1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 15.5024 WICC.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong WICC?

06 08, 2024
1,000 UZS = 15.5024 WICC
▲ 0.68 %
1,000 WICC = 64,506 UZS
1 UZS = 0.01550241 WICC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong WICC

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.5225 WICC
Tối đa 14.7053 WICC
Bình quân gia quyền 14.2009 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.74718 WICC
Tối đa 14.7053 WICC
Bình quân gia quyền 12.22 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.2166 WICC
Tối đa 23.4983 WICC
Bình quân gia quyền 16.4826 WICC

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WICC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại WaykiChain thay đổi bởi 5.76% (14.6578 WICC — 15.5024 WICC)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WICC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại WaykiChain thay đổi bởi 148.09% (6.24876 WICC — 15.5024 WICC)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WICC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại WaykiChain thay đổi bởi 375.55% (3.2599 WICC — 15.5024 WICC)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WICC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại WaykiChain thay đổi bởi 2508.56% (0.59429 WICC — 15.5024 WICC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong WICC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong WaykiChain (WICC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong WaykiChain (WICC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain trong 30 ngày tới*

09/06 15.2006 WICC ▼ -1.95 %
10/06 15.0454 WICC ▼ -1.02 %
11/06 15.3403 WICC ▲ 1.96 %
12/06 15.3571 WICC ▲ 0.11 %
13/06 15.0043 WICC ▼ -2.3 %
14/06 14.9796 WICC ▼ -0.16 %
15/06 15.0501 WICC ▲ 0.47 %
16/06 14.5595 WICC ▼ -3.26 %
17/06 14.344 WICC ▼ -1.48 %
18/06 13.4172 WICC ▼ -6.46 %
19/06 13.0147 WICC ▼ -3 %
20/06 13.601 WICC ▲ 4.5 %
21/06 14.469 WICC ▲ 6.38 %
22/06 14.6844 WICC ▲ 1.49 %
23/06 14.6513 WICC ▼ -0.23 %
24/06 14.6372 WICC ▼ -0.1 %
25/06 14.4869 WICC ▼ -1.03 %
26/06 14.5778 WICC ▲ 0.63 %
27/06 14.6267 WICC ▲ 0.34 %
28/06 14.5752 WICC ▼ -0.35 %
29/06 14.5699 WICC ▼ -0.04 %
30/06 14.4758 WICC ▼ -0.65 %
01/07 14.6789 WICC ▲ 1.4 %
02/07 14.9598 WICC ▲ 1.91 %
03/07 14.7461 WICC ▼ -1.43 %
04/07 15.9324 WICC ▲ 8.04 %
05/07 15.1056 WICC ▼ -5.19 %
06/07 15.4568 WICC ▲ 2.32 %
07/07 16.1152 WICC ▲ 4.26 %
08/07 15.8303 WICC ▼ -1.77 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 14.5932 WICC ▼ -5.87 %
17/06 — 23/06 18.275 WICC ▲ 25.23 %
24/06 — 30/06 20.4278 WICC ▲ 11.78 %
01/07 — 07/07 23.8437 WICC ▲ 16.72 %
08/07 — 14/07 21.1698 WICC ▼ -11.21 %
15/07 — 21/07 23.5105 WICC ▲ 11.06 %
22/07 — 28/07 25.2 WICC ▲ 7.19 %
29/07 — 04/08 25.6147 WICC ▲ 1.65 %
05/08 — 11/08 22.9437 WICC ▼ -10.43 %
12/08 — 18/08 26.0017 WICC ▲ 13.33 %
19/08 — 25/08 26.1601 WICC ▲ 0.61 %
26/08 — 01/09 26.7766 WICC ▲ 2.36 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong WaykiChain cho năm sau*

07/2024 16.0751 WICC ▲ 3.69 %
08/2024 17.3465 WICC ▲ 7.91 %
09/2024 17.184 WICC ▼ -0.94 %
10/2024 18.8984 WICC ▲ 9.98 %
11/2024 19.0626 WICC ▲ 0.87 %
12/2024 17.3095 WICC ▼ -9.2 %
01/2025 20.2069 WICC ▲ 16.74 %
02/2025 19.3612 WICC ▼ -4.19 %
03/2025 8.563342 WICC ▼ -55.77 %
04/2025 12.1951 WICC ▲ 42.41 %
05/2025 13.1988 WICC ▲ 8.23 %
06/2025 13.6843 WICC ▲ 3.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WICC hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain Là - 15.5024 WICC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WICC Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain sẽ có giá - 15 wicc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WICC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WICC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WICC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến WaykiChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu