1,000 vàng đến kuna Croatia

Giá cả 1,000 vàng đến kuna Croatia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 15,010,661 HRK.

Bao nhiêu 1,000 XAU trong HRK?

05 24, 2024
1,000 XAU = 15,010,661 HRK
▼ -1.29 %
1,000 HRK = 0.07 XAU
1 XAU = 15,011 HRK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong HRK

Thống kê chi phí 1,000 vàng trong kuna Croatia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15,010,661 HRK
Tối đa 15,720,616 HRK
Bình quân gia quyền 15,338,831 HRK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13,140,368 HRK
Tối đa 15,910,472 HRK
Bình quân gia quyền 14,663,982 HRK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11,693,668 HRK
Tối đa 15,910,472 HRK
Bình quân gia quyền 13,145,682 HRK

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến HRK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại kuna Croatia thay đổi bởi -2.05% (15,325,017 HRK — 15,010,661 HRK)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến HRK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 13.59% (13,214,470 HRK — 15,010,661 HRK)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến HRK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 19.1% (12,603,164 HRK — 15,010,661 HRK)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến HRK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 24, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 2650991.44% (566.21 HRK — 15,010,661 HRK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong HRK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong kuna Croatia (HRK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong kuna Croatia (HRK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 vàng trong kuna Croatia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong kuna Croatia trong 30 ngày tới*

26/05 14,987,869 HRK ▼ -0.15 %
27/05 15,065,993 HRK ▲ 0.52 %
28/05 15,074,324 HRK ▲ 0.06 %
29/05 15,074,323 HRK ▼ -0 %
30/05 15,021,333 HRK ▼ -0.35 %
31/05 14,837,839 HRK ▼ -1.22 %
01/06 14,821,523 HRK ▼ -0.11 %
02/06 14,808,527 HRK ▼ -0.09 %
03/06 14,745,492 HRK ▼ -0.43 %
04/06 14,723,079 HRK ▼ -0.15 %
05/06 14,723,074 HRK ▼ -0 %
06/06 14,845,375 HRK ▲ 0.83 %
07/06 14,845,376 HRK ▲ 0 %
08/06 14,833,693 HRK ▼ -0.08 %
09/06 14,932,229 HRK ▲ 0.66 %
10/06 15,120,920 HRK ▲ 1.26 %
11/06 15,111,291 HRK ▼ -0.06 %
12/06 15,128,233 HRK ▲ 0.11 %
13/06 14,712,480 HRK ▼ -2.75 %
14/06 14,715,789 HRK ▲ 0.02 %
15/06 14,792,282 HRK ▲ 0.52 %
16/06 14,858,449 HRK ▲ 0.45 %
17/06 14,967,948 HRK ▲ 0.74 %
18/06 15,054,455 HRK ▲ 0.58 %
19/06 15,067,556 HRK ▲ 0.09 %
20/06 15,184,422 HRK ▲ 0.78 %
21/06 15,108,253 HRK ▼ -0.5 %
22/06 15,018,372 HRK ▼ -0.59 %
23/06 14,842,469 HRK ▼ -1.17 %
24/06 14,724,320 HRK ▼ -0.8 %

* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong kuna Croatia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong kuna Croatia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong kuna Croatia trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 15,051,084 HRK ▲ 0.27 %
03/06 — 09/06 14,539,581 HRK ▼ -3.4 %
10/06 — 16/06 14,744,934 HRK ▲ 1.41 %
17/06 — 23/06 15,261,613 HRK ▲ 3.5 %
24/06 — 30/06 15,743,635 HRK ▲ 3.16 %
01/07 — 07/07 16,706,334 HRK ▲ 6.11 %
08/07 — 14/07 16,504,932 HRK ▼ -1.21 %
15/07 — 21/07 16,314,256 HRK ▼ -1.16 %
22/07 — 28/07 16,147,545 HRK ▼ -1.02 %
29/07 — 04/08 16,076,071 HRK ▼ -0.44 %
05/08 — 11/08 16,475,535 HRK ▲ 2.48 %
12/08 — 18/08 15,935,950 HRK ▼ -3.28 %

Giá ước tính của 1,000 vàng trong kuna Croatia cho năm sau*

06/2024 15,026,357 HRK ▲ 0.1 %
07/2024 14,660,412 HRK ▼ -2.44 %
08/2024 15,224,582 HRK ▲ 3.85 %
09/2024 15,130,956 HRK ▼ -0.61 %
10/2024 16,596,381 HRK ▲ 9.68 %
11/2024 16,307,734 HRK ▼ -1.74 %
12/2024 16,091,319 HRK ▼ -1.33 %
01/2025 16,053,988 HRK ▼ -0.23 %
02/2025 16,702,167 HRK ▲ 4.04 %
03/2025 17,749,885 HRK ▲ 6.27 %
04/2025 19,084,724 HRK ▲ 7.52 %
05/2025 18,926,911 HRK ▼ -0.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong HRK hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến kuna Croatia Là - 15,010,661 HRK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong HRK Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 1,000 vàng đến kuna Croatia sẽ có giá - 14,987,869 hrk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong HRK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến kuna Croatia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong HRK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến kuna Croatia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong HRK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến kuna Croatia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu