100 som Uzbekistan đến VeChain

Giá cả 100 som Uzbekistan đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.264969 VET.

Bao nhiêu 100 UZS trong VET?

06 14, 2024
100 UZS = 0.264969 VET
▲ 488.3 %
100 VET = 37,740 UZS
1 UZS = 0.00264969 VET

Lịch sử thay đổi giá 100 UZS trong VET

Thống kê chi phí 100 som Uzbekistan trong VeChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.045074 VET
Tối đa 0.249381 VET
Bình quân gia quyền 0.2111721 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.045074 VET
Tối đa 0.249381 VET
Bình quân gia quyền 0.19272169 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.045074 VET
Tối đa 0.539402 VET
Bình quân gia quyền 0.31151307 VET

Thay đổi chi phí 100 UZS đến VET trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 100 som Uzbekistan chống lại VeChain thay đổi bởi 29.49% (0.20463 VET — 0.264969 VET)

Thay đổi chi phí 100 UZS đến VET trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 100 som Uzbekistan chống lại VeChain thay đổi bởi 44.86% (0.182917 VET — 0.264969 VET)

Thay đổi chi phí 100 UZS đến VET trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 100 som Uzbekistan chống lại VeChain thay đổi bởi -50.88% (0.539402 VET — 0.264969 VET)

Thay đổi chi phí 100 UZS đến VET trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 100 som Uzbekistan chống lại VeChain thay đổi bởi -89.2% (2.453727 VET — 0.264969 VET)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 UZS trong VET

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 som Uzbekistan (UZS) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 som Uzbekistan (UZS) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 som Uzbekistan trong VeChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong VeChain trong 30 ngày tới*

15/06 0.25502431 VET ▼ -3.75 %
16/06 0.25145816 VET ▼ -1.4 %
17/06 0.25188545 VET ▲ 0.17 %
18/06 0.26173629 VET ▲ 3.91 %
19/06 0.2579839 VET ▼ -1.43 %
20/06 0.24633607 VET ▼ -4.51 %
21/06 0.24936023 VET ▲ 1.23 %
22/06 0.25875218 VET ▲ 3.77 %
23/06 0.25810411 VET ▼ -0.25 %
24/06 0.2559292 VET ▼ -0.84 %
25/06 0.25491596 VET ▼ -0.4 %
26/06 0.24987524 VET ▼ -1.98 %
27/06 0.24938591 VET ▼ -0.2 %
28/06 0.25550842 VET ▲ 2.46 %
29/06 0.26133942 VET ▲ 2.28 %
30/06 0.26684776 VET ▲ 2.11 %
01/07 0.26816648 VET ▲ 0.49 %
02/07 0.27074148 VET ▲ 0.96 %
03/07 0.269068 VET ▼ -0.62 %
04/07 0.2673682 VET ▼ -0.63 %
05/07 0.25863517 VET ▼ -3.27 %
06/07 0.25305323 VET ▼ -2.16 %
07/07 0.27106452 VET ▲ 7.12 %
08/07 0.29190968 VET ▲ 7.69 %
09/07 0.29780216 VET ▲ 2.02 %
10/07 0.30265944 VET ▲ 1.63 %
11/07 0.31347315 VET ▲ 3.57 %
12/07 0.31013617 VET ▼ -1.06 %
13/07 0.17922433 VET ▼ -42.21 %
14/07 0.2759225 VET ▲ 53.95 %

* — Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 som Uzbekistan trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong VeChain trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.26744803 VET ▲ 0.94 %
24/06 — 30/06 0.26968312 VET ▲ 0.84 %
01/07 — 07/07 0.28946641 VET ▲ 7.34 %
08/07 — 14/07 0.29351308 VET ▲ 1.4 %
15/07 — 21/07 0.32060563 VET ▲ 9.23 %
22/07 — 28/07 0.33480191 VET ▲ 4.43 %
29/07 — 04/08 0.36761491 VET ▲ 9.8 %
05/08 — 11/08 0.3522378 VET ▼ -4.18 %
12/08 — 18/08 0.34284048 VET ▼ -2.67 %
19/08 — 25/08 0.36452541 VET ▲ 6.33 %
26/08 — 01/09 0.40345114 VET ▲ 10.68 %
02/09 — 08/09 0.43241533 VET ▲ 7.18 %

Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong VeChain cho năm sau*

07/2024 0.26565495 VET ▲ 0.26 %
08/2024 0.30988475 VET ▲ 16.65 %
09/2024 0.27437114 VET ▼ -11.46 %
10/2024 0.24799839 VET ▼ -9.61 %
11/2024 0.21857147 VET ▼ -11.87 %
12/2024 0.14395444 VET ▼ -34.14 %
01/2025 0.1744857 VET ▲ 21.21 %
02/2025 0.0833929 VET ▼ -52.21 %
03/2025 0.09021081 VET ▲ 8.18 %
04/2025 0.12013808 VET ▲ 33.17 %
05/2025 0.12336681 VET ▲ 2.69 %
06/2025 0.1399476 VET ▲ 13.44 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 UZS trong VET hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 som Uzbekistan đến VeChain Là - 0.264969 VET

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong VET Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 100 som Uzbekistan đến VeChain sẽ có giá - 0 vet

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong VET trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Uzbekistan đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong VET trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Uzbekistan đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong VET trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Uzbekistan đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu