1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 0.56218 JNT.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong JNT?

03 02, 2021
1,000 UZS = 0.56218 JNT
▼ -0.42 %
1,000 JNT = 1,778,790 UZS
1 UZS = 0.00056218 JNT

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong JNT

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.56681 JNT
Tối đa 2.61036 JNT
Bình quân gia quyền 1.59463 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.56681 JNT
Tối đa 7.29556 JNT
Bình quân gia quyền 3.765218 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56681 JNT
Tối đa 7.29556 JNT
Bình quân gia quyền 3.668912 JNT

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến JNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -80.3% (2.85402 JNT — 0.56218 JNT)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến JNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -89.09% (5.15474 JNT — 0.56218 JNT)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến JNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -82.26% (3.16938 JNT — 0.56218 JNT)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến JNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -82.26% (3.16938 JNT — 0.56218 JNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong JNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Jibrel Network (JNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Jibrel Network (JNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network trong 30 ngày tới*

25/06 0.56320711 JNT ▲ 0.18 %
26/06 0.57131587 JNT ▲ 1.44 %
27/06 0.64367175 JNT ▲ 12.66 %
28/06 0.652526 JNT ▲ 1.38 %
29/06 0.66946822 JNT ▲ 2.6 %
30/06 0.7347951 JNT ▲ 9.76 %
01/07 0.74393206 JNT ▲ 1.24 %
02/07 0.69754705 JNT ▼ -6.24 %
03/07 0.70132813 JNT ▲ 0.54 %
04/07 0.71720258 JNT ▲ 2.26 %
05/07 0.70705755 JNT ▼ -1.41 %
06/07 0.50237135 JNT ▼ -28.95 %
07/07 0.54972168 JNT ▲ 9.43 %
08/07 0.56055908 JNT ▲ 1.97 %
09/07 0.51139322 JNT ▼ -8.77 %
10/07 0.49741713 JNT ▼ -2.73 %
11/07 0.33928825 JNT ▼ -31.79 %
12/07 0.32147039 JNT ▼ -5.25 %
13/07 0.32179834 JNT ▲ 0.1 %
14/07 0.32601444 JNT ▲ 1.31 %
15/07 0.33460334 JNT ▲ 2.63 %
16/07 0.27592511 JNT ▼ -17.54 %
17/07 0.26779633 JNT ▼ -2.95 %
18/07 0.26625263 JNT ▼ -0.58 %
19/07 0.13264574 JNT ▼ -50.18 %
20/07 0.1225618 JNT ▼ -7.6 %
21/07 0.10908745 JNT ▼ -10.99 %
22/07 0.09936103 JNT ▼ -8.92 %
23/07 0.0972944 JNT ▼ -2.08 %
24/07 0.09575552 JNT ▼ -1.58 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.3192198 JNT ▼ -43.22 %
08/07 — 14/07 0.15796253 JNT ▼ -50.52 %
15/07 — 21/07 0.15126799 JNT ▼ -4.24 %
22/07 — 28/07 0.19299677 JNT ▲ 27.59 %
29/07 — 04/08 0.17787202 JNT ▼ -7.84 %
05/08 — 11/08 0.11518635 JNT ▼ -35.24 %
12/08 — 18/08 0.09298932 JNT ▼ -19.27 %
19/08 — 25/08 0.04133224 JNT ▼ -55.55 %
26/08 — 01/09 0.04009214 JNT ▼ -3 %
02/09 — 08/09 0.03977394 JNT ▼ -0.79 %
09/09 — 15/09 0.04726265 JNT ▲ 18.83 %
16/09 — 22/09 0.03521401 JNT ▼ -25.49 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Jibrel Network cho năm sau*

07/2024 0.55892834 JNT ▼ -0.58 %
08/2024 0.53383019 JNT ▼ -4.49 %
09/2024 0.65428388 JNT ▲ 22.56 %
10/2024 0.49571325 JNT ▼ -24.24 %
11/2024 0.76508022 JNT ▲ 54.34 %
12/2024 0.65212926 JNT ▼ -14.76 %
01/2025 0.76351609 JNT ▲ 17.08 %
02/2025 0.94148811 JNT ▲ 23.31 %
03/2025 1.391109 JNT ▲ 47.76 %
04/2025 0.61695082 JNT ▼ -55.65 %
05/2025 0.1888301 JNT ▼ -69.39 %
06/2025 0.18545684 JNT ▼ -1.79 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong JNT hôm nay, 03 02, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network Là - 0.56218 JNT

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong JNT Ngày mai 2024.06.25?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network sẽ có giá - 1 jnt

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong JNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong JNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong JNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Jibrel Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu