50 Wanchain đến som Uzbekistan
Giá cả 50 Wanchain đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 131,286 UZS.
Bao nhiêu 50 WAN trong UZS?
06 26, 2024
50 WAN = 131,286 UZS
▼ -2.77 %
50 UZS = 0.01904245 WAN
1 WAN = 2,626 UZS
Lịch sử thay đổi giá 50 WAN trong UZS
Thống kê chi phí 50 Wanchain trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 126,881 UZS |
Tối đa | 185,912 UZS |
Bình quân gia quyền | 166,301 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 126,881 UZS |
Tối đa | 306,646 UZS |
Bình quân gia quyền | 187,014 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 108,460 UZS |
Tối đa | 314,953 UZS |
Bình quân gia quyền | 153,911 UZS |
Thay đổi chi phí 50 WAN đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 50 Wanchain chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -26.19% (177,860 UZS — 131,286 UZS)
Thay đổi chi phí 50 WAN đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 50 Wanchain chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -52.27% (275,066 UZS — 131,286 UZS)
Thay đổi chi phí 50 WAN đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 50 Wanchain chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 9.92% (119,439 UZS — 131,286 UZS)
Thay đổi chi phí 50 WAN đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 50 Wanchain chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 94.75% (67,411 UZS — 131,286 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 WAN trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Wanchain (WAN) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Wanchain (WAN) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Wanchain trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Wanchain trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
27/06 | 130,074 UZS | ▼ -0.92 % |
28/06 | 129,757 UZS | ▼ -0.24 % |
29/06 | 130,874 UZS | ▲ 0.86 % |
30/06 | 132,048 UZS | ▲ 0.9 % |
01/07 | 133,283 UZS | ▲ 0.94 % |
02/07 | 130,005 UZS | ▼ -2.46 % |
03/07 | 124,752 UZS | ▼ -4.04 % |
04/07 | 123,884 UZS | ▼ -0.7 % |
05/07 | 130,314 UZS | ▲ 5.19 % |
06/07 | 132,544 UZS | ▲ 1.71 % |
07/07 | 128,094 UZS | ▼ -3.36 % |
08/07 | 116,479 UZS | ▼ -9.07 % |
09/07 | 115,208 UZS | ▼ -1.09 % |
10/07 | 113,772 UZS | ▼ -1.25 % |
11/07 | 108,310 UZS | ▼ -4.8 % |
12/07 | 110,792 UZS | ▲ 2.29 % |
13/07 | 301,974 UZS | ▲ 172.56 % |
14/07 | 78,687 UZS | ▼ -73.94 % |
15/07 | 79,518 UZS | ▲ 1.06 % |
16/07 | 80,348 UZS | ▲ 1.04 % |
17/07 | 77,690 UZS | ▼ -3.31 % |
18/07 | 70,182 UZS | ▼ -9.66 % |
19/07 | 70,446 UZS | ▲ 0.38 % |
20/07 | 71,701 UZS | ▲ 1.78 % |
21/07 | 71,172 UZS | ▼ -0.74 % |
22/07 | 70,839 UZS | ▼ -0.47 % |
23/07 | 69,837 UZS | ▼ -1.41 % |
24/07 | 67,884 UZS | ▼ -2.8 % |
25/07 | 70,138 UZS | ▲ 3.32 % |
26/07 | 71,404 UZS | ▲ 1.81 % |
* — Giá ước tính của 50 Wanchain trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Wanchain trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Wanchain trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 133,121 UZS | ▲ 1.4 % |
08/07 — 14/07 | 146,580 UZS | ▲ 10.11 % |
15/07 — 21/07 | 122,449 UZS | ▼ -16.46 % |
22/07 — 28/07 | 131,011 UZS | ▲ 6.99 % |
29/07 — 04/08 | 107,067 UZS | ▼ -18.28 % |
05/08 — 11/08 | 110,146 UZS | ▲ 2.88 % |
12/08 — 18/08 | 118,512 UZS | ▲ 7.6 % |
19/08 — 25/08 | 114,219 UZS | ▼ -3.62 % |
26/08 — 01/09 | 108,301 UZS | ▼ -5.18 % |
02/09 — 08/09 | 96,411 UZS | ▼ -10.98 % |
09/09 — 15/09 | 83,874 UZS | ▼ -13 % |
16/09 — 22/09 | 86,582 UZS | ▲ 3.23 % |
Giá ước tính của 50 Wanchain trong som Uzbekistan cho năm sau*
07/2024 | 128,019 UZS | ▼ -2.49 % |
08/2024 | 110,140 UZS | ▼ -13.97 % |
09/2024 | 108,730 UZS | ▼ -1.28 % |
10/2024 | 115,005 UZS | ▲ 5.77 % |
11/2024 | 131,544 UZS | ▲ 14.38 % |
12/2024 | 169,544 UZS | ▲ 28.89 % |
01/2025 | 144,584 UZS | ▼ -14.72 % |
02/2025 | 179,199 UZS | ▲ 23.94 % |
03/2025 | 273,610 UZS | ▲ 52.68 % |
04/2025 | 172,293 UZS | ▼ -37.03 % |
05/2025 | 185,204 UZS | ▲ 7.49 % |
06/2025 | 132,460 UZS | ▼ -28.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi WAN/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 WAN trong UZS hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Wanchain đến som Uzbekistan Là - 131,286 UZS
Nó có giá bao nhiêu 50 WAN trong UZS Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 50 Wanchain đến som Uzbekistan sẽ có giá - 130,074 uzs
Nó có giá bao nhiêu 50 WAN trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Wanchain đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 WAN trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Wanchain đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 WAN trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Wanchain đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.