1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap

Giá cả 1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 0.00172 AST.

Bao nhiêu 1,000 VEF trong AST?

06 04, 2024
1,000 VEF = 0.00172 AST
▼ -4.44 %
1,000 AST = 581,395,349 VEF
1 VEF = 0.00000172 AST

Lịch sử thay đổi giá 1,000 VEF trong AST

Thống kê chi phí 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00162 AST
Tối đa 0.00185 AST
Bình quân gia quyền 0.0017125 AST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00132 AST
Tối đa 0.00205 AST
Bình quân gia quyền 0.00167436 AST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00132 AST
Tối đa 0.00351 AST
Bình quân gia quyền 0.002479 AST

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến AST trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 1,000 bolívar Venezuela chống lại AirSwap thay đổi bởi -1.15% (0.00174 AST — 0.00172 AST)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến AST trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại AirSwap thay đổi bởi -11.79% (0.00195 AST — 0.00172 AST)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến AST trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại AirSwap thay đổi bởi -45.05% (0.00313 AST — 0.00172 AST)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến AST trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại AirSwap thay đổi bởi -100% (6,850 AST — 0.00172 AST)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VEF trong AST

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong AirSwap (AST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong AirSwap (AST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap trong 30 ngày tới*

05/06 0.00168847 AST ▼ -1.83 %
06/06 0.00172112 AST ▲ 1.93 %
07/06 0.00177302 AST ▲ 3.02 %
08/06 0.00176534 AST ▼ -0.43 %
09/06 0.00175028 AST ▼ -0.85 %
10/06 0.001773 AST ▲ 1.3 %
11/06 0.00175778 AST ▼ -0.86 %
12/06 0.00177004 AST ▲ 0.7 %
13/06 0.00182341 AST ▲ 3.02 %
14/06 0.00175427 AST ▼ -3.79 %
15/06 0.00167772 AST ▼ -4.36 %
16/06 0.0016694 AST ▼ -0.5 %
17/06 0.0016479 AST ▼ -1.29 %
18/06 0.00167378 AST ▲ 1.57 %
19/06 0.00161856 AST ▼ -3.3 %
20/06 0.00149401 AST ▼ -7.7 %
21/06 0.0014847 AST ▼ -0.62 %
22/06 0.00155792 AST ▲ 4.93 %
23/06 0.00156962 AST ▲ 0.75 %
24/06 0.00153157 AST ▼ -2.42 %
25/06 0.00148947 AST ▼ -2.75 %
26/06 0.00148054 AST ▼ -0.6 %
27/06 0.00151008 AST ▲ 2 %
28/06 0.00151408 AST ▲ 0.27 %
29/06 0.00150877 AST ▼ -0.35 %
30/06 0.00148833 AST ▼ -1.35 %
01/07 0.00149782 AST ▲ 0.64 %
02/07 0.00155883 AST ▲ 4.07 %
03/07 0.00165222 AST ▲ 5.99 %
04/07 0.00170894 AST ▲ 3.43 %

* — Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00166268 AST ▼ -3.33 %
17/06 — 23/06 0.00161678 AST ▼ -2.76 %
24/06 — 30/06 0.00162348 AST ▲ 0.41 %
01/07 — 07/07 0.00235874 AST ▲ 45.29 %
08/07 — 14/07 0.0020715 AST ▼ -12.18 %
15/07 — 21/07 0.00241484 AST ▲ 16.57 %
22/07 — 28/07 0.00208879 AST ▼ -13.5 %
29/07 — 04/08 0.00218297 AST ▲ 4.51 %
05/08 — 11/08 0.00203386 AST ▼ -6.83 %
12/08 — 18/08 0.00188343 AST ▼ -7.4 %
19/08 — 25/08 0.00209617 AST ▲ 11.3 %
26/08 — 01/09 0.00217866 AST ▲ 3.94 %

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong AirSwap cho năm sau*

07/2024 0.00172 AST ▼ -0 %
08/2024 0.00217833 AST ▲ 26.65 %
09/2024 0.00193428 AST ▼ -11.2 %
10/2024 0.00175514 AST ▼ -9.26 %
11/2024 0.00170621 AST ▼ -2.79 %
12/2024 0.00117193 AST ▼ -31.31 %
12/2024 0.00151122 AST ▲ 28.95 %
01/2025 0.00132181 AST ▼ -12.53 %
03/2025 0.00092486 AST ▼ -30.03 %
03/2025 0.00134514 AST ▲ 45.44 %
04/2025 0.00094152 AST ▼ -30.01 %
05/2025 0.00110909 AST ▲ 17.8 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 VEF trong AST hôm nay, 06 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap Là - 0.00172 AST

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong AST Ngày mai 2024.06.05?

Ngày mai 1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap sẽ có giá - 0 ast

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong AST trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong AST trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong AST trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến AirSwap cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu