1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal

Giá cả 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 6.1417 MTL.

Bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL?

06 10, 2024
1,000 XPF = 6.1417 MTL
▲ 1.34 %
1,000 MTL = 162,821 XPF
1 XPF = 0.0061417 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XPF trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.2894 MTL
Tối đa 6.04822 MTL
Bình quân gia quyền 4.826279 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.55871 MTL
Tối đa 6.04822 MTL
Bình quân gia quyền 4.596549 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.16625 MTL
Tối đa 7.55354 MTL
Bình quân gia quyền 5.529442 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi 30.51% (4.70604 MTL — 6.1417 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi 75.69% (3.49569 MTL — 6.1417 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi -22.14% (7.88801 MTL — 6.1417 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi -81.31% (32.8577 MTL — 6.1417 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XPF trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal trong 30 ngày tới*

11/06 6.277294 MTL ▲ 2.21 %
12/06 6.486726 MTL ▲ 3.34 %
13/06 6.500946 MTL ▲ 0.22 %
14/06 6.216221 MTL ▼ -4.38 %
15/06 5.976732 MTL ▼ -3.85 %
16/06 5.799421 MTL ▼ -2.97 %
17/06 5.735721 MTL ▼ -1.1 %
18/06 5.951159 MTL ▲ 3.76 %
19/06 5.934141 MTL ▼ -0.29 %
20/06 5.69802 MTL ▼ -3.98 %
21/06 5.685869 MTL ▼ -0.21 %
22/06 5.893542 MTL ▲ 3.65 %
23/06 5.89287 MTL ▼ -0.01 %
24/06 5.821538 MTL ▼ -1.21 %
25/06 5.856807 MTL ▲ 0.61 %
26/06 5.867945 MTL ▲ 0.19 %
27/06 5.864352 MTL ▼ -0.06 %
28/06 5.904059 MTL ▲ 0.68 %
29/06 5.858523 MTL ▼ -0.77 %
30/06 6.033783 MTL ▲ 2.99 %
01/07 6.490685 MTL ▲ 7.57 %
02/07 6.521012 MTL ▲ 0.47 %
03/07 6.780146 MTL ▲ 3.97 %
04/07 7.032885 MTL ▲ 3.73 %
05/07 7.015552 MTL ▼ -0.25 %
06/07 7.029148 MTL ▲ 0.19 %
07/07 7.398369 MTL ▲ 5.25 %
08/07 7.883335 MTL ▲ 6.56 %
09/07 7.929591 MTL ▲ 0.59 %
10/07 7.853706 MTL ▼ -0.96 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 5.685838 MTL ▼ -7.42 %
24/06 — 30/06 5.753347 MTL ▲ 1.19 %
01/07 — 07/07 5.979235 MTL ▲ 3.93 %
08/07 — 14/07 8.025515 MTL ▲ 34.22 %
15/07 — 21/07 7.392663 MTL ▼ -7.89 %
22/07 — 28/07 7.679198 MTL ▲ 3.88 %
29/07 — 04/08 7.450246 MTL ▼ -2.98 %
05/08 — 11/08 7.347003 MTL ▼ -1.39 %
12/08 — 18/08 6.864653 MTL ▼ -6.57 %
19/08 — 25/08 6.786755 MTL ▼ -1.13 %
26/08 — 01/09 7.659342 MTL ▲ 12.86 %
02/09 — 08/09 9.530663 MTL ▲ 24.43 %

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal cho năm sau*

07/2024 5.964011 MTL ▼ -2.89 %
08/2024 7.746414 MTL ▲ 29.89 %
09/2024 6.336711 MTL ▼ -18.2 %
10/2024 4.964436 MTL ▼ -21.66 %
11/2024 4.769853 MTL ▼ -3.92 %
12/2024 4.786081 MTL ▲ 0.34 %
01/2025 5.272063 MTL ▲ 10.15 %
02/2025 3.534756 MTL ▼ -32.95 %
03/2025 3.053049 MTL ▼ -13.63 %
04/2025 3.836449 MTL ▲ 25.66 %
05/2025 3.544666 MTL ▼ -7.61 %
06/2025 4.603662 MTL ▲ 29.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal Là - 6.1417 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal sẽ có giá - 6 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu