500 peso Uruguay đến shilling Tanzania
Giá cả 500 peso Uruguay đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 31,241 TZS.
Bao nhiêu 500 UYU trong TZS?
06 16, 2024
500 UYU = 31,241 TZS
▲ 0 %
500 TZS = 8 UYU
1 UYU = 62.48 TZS
Lịch sử thay đổi giá 500 UYU trong TZS
Thống kê chi phí 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,742 TZS |
Tối đa | 31,360 TZS |
Bình quân gia quyền | 31,041 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,390 TZS |
Tối đa | 32,033 TZS |
Bình quân gia quyền | 31,220 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28,509 TZS |
Tối đa | 32,033 TZS |
Bình quân gia quyền | 30,110 TZS |
Thay đổi chi phí 500 UYU đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 500 peso Uruguay chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1.62% (30,744 TZS — 31,241 TZS)
Thay đổi chi phí 500 UYU đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 500 peso Uruguay chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 2.61% (30,447 TZS — 31,241 TZS)
Thay đổi chi phí 500 UYU đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 500 peso Uruguay chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 9.5% (28,531 TZS — 31,241 TZS)
Thay đổi chi phí 500 UYU đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 500 peso Uruguay chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 26.55% (24,687 TZS — 31,241 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 UYU trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 peso Uruguay (UYU) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 peso Uruguay (UYU) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
17/06 | 31,010 TZS | ▼ -0.74 % |
18/06 | 30,978 TZS | ▼ -0.1 % |
19/06 | 31,024 TZS | ▲ 0.15 % |
20/06 | 31,054 TZS | ▲ 0.1 % |
21/06 | 31,152 TZS | ▲ 0.32 % |
22/06 | 31,357 TZS | ▲ 0.66 % |
23/06 | 31,546 TZS | ▲ 0.6 % |
24/06 | 31,538 TZS | ▼ -0.02 % |
25/06 | 31,400 TZS | ▼ -0.44 % |
26/06 | 31,411 TZS | ▲ 0.04 % |
27/06 | 31,372 TZS | ▼ -0.12 % |
28/06 | 31,332 TZS | ▼ -0.13 % |
29/06 | 31,442 TZS | ▲ 0.35 % |
30/06 | 31,410 TZS | ▼ -0.1 % |
01/07 | 31,376 TZS | ▼ -0.11 % |
02/07 | 31,265 TZS | ▼ -0.35 % |
03/07 | 31,280 TZS | ▲ 0.05 % |
04/07 | 31,161 TZS | ▼ -0.38 % |
05/07 | 31,305 TZS | ▲ 0.46 % |
06/07 | 31,306 TZS | ▲ 0 % |
07/07 | 31,156 TZS | ▼ -0.48 % |
08/07 | 31,210 TZS | ▲ 0.17 % |
09/07 | 31,322 TZS | ▲ 0.36 % |
10/07 | 31,395 TZS | ▲ 0.23 % |
11/07 | 31,493 TZS | ▲ 0.31 % |
12/07 | 31,646 TZS | ▲ 0.48 % |
13/07 | 31,273 TZS | ▼ -1.18 % |
14/07 | 31,332 TZS | ▲ 0.19 % |
15/07 | 31,297 TZS | ▼ -0.11 % |
16/07 | 31,552 TZS | ▲ 0.81 % |
* — Giá ước tính của 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 31,145 TZS | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 30,494 TZS | ▼ -2.09 % |
01/07 — 07/07 | 30,825 TZS | ▲ 1.09 % |
08/07 — 14/07 | 31,059 TZS | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 30,987 TZS | ▼ -0.23 % |
22/07 — 28/07 | 30,975 TZS | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 30,783 TZS | ▼ -0.62 % |
05/08 — 11/08 | 30,380 TZS | ▼ -1.31 % |
12/08 — 18/08 | 30,579 TZS | ▲ 0.66 % |
19/08 — 25/08 | 30,353 TZS | ▼ -0.74 % |
26/08 — 01/09 | 30,597 TZS | ▲ 0.81 % |
02/09 — 08/09 | 30,700 TZS | ▲ 0.34 % |
Giá ước tính của 500 peso Uruguay trong shilling Tanzania cho năm sau*
07/2024 | 31,268 TZS | ▲ 0.08 % |
08/2024 | 32,310 TZS | ▲ 3.33 % |
09/2024 | 32,413 TZS | ▲ 0.32 % |
10/2024 | 31,204 TZS | ▼ -3.73 % |
11/2024 | 30,914 TZS | ▼ -0.93 % |
12/2024 | 30,602 TZS | ▼ -1.01 % |
01/2025 | 31,885 TZS | ▲ 4.19 % |
02/2025 | 31,975 TZS | ▲ 0.28 % |
03/2025 | 33,706 TZS | ▲ 5.41 % |
04/2025 | 33,727 TZS | ▲ 0.06 % |
05/2025 | 33,123 TZS | ▼ -1.79 % |
06/2025 | 33,403 TZS | ▲ 0.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UYU/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 UYU trong TZS hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 peso Uruguay đến shilling Tanzania Là - 31,241 TZS
Nó có giá bao nhiêu 500 UYU trong TZS Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 500 peso Uruguay đến shilling Tanzania sẽ có giá - 31,010 tzs
Nó có giá bao nhiêu 500 UYU trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 peso Uruguay đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 UYU trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 peso Uruguay đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 UYU trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 peso Uruguay đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.