1,000 Monero đến Florin Aruba
Giá cả 1,000 Monero đến Florin Aruba dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 296,556 AWG.
Bao nhiêu 1,000 XMR trong AWG?
06 26, 2024
1,000 XMR = 296,556 AWG
▲ 0.17 %
1,000 AWG = 3.372042 XMR
1 XMR = 296.56 AWG
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XMR trong AWG
Thống kê chi phí 1,000 Monero trong Florin Aruba
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 247,961 AWG |
Tối đa | 325,901 AWG |
Bình quân gia quyền | 294,051 AWG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 201,247 AWG |
Tối đa | 325,901 AWG |
Bình quân gia quyền | 252,508 AWG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 185,654 AWG |
Tối đa | 325,901 AWG |
Bình quân gia quyền | 271,553 AWG |
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến AWG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1,000 Monero chống lại Florin Aruba thay đổi bởi 16.4% (254,773 AWG — 296,556 AWG)
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến AWG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại Florin Aruba thay đổi bởi 21.42% (244,244 AWG — 296,556 AWG)
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến AWG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại Florin Aruba thay đổi bởi -1.77% (301,898 AWG — 296,556 AWG)
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến AWG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại Florin Aruba thay đổi bởi 180.34% (105,786 AWG — 296,556 AWG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XMR trong AWG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong Florin Aruba (AWG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong Florin Aruba (AWG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Monero trong Florin Aruba
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Monero trong Florin Aruba trong 30 ngày tới*
27/06 | 294,395 AWG | ▼ -0.73 % |
28/06 | 292,389 AWG | ▼ -0.68 % |
29/06 | 297,787 AWG | ▲ 1.85 % |
30/06 | 307,760 AWG | ▲ 3.35 % |
01/07 | 311,162 AWG | ▲ 1.11 % |
02/07 | 318,246 AWG | ▲ 2.28 % |
03/07 | 324,039 AWG | ▲ 1.82 % |
04/07 | 333,149 AWG | ▲ 2.81 % |
05/07 | 341,680 AWG | ▲ 2.56 % |
06/07 | 345,481 AWG | ▲ 1.11 % |
07/07 | 343,194 AWG | ▼ -0.66 % |
08/07 | 337,396 AWG | ▼ -1.69 % |
09/07 | 361,782 AWG | ▲ 7.23 % |
10/07 | 375,147 AWG | ▲ 3.69 % |
11/07 | 371,873 AWG | ▼ -0.87 % |
12/07 | 377,787 AWG | ▲ 1.59 % |
13/07 | 374,633 AWG | ▼ -0.83 % |
14/07 | 361,911 AWG | ▼ -3.4 % |
15/07 | 364,638 AWG | ▲ 0.75 % |
16/07 | 370,271 AWG | ▲ 1.54 % |
17/07 | 368,506 AWG | ▼ -0.48 % |
18/07 | 357,910 AWG | ▼ -2.88 % |
19/07 | 353,959 AWG | ▼ -1.1 % |
20/07 | 351,792 AWG | ▼ -0.61 % |
21/07 | 343,832 AWG | ▼ -2.26 % |
22/07 | 342,313 AWG | ▼ -0.44 % |
23/07 | 344,646 AWG | ▲ 0.68 % |
24/07 | 337,357 AWG | ▼ -2.12 % |
25/07 | 338,587 AWG | ▲ 0.36 % |
26/07 | 341,126 AWG | ▲ 0.75 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Monero trong Florin Aruba được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Monero trong Florin Aruba trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Monero trong Florin Aruba trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 305,498 AWG | ▲ 3.02 % |
08/07 — 14/07 | 303,814 AWG | ▼ -0.55 % |
15/07 — 21/07 | 320,405 AWG | ▲ 5.46 % |
22/07 — 28/07 | 337,375 AWG | ▲ 5.3 % |
29/07 — 04/08 | 341,334 AWG | ▲ 1.17 % |
05/08 — 11/08 | 344,814 AWG | ▲ 1.02 % |
12/08 — 18/08 | 367,513 AWG | ▲ 6.58 % |
19/08 — 25/08 | 389,907 AWG | ▲ 6.09 % |
26/08 — 01/09 | 442,240 AWG | ▲ 13.42 % |
02/09 — 08/09 | 436,276 AWG | ▼ -1.35 % |
09/09 — 15/09 | 392,962 AWG | ▼ -9.93 % |
16/09 — 22/09 | 395,589 AWG | ▲ 0.67 % |
Giá ước tính của 1,000 Monero trong Florin Aruba cho năm sau*
07/2024 | 296,193 AWG | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 263,891 AWG | ▼ -10.91 % |
09/2024 | 272,696 AWG | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 315,031 AWG | ▲ 15.52 % |
11/2024 | 313,287 AWG | ▼ -0.55 % |
12/2024 | 304,430 AWG | ▼ -2.83 % |
01/2025 | 303,450 AWG | ▼ -0.32 % |
02/2025 | 258,675 AWG | ▼ -14.76 % |
03/2025 | 225,209 AWG | ▼ -12.94 % |
04/2025 | 216,897 AWG | ▼ -3.69 % |
05/2025 | 265,469 AWG | ▲ 22.39 % |
06/2025 | 294,347 AWG | ▲ 10.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XMR/AWG
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XMR trong AWG hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Monero đến Florin Aruba Là - 296,556 AWG
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong AWG Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 1,000 Monero đến Florin Aruba sẽ có giá - 294,395 awg
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong AWG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến Florin Aruba cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong AWG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến Florin Aruba cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong AWG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến Florin Aruba cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.