5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain
Giá cả 5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 01, 2023, Là 66.6012 QLC.
Bao nhiêu 5,000 UZS trong QLC?
05 01, 2023
5,000 UZS = 66.6012 QLC
▲ 1.98 %
5,000 QLC = 375,369 UZS
1 UZS = 0.01332024 QLC
Lịch sử thay đổi giá 5,000 UZS trong QLC
Thống kê chi phí 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.82505 QLC |
Tối đa | 136.52 QLC |
Bình quân gia quyền | 54.4754 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.30675 QLC |
Tối đa | 136.52 QLC |
Bình quân gia quyền | 21.8449 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.30675 QLC |
Tối đa | 136.52 QLC |
Bình quân gia quyền | 28.1039 QLC |
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến QLC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) giá bán 5,000 som Uzbekistan chống lại QLC Chain thay đổi bởi 1219.11% (5.04895 QLC — 66.6012 QLC)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến QLC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại QLC Chain thay đổi bởi 779.78% (7.5702 QLC — 66.6012 QLC)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến QLC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại QLC Chain thay đổi bởi 99.49% (33.386 QLC — 66.6012 QLC)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến QLC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 01, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại QLC Chain thay đổi bởi 20.49% (55.2734 QLC — 66.6012 QLC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 UZS trong QLC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong QLC Chain (QLC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong QLC Chain (QLC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain trong 30 ngày tới*
30/05 | 65.3447 QLC | ▼ -1.89 % |
31/05 | 64.8775 QLC | ▼ -0.71 % |
01/06 | 63.2771 QLC | ▼ -2.47 % |
02/06 | 62.6738 QLC | ▼ -0.95 % |
03/06 | 66.6349 QLC | ▲ 6.32 % |
04/06 | 68.9745 QLC | ▲ 3.51 % |
05/06 | 69.6129 QLC | ▲ 0.93 % |
06/06 | 72.0512 QLC | ▲ 3.5 % |
07/06 | 72.0518 QLC | ▲ 0 % |
08/06 | 166.37 QLC | ▲ 130.9 % |
09/06 | 285.88 QLC | ▲ 71.84 % |
10/06 | 365.23 QLC | ▲ 27.76 % |
11/06 | 463.68 QLC | ▲ 26.95 % |
12/06 | 362.23 QLC | ▼ -21.88 % |
13/06 | 378.94 QLC | ▲ 4.61 % |
14/06 | 522.59 QLC | ▲ 37.91 % |
15/06 | 760.48 QLC | ▲ 45.52 % |
16/06 | 904.65 QLC | ▲ 18.96 % |
17/06 | 1,071 QLC | ▲ 18.38 % |
18/06 | 1,155 QLC | ▲ 7.85 % |
19/06 | 1,201 QLC | ▲ 4 % |
20/06 | 1,108 QLC | ▼ -7.74 % |
21/06 | 1,231 QLC | ▲ 11.05 % |
22/06 | 1,501 QLC | ▲ 22 % |
23/06 | 1,643 QLC | ▲ 9.46 % |
24/06 | 1,772 QLC | ▲ 7.85 % |
25/06 | 1,779 QLC | ▲ 0.35 % |
26/06 | 926.19 QLC | ▼ -47.93 % |
27/06 | 709.04 QLC | ▼ -23.45 % |
28/06 | 707.6 QLC | ▼ -0.2 % |
* — Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 69.4989 QLC | ▲ 4.35 % |
10/06 — 16/06 | 61.9052 QLC | ▼ -10.93 % |
17/06 — 23/06 | 63.7398 QLC | ▲ 2.96 % |
24/06 — 30/06 | 76.8365 QLC | ▲ 20.55 % |
01/07 — 07/07 | 70.3901 QLC | ▼ -8.39 % |
08/07 — 14/07 | 73.6537 QLC | ▲ 4.64 % |
15/07 — 21/07 | 58.8696 QLC | ▼ -20.07 % |
22/07 — 28/07 | 64.1572 QLC | ▲ 8.98 % |
29/07 — 04/08 | 75.917 QLC | ▲ 18.33 % |
05/08 — 11/08 | 607.66 QLC | ▲ 700.42 % |
12/08 — 18/08 | 1,734 QLC | ▲ 185.43 % |
19/08 — 25/08 | 1,108 QLC | ▼ -36.12 % |
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong QLC Chain cho năm sau*
06/2024 | 83.1328 QLC | ▲ 24.82 % |
07/2024 | 118.4 QLC | ▲ 42.42 % |
08/2024 | 52.87 QLC | ▼ -55.35 % |
09/2024 | 36.3812 QLC | ▼ -31.19 % |
10/2024 | 20.14 QLC | ▼ -44.64 % |
11/2024 | 27.3487 QLC | ▲ 35.79 % |
12/2024 | 7.577367 QLC | ▼ -72.29 % |
01/2025 | 12.981 QLC | ▲ 71.31 % |
02/2025 | 8.68574 QLC | ▼ -33.09 % |
03/2025 | 6.485637 QLC | ▼ -25.33 % |
04/2025 | 6.499905 QLC | ▲ 0.22 % |
05/2025 | 79.6657 QLC | ▲ 1125.64 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/QLC
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 UZS trong QLC hôm nay, 05 01, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain Là - 66.6012 QLC
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong QLC Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain sẽ có giá - 65 qlc
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong QLC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong QLC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong QLC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến QLC Chain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.