1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network
Giá cả 1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 10.9893 KNC.
Bao nhiêu 1,000 XPF trong KNC?
06 16, 2024
1,000 XPF = 10.9893 KNC
▲ 3.17 %
1,000 KNC = 90,998 XPF
1 XPF = 0.0109893 KNC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XPF trong KNC
Thống kê chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7093 KNC |
Tối đa | 14.1389 KNC |
Bình quân gia quyền | 12.4658 KNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.30761 KNC |
Tối đa | 15.0057 KNC |
Bình quân gia quyền | 12.6381 KNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.26304 KNC |
Tối đa | 17.1177 KNC |
Bình quân gia quyền | 12.7657 KNC |
Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KNC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Kyber Network thay đổi bởi -21.87% (14.0654 KNC — 10.9893 KNC)
Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KNC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Kyber Network thay đổi bởi 5.26% (10.4399 KNC — 10.9893 KNC)
Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KNC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Kyber Network thay đổi bởi -35.28% (16.9787 KNC — 10.9893 KNC)
Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến KNC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Kyber Network thay đổi bởi -33.52% (16.5293 KNC — 10.9893 KNC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XPF trong KNC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Kyber Network (KNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Kyber Network (KNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network trong 30 ngày tới*
17/06 | 10.857 KNC | ▼ -1.2 % |
18/06 | 11.1062 KNC | ▲ 2.3 % |
19/06 | 10.8711 KNC | ▼ -2.12 % |
20/06 | 10.4054 KNC | ▼ -4.28 % |
21/06 | 10.4547 KNC | ▲ 0.47 % |
22/06 | 10.8443 KNC | ▲ 3.73 % |
23/06 | 9.965594 KNC | ▼ -8.1 % |
24/06 | 9.488402 KNC | ▼ -4.79 % |
25/06 | 9.339208 KNC | ▼ -1.57 % |
26/06 | 9.173357 KNC | ▼ -1.78 % |
27/06 | 9.2282 KNC | ▲ 0.6 % |
28/06 | 9.62288 KNC | ▲ 4.28 % |
29/06 | 10.0747 KNC | ▲ 4.7 % |
30/06 | 9.905551 KNC | ▼ -1.68 % |
01/07 | 10.0522 KNC | ▲ 1.48 % |
02/07 | 10.1829 KNC | ▲ 1.3 % |
03/07 | 9.895684 KNC | ▼ -2.82 % |
04/07 | 9.602751 KNC | ▼ -2.96 % |
05/07 | 9.504915 KNC | ▼ -1.02 % |
06/07 | 9.43775 KNC | ▼ -0.71 % |
07/07 | 9.240317 KNC | ▼ -2.09 % |
08/07 | 9.037192 KNC | ▼ -2.2 % |
09/07 | 8.95708 KNC | ▼ -0.89 % |
10/07 | 8.39055 KNC | ▼ -6.32 % |
11/07 | 8.279359 KNC | ▼ -1.33 % |
12/07 | 8.159651 KNC | ▼ -1.45 % |
13/07 | 8.208302 KNC | ▲ 0.6 % |
14/07 | 8.335089 KNC | ▲ 1.54 % |
15/07 | 8.023938 KNC | ▼ -3.73 % |
16/07 | 8.046285 KNC | ▲ 0.28 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 11.5063 KNC | ▲ 4.7 % |
24/06 — 30/06 | 12.7275 KNC | ▲ 10.61 % |
01/07 — 07/07 | 18.7197 KNC | ▲ 47.08 % |
08/07 — 14/07 | 17.2425 KNC | ▼ -7.89 % |
15/07 — 21/07 | 18.1999 KNC | ▲ 5.55 % |
22/07 — 28/07 | 17.6014 KNC | ▼ -3.29 % |
29/07 — 04/08 | 18.8335 KNC | ▲ 7 % |
05/08 — 11/08 | 17.6768 KNC | ▼ -6.14 % |
12/08 — 18/08 | 15.7327 KNC | ▼ -11 % |
19/08 — 25/08 | 16.9182 KNC | ▲ 7.53 % |
26/08 — 01/09 | 14.6947 KNC | ▼ -13.14 % |
02/09 — 08/09 | 14.009 KNC | ▼ -4.67 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Kyber Network cho năm sau*
07/2024 | 11.6348 KNC | ▲ 5.87 % |
08/2024 | 15.7542 KNC | ▲ 35.41 % |
09/2024 | 11.1073 KNC | ▼ -29.5 % |
10/2024 | 9.764884 KNC | ▼ -12.09 % |
11/2024 | 11.0229 KNC | ▲ 12.88 % |
12/2024 | 11.0989 KNC | ▲ 0.69 % |
01/2025 | 14.6065 KNC | ▲ 31.6 % |
02/2025 | 10.7647 KNC | ▼ -26.3 % |
03/2025 | 9.21721 KNC | ▼ -14.38 % |
04/2025 | 13.094 KNC | ▲ 42.06 % |
05/2025 | 11.8462 KNC | ▼ -9.53 % |
06/2025 | 9.860713 KNC | ▼ -16.76 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XPF/KNC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KNC hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network Là - 10.9893 KNC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KNC Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network sẽ có giá - 11 knc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KNC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KNC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong KNC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Kyber Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.