10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits
Giá cả 10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.0008351 LBC.
Bao nhiêu 10 VEF trong LBC?
06 16, 2024
10 VEF = 0.0008351 LBC
▲ 2.78 %
10 LBC = 119,746 VEF
1 VEF = 0.00008351 LBC
Lịch sử thay đổi giá 10 VEF trong LBC
Thống kê chi phí 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0007116 LBC |
Tối đa | 0.0008317 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.00077756 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003449 LBC |
Tối đa | 0.0008567 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.00070202 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001862 LBC |
Tối đa | 0.0012543 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.00053522 LBC |
Thay đổi chi phí 10 VEF đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 10 bolívar Venezuela chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 15.92% (0.0007204 LBC — 0.0008351 LBC)
Thay đổi chi phí 10 VEF đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 10 bolívar Venezuela chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 54.36% (0.000541 LBC — 0.0008351 LBC)
Thay đổi chi phí 10 VEF đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 10 bolívar Venezuela chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 154.06% (0.0003287 LBC — 0.0008351 LBC)
Thay đổi chi phí 10 VEF đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 10 bolívar Venezuela chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -100% (86.4262 LBC — 0.0008351 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 VEF trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 bolívar Venezuela (VEF) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 bolívar Venezuela (VEF) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
17/06 | 0.000827 LBC | ▼ -0.97 % |
18/06 | 0.0008315 LBC | ▲ 0.54 % |
19/06 | 0.00083302 LBC | ▲ 0.18 % |
20/06 | 0.00084199 LBC | ▲ 1.08 % |
21/06 | 0.00083024 LBC | ▼ -1.39 % |
22/06 | 0.00080643 LBC | ▼ -2.87 % |
23/06 | 0.00078813 LBC | ▼ -2.27 % |
24/06 | 0.00080281 LBC | ▲ 1.86 % |
25/06 | 0.00082943 LBC | ▲ 3.31 % |
26/06 | 0.00085913 LBC | ▲ 3.58 % |
27/06 | 0.00092951 LBC | ▲ 8.19 % |
28/06 | 0.00094885 LBC | ▲ 2.08 % |
29/06 | 0.00095641 LBC | ▲ 0.8 % |
30/06 | 0.00093189 LBC | ▼ -2.56 % |
01/07 | 0.00091071 LBC | ▼ -2.27 % |
02/07 | 0.00091096 LBC | ▲ 0.03 % |
03/07 | 0.00090386 LBC | ▼ -0.78 % |
04/07 | 0.00090016 LBC | ▼ -0.41 % |
05/07 | 0.000859 LBC | ▼ -4.57 % |
06/07 | 0.0008267 LBC | ▼ -3.76 % |
07/07 | 0.00087065 LBC | ▲ 5.32 % |
08/07 | 0.00091511 LBC | ▲ 5.11 % |
09/07 | 0.00093245 LBC | ▲ 1.89 % |
10/07 | 0.00094098 LBC | ▲ 0.92 % |
11/07 | 0.0009393 LBC | ▼ -0.18 % |
12/07 | 0.0008656 LBC | ▼ -7.85 % |
13/07 | 0.00085812 LBC | ▼ -0.86 % |
14/07 | 0.00094829 LBC | ▲ 10.51 % |
15/07 | 0.00095493 LBC | ▲ 0.7 % |
16/07 | 0.00095189 LBC | ▼ -0.32 % |
* — Giá ước tính của 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00090723 LBC | ▲ 8.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00105202 LBC | ▲ 15.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.00221739 LBC | ▲ 110.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.00231516 LBC | ▲ 4.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.00216216 LBC | ▼ -6.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.00241114 LBC | ▲ 11.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.00222468 LBC | ▼ -7.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.0021457 LBC | ▼ -3.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.00221075 LBC | ▲ 3.03 % |
19/08 — 25/08 | 0.00231705 LBC | ▲ 4.81 % |
26/08 — 01/09 | 0.00244847 LBC | ▲ 5.67 % |
02/09 — 08/09 | 0.00239731 LBC | ▼ -2.09 % |
Giá ước tính của 10 bolívar Venezuela trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 0.00079495 LBC | ▼ -4.81 % |
08/2024 | 0.00075252 LBC | ▼ -5.34 % |
09/2024 | 0.00044663 LBC | ▼ -40.65 % |
10/2024 | 0.00118177 LBC | ▲ 164.59 % |
11/2024 | 0.00343396 LBC | ▲ 190.58 % |
12/2024 | 0.00168756 LBC | ▼ -50.86 % |
01/2025 | 0.0019932 LBC | ▲ 18.11 % |
02/2025 | 0.00146325 LBC | ▼ -26.59 % |
03/2025 | 0.00111879 LBC | ▼ -23.54 % |
04/2025 | 0.00213507 LBC | ▲ 90.84 % |
05/2025 | 0.00209672 LBC | ▼ -1.8 % |
06/2025 | 0.00214227 LBC | ▲ 2.17 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VEF/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 VEF trong LBC hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits Là - 0.0008351 LBC
Nó có giá bao nhiêu 10 VEF trong LBC Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits sẽ có giá - 0 lbc
Nó có giá bao nhiêu 10 VEF trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 VEF trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 VEF trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 bolívar Venezuela đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.