1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq

Giá cả 1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 0.01096 UBQ.

Bao nhiêu 1,000 VEF trong UBQ?

12 04, 2023
1,000 VEF = 0.01096 UBQ
▼ -59.23 %
1,000 UBQ = 91,240,876 VEF
1 VEF = 0.00001096 UBQ

Lịch sử thay đổi giá 1,000 VEF trong UBQ

Thống kê chi phí 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01092 UBQ
Tối đa 0.04926 UBQ
Bình quân gia quyền 0.02977934 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01092 UBQ
Tối đa 0.04926 UBQ
Bình quân gia quyền 0.02655114 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00918 UBQ
Tối đa 0.04926 UBQ
Bình quân gia quyền 0.01837241 UBQ

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến UBQ trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 1,000 bolívar Venezuela chống lại Ubiq thay đổi bởi -56.58% (0.02524 UBQ — 0.01096 UBQ)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến UBQ trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại Ubiq thay đổi bởi -54.22% (0.02394 UBQ — 0.01096 UBQ)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến UBQ trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại Ubiq thay đổi bởi -59.32% (0.02694 UBQ — 0.01096 UBQ)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến UBQ trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại Ubiq thay đổi bởi -100% (1,476 UBQ — 0.01096 UBQ)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VEF trong UBQ

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq trong 30 ngày tới*

30/05 0.01073353 UBQ ▼ -2.07 %
31/05 0.0107426 UBQ ▲ 0.08 %
01/06 0.0109239 UBQ ▲ 1.69 %
02/06 0.01342192 UBQ ▲ 22.87 %
03/06 0.01271446 UBQ ▼ -5.27 %
04/06 0.01320536 UBQ ▲ 3.86 %
05/06 0.01324426 UBQ ▲ 0.29 %
06/06 0.01248078 UBQ ▼ -5.76 %
07/06 0.01197964 UBQ ▼ -4.02 %
08/06 0.01237663 UBQ ▲ 3.31 %
09/06 0.01221699 UBQ ▼ -1.29 %
10/06 0.01356501 UBQ ▲ 11.03 %
11/06 0.01441131 UBQ ▲ 6.24 %
12/06 0.01236645 UBQ ▼ -14.19 %
13/06 0.01317717 UBQ ▲ 6.56 %
14/06 0.01390688 UBQ ▲ 5.54 %
15/06 0.0139906 UBQ ▲ 0.6 %
16/06 0.01378387 UBQ ▼ -1.48 %
17/06 0.01411022 UBQ ▲ 2.37 %
18/06 0.01476711 UBQ ▲ 4.66 %
19/06 0.01553398 UBQ ▲ 5.19 %
20/06 0.01505995 UBQ ▼ -3.05 %
21/06 0.01498706 UBQ ▼ -0.48 %
22/06 0.01484997 UBQ ▼ -0.91 %
23/06 0.01512088 UBQ ▲ 1.82 %
24/06 0.01807417 UBQ ▲ 19.53 %
25/06 0.02671403 UBQ ▲ 47.8 %
26/06 0.01795726 UBQ ▼ -32.78 %
27/06 0.01877698 UBQ ▲ 4.56 %
28/06 0.00816336 UBQ ▼ -56.52 %

* — Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01471806 UBQ ▲ 34.29 %
10/06 — 16/06 0.0172392 UBQ ▲ 17.13 %
17/06 — 23/06 0.01450266 UBQ ▼ -15.87 %
24/06 — 30/06 0.01579922 UBQ ▲ 8.94 %
01/07 — 07/07 0.01555251 UBQ ▼ -1.56 %
08/07 — 14/07 0.01443028 UBQ ▼ -7.22 %
15/07 — 21/07 0.01618276 UBQ ▲ 12.14 %
22/07 — 28/07 0.01821816 UBQ ▲ 12.58 %
29/07 — 04/08 0.01645724 UBQ ▼ -9.67 %
05/08 — 11/08 0.02047648 UBQ ▲ 24.42 %
12/08 — 18/08 0.01851754 UBQ ▼ -9.57 %
19/08 — 25/08 0.00559699 UBQ ▼ -69.77 %

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Ubiq cho năm sau*

06/2024 0.01072464 UBQ ▼ -2.15 %
07/2024 0.01338469 UBQ ▲ 24.8 %
08/2024 0.01549584 UBQ ▲ 15.77 %
09/2024 0.01600573 UBQ ▲ 3.29 %
10/2024 0.0156032 UBQ ▼ -2.51 %
11/2024 0.01484247 UBQ ▼ -4.88 %
12/2024 0.02531233 UBQ ▲ 70.54 %
01/2025 0.0369411 UBQ ▲ 45.94 %
02/2025 0.03142765 UBQ ▼ -14.92 %
03/2025 0.03288651 UBQ ▲ 4.64 %
04/2025 0.0407985 UBQ ▲ 24.06 %
05/2025 0.01475857 UBQ ▼ -63.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 VEF trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq Là - 0.01096 UBQ

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong UBQ Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq sẽ có giá - 0 ubq

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong UBQ trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong UBQ trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong UBQ trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu