1 vatu Vanuatu đến Mithril
Giá cả 1 vatu Vanuatu đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 11.4056 MITH.
Bao nhiêu 1 VUV trong MITH?
06 16, 2024
1 VUV = 11.4056 MITH
▼ -10.05 %
1 MITH = 0.09 VUV
1 VUV = 11.4056 MITH
Lịch sử thay đổi giá 1 VUV trong MITH
Thống kê chi phí 1 vatu Vanuatu trong Mithril
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2175 MITH |
Tối đa | 12.5632 MITH |
Bình quân gia quyền | 10.9689 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.114146 MITH |
Tối đa | 12.6155 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.790805 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.887455 MITH |
Tối đa | 13.7427 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.012933 MITH |
Thay đổi chi phí 1 VUV đến MITH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1 vatu Vanuatu chống lại Mithril thay đổi bởi 11.63% (10.2175 MITH — 11.4056 MITH)
Thay đổi chi phí 1 VUV đến MITH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1 vatu Vanuatu chống lại Mithril thay đổi bởi 57.17% (7.257077 MITH — 11.4056 MITH)
Thay đổi chi phí 1 VUV đến MITH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1 vatu Vanuatu chống lại Mithril thay đổi bởi 192.35% (3.901283 MITH — 11.4056 MITH)
Thay đổi chi phí 1 VUV đến MITH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1 vatu Vanuatu chống lại Mithril thay đổi bởi 439.02% (2.116006 MITH — 11.4056 MITH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 VUV trong MITH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vatu Vanuatu (VUV) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vatu Vanuatu (VUV) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 vatu Vanuatu trong Mithril
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 vatu Vanuatu trong Mithril trong 30 ngày tới*
17/06 | 11.1191 MITH | ▼ -2.51 % |
18/06 | 11.1694 MITH | ▲ 0.45 % |
19/06 | 11.6195 MITH | ▲ 4.03 % |
20/06 | 11.8195 MITH | ▲ 1.72 % |
21/06 | 11.5278 MITH | ▼ -2.47 % |
22/06 | 11.6933 MITH | ▲ 1.44 % |
23/06 | 11.5509 MITH | ▼ -1.22 % |
24/06 | 11.5875 MITH | ▲ 0.32 % |
25/06 | 11.7735 MITH | ▲ 1.61 % |
26/06 | 11.7849 MITH | ▲ 0.1 % |
27/06 | 11.7309 MITH | ▼ -0.46 % |
28/06 | 11.9567 MITH | ▲ 1.92 % |
29/06 | 12.482 MITH | ▲ 4.39 % |
30/06 | 12.8054 MITH | ▲ 2.59 % |
01/07 | 12.7627 MITH | ▼ -0.33 % |
02/07 | 12.439 MITH | ▼ -2.54 % |
03/07 | 12.1004 MITH | ▼ -2.72 % |
04/07 | 12.0317 MITH | ▼ -0.57 % |
05/07 | 12.0289 MITH | ▼ -0.02 % |
06/07 | 12.4694 MITH | ▲ 3.66 % |
07/07 | 12.5962 MITH | ▲ 1.02 % |
08/07 | 13.1221 MITH | ▲ 4.18 % |
09/07 | 13.4834 MITH | ▲ 2.75 % |
10/07 | 13.6304 MITH | ▲ 1.09 % |
11/07 | 12.6636 MITH | ▼ -7.09 % |
12/07 | 12.3967 MITH | ▼ -2.11 % |
13/07 | 12.9787 MITH | ▲ 4.69 % |
14/07 | 14.2576 MITH | ▲ 9.85 % |
15/07 | 14.7459 MITH | ▲ 3.42 % |
16/07 | 14.6783 MITH | ▼ -0.46 % |
* — Giá ước tính của 1 vatu Vanuatu trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 vatu Vanuatu trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 vatu Vanuatu trong Mithril trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 11.5516 MITH | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 11.9808 MITH | ▲ 3.72 % |
01/07 — 07/07 | 23.5341 MITH | ▲ 96.43 % |
08/07 — 14/07 | 20.2133 MITH | ▼ -14.11 % |
15/07 — 21/07 | 20.3842 MITH | ▲ 0.85 % |
22/07 — 28/07 | 17.8404 MITH | ▼ -12.48 % |
29/07 — 04/08 | 18.5446 MITH | ▲ 3.95 % |
05/08 — 11/08 | 19.1337 MITH | ▲ 3.18 % |
12/08 — 18/08 | 19.2512 MITH | ▲ 0.61 % |
19/08 — 25/08 | 19.5281 MITH | ▲ 1.44 % |
26/08 — 01/09 | 21.7053 MITH | ▲ 11.15 % |
02/09 — 08/09 | 23.0881 MITH | ▲ 6.37 % |
Giá ước tính của 1 vatu Vanuatu trong Mithril cho năm sau*
07/2024 | 11.1667 MITH | ▼ -2.09 % |
08/2024 | 11.0053 MITH | ▼ -1.45 % |
09/2024 | 12.2503 MITH | ▲ 11.31 % |
10/2024 | 32.5624 MITH | ▲ 165.81 % |
11/2024 | 33.6166 MITH | ▲ 3.24 % |
12/2024 | 18.8519 MITH | ▼ -43.92 % |
01/2025 | 27.264 MITH | ▲ 44.62 % |
02/2025 | 21.0183 MITH | ▼ -22.91 % |
03/2025 | 19.9508 MITH | ▼ -5.08 % |
04/2025 | 29.2655 MITH | ▲ 46.69 % |
05/2025 | 29.5806 MITH | ▲ 1.08 % |
06/2025 | 33.0921 MITH | ▲ 11.87 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VUV/MITH
FAQ
Giá bao nhiêu 1 VUV trong MITH hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 vatu Vanuatu đến Mithril Là - 11.4056 MITH
Nó có giá bao nhiêu 1 VUV trong MITH Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1 vatu Vanuatu đến Mithril sẽ có giá - 11 mith
Nó có giá bao nhiêu 1 VUV trong MITH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vatu Vanuatu đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 VUV trong MITH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vatu Vanuatu đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 VUV trong MITH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vatu Vanuatu đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.