |
14/06 | 52.8817 DAT | ▼ -1.61 % |
15/06 | 52.1394 DAT | ▼ -1.4 % |
16/06 | 52.3475 DAT | ▲ 0.4 % |
17/06 | 52.2779 DAT | ▼ -0.13 % |
18/06 | 51.7209 DAT | ▼ -1.07 % |
19/06 | 53.3743 DAT | ▲ 3.2 % |
20/06 | 56.616 DAT | ▲ 6.07 % |
21/06 | 58.1288 DAT | ▲ 2.67 % |
22/06 | 57.4064 DAT | ▼ -1.24 % |
23/06 | 61.4388 DAT | ▲ 7.02 % |
24/06 | 61.9478 DAT | ▲ 0.83 % |
25/06 | 61.4035 DAT | ▼ -0.88 % |
26/06 | 63.4307 DAT | ▲ 3.3 % |
27/06 | 66.3728 DAT | ▲ 4.64 % |
28/06 | 67.6547 DAT | ▲ 1.93 % |
* — Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Datum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 hryvnia Ukraina trong Datum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Datum trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 42.4914 DAT | ▲ 40.5 % |
10/06 — 16/06 | 34.4064 DAT | ▼ -19.03 % |
17/06 — 23/06 | 57.4566 DAT | ▲ 66.99 % |
24/06 — 30/06 | 95.8889 DAT | ▲ 66.89 % |
01/07 — 07/07 | 102.67 DAT | ▲ 7.07 % |
08/07 — 14/07 | 104.97 DAT | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 116.08 DAT | ▲ 10.58 % |
22/07 — 28/07 | 140.91 DAT | ▲ 21.4 % |
29/07 — 04/08 | 153.01 DAT | ▲ 8.59 % |
05/08 — 11/08 | 180.7 DAT | ▲ 18.09 % |
12/08 — 18/08 | 186.41 DAT | ▲ 3.16 % |
19/08 — 25/08 | 14.9123 DAT | ▼ -92 % |
Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Datum cho năm sau*
06/2024 | 30.2601 DAT | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 29.4006 DAT | ▼ -2.84 % |
08/2024 | 28.1789 DAT | ▼ -4.16 % |
09/2024 | 26.0717 DAT | ▼ -7.48 % |
10/2024 | 23.5273 DAT | ▼ -9.76 % |
11/2024 | 27.0086 DAT | ▲ 14.8 % |
12/2024 | 38.349 DAT | ▲ 41.99 % |
01/2025 | 6.813288 DAT | ▼ -82.23 % |
02/2025 | 8.420142 DAT | ▲ 23.58 % |
03/2025 | 17.3333 DAT | ▲ 105.86 % |
04/2025 | 23.1351 DAT | ▲ 33.47 % |
05/2025 | 28.8631 DAT | ▲ 24.76 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UAH/DAT
FAQ
Giá bao nhiêu 1 UAH trong DAT hôm nay, 07 20, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 hryvnia Ukraina đến Datum Là - 30.2435 DAT
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong DAT Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1 hryvnia Ukraina đến Datum sẽ có giá - 36 dat
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong DAT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Datum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong DAT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Datum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong DAT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Datum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.