1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo

Giá cả 1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 21.7705 KMD.

Bao nhiêu 1,000 XPF trong KMD?

06 14, 2024
1,000 XPF = 21.7705 KMD
▼ -2.62 %
1,000 KMD = 45,934 XPF
1 XPF = 0.02177053 KMD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XPF trong KMD

Thống kê chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19.3882 KMD
Tối đa 21.9467 KMD
Bình quân gia quyền 20.7878 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.6525 KMD
Tối đa 24.7619 KMD
Bình quân gia quyền 20.4695 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.6525 KMD
Tối đa 43.3178 KMD
Bình quân gia quyền 30.2636 KMD

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KMD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi 3.99% (20.9344 KMD — 21.7705 KMD)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KMD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi -16.11% (25.9508 KMD — 21.7705 KMD)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KMD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi -38.43% (35.3601 KMD — 21.7705 KMD)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KMD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi 14.12% (19.0769 KMD — 21.7705 KMD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XPF trong KMD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Komodo (KMD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Komodo (KMD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo trong 30 ngày tới*

15/06 20.4631 KMD ▼ -6.01 %
16/06 19.7838 KMD ▼ -3.32 %
17/06 19.9591 KMD ▲ 0.89 %
18/06 19.8593 KMD ▼ -0.5 %
19/06 19.9194 KMD ▲ 0.3 %
20/06 18.9056 KMD ▼ -5.09 %
21/06 19.5463 KMD ▲ 3.39 %
22/06 21.015 KMD ▲ 7.51 %
23/06 21.2209 KMD ▲ 0.98 %
24/06 20.8935 KMD ▼ -1.54 %
25/06 20.4432 KMD ▼ -2.16 %
26/06 19.8663 KMD ▼ -2.82 %
27/06 19.958 KMD ▲ 0.46 %
28/06 19.6576 KMD ▼ -1.5 %
29/06 19.7423 KMD ▲ 0.43 %
30/06 19.6809 KMD ▼ -0.31 %
01/07 19.5649 KMD ▼ -0.59 %
02/07 19.4246 KMD ▼ -0.72 %
03/07 19.304 KMD ▼ -0.62 %
04/07 18.9738 KMD ▼ -1.71 %
05/07 18.2331 KMD ▼ -3.9 %
06/07 17.6758 KMD ▼ -3.06 %
07/07 18.7623 KMD ▲ 6.15 %
08/07 20.3702 KMD ▲ 8.57 %
09/07 20.4371 KMD ▲ 0.33 %
10/07 20.594 KMD ▲ 0.77 %
11/07 21.4218 KMD ▲ 4.02 %
12/07 21.5096 KMD ▲ 0.41 %
13/07 21.5659 KMD ▲ 0.26 %
14/07 21.7137 KMD ▲ 0.68 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 22.9057 KMD ▲ 5.21 %
24/06 — 30/06 23.9661 KMD ▲ 4.63 %
01/07 — 07/07 33.8089 KMD ▲ 41.07 %
08/07 — 14/07 30.1711 KMD ▼ -10.76 %
15/07 — 21/07 33.7368 KMD ▲ 11.82 %
22/07 — 28/07 34.86 KMD ▲ 3.33 %
29/07 — 04/08 34.9249 KMD ▲ 0.19 %
05/08 — 11/08 33.7024 KMD ▼ -3.5 %
12/08 — 18/08 34.4055 KMD ▲ 2.09 %
19/08 — 25/08 33.591 KMD ▼ -2.37 %
26/08 — 01/09 34.8733 KMD ▲ 3.82 %
02/09 — 08/09 37.4301 KMD ▲ 7.33 %

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Komodo cho năm sau*

07/2024 21.9576 KMD ▲ 0.86 %
08/2024 22.4886 KMD ▲ 2.42 %
09/2024 23.3302 KMD ▲ 3.74 %
10/2024 21.7954 KMD ▼ -6.58 %
11/2024 20.1624 KMD ▼ -7.49 %
12/2024 17.9881 KMD ▼ -10.78 %
01/2025 21.2299 KMD ▲ 18.02 %
02/2025 13.6105 KMD ▼ -35.89 %
03/2025 7.492119 KMD ▼ -44.95 %
04/2025 11.1726 KMD ▲ 49.12 %
05/2025 10.4187 KMD ▼ -6.75 %
06/2025 11.175 KMD ▲ 7.26 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KMD hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo Là - 21.7705 KMD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KMD Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo sẽ có giá - 20 kmd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KMD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KMD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KMD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Komodo cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu