1 franc Thái Bình Dương đến NEM

Giá cả 1 franc Thái Bình Dương đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 0.23588907 XEM.

Bao nhiêu 1 XPF trong XEM?

05 13, 2024
1 XPF = 0.23588907 XEM
▲ 0.16 %
1 XEM = 4.24 XPF
1 XPF = 0.23588907 XEM

Lịch sử thay đổi giá 1 XPF trong XEM

Thống kê chi phí 1 franc Thái Bình Dương trong NEM

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2074197 XEM
Tối đa 0.23535304 XEM
Bình quân gia quyền 0.22250358 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14795895 XEM
Tối đa 0.23535304 XEM
Bình quân gia quyền 0.19677173 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14795895 XEM
Tối đa 0.34667419 XEM
Bình quân gia quyền 0.25397433 XEM

Thay đổi chi phí 1 XPF đến XEM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 1 franc Thái Bình Dương chống lại NEM thay đổi bởi 1.91% (0.23145697 XEM — 0.23588907 XEM)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến XEM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại NEM thay đổi bởi 1.17% (0.23315812 XEM — 0.23588907 XEM)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến XEM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại NEM thay đổi bởi -7.39% (0.25472316 XEM — 0.23588907 XEM)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến XEM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại NEM thay đổi bởi 10.73% (0.21303142 XEM — 0.23588907 XEM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XPF trong XEM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Thái Bình Dương (XPF) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Thái Bình Dương (XPF) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Thái Bình Dương trong NEM

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong NEM trong 30 ngày tới*

15/05 0.23840164 XEM ▲ 1.07 %
16/05 0.23420987 XEM ▼ -1.76 %
17/05 0.24488034 XEM ▲ 4.56 %
18/05 0.24830423 XEM ▲ 1.4 %
19/05 0.24723942 XEM ▼ -0.43 %
20/05 0.24002332 XEM ▼ -2.92 %
21/05 0.22591233 XEM ▼ -5.88 %
22/05 0.21691798 XEM ▼ -3.98 %
23/05 0.21381461 XEM ▼ -1.43 %
24/05 0.21096007 XEM ▼ -1.34 %
25/05 0.20919702 XEM ▼ -0.84 %
26/05 0.21894889 XEM ▲ 4.66 %
27/05 0.22583589 XEM ▲ 3.15 %
28/05 0.23133227 XEM ▲ 2.43 %
29/05 0.22365589 XEM ▼ -3.32 %
30/05 0.22992144 XEM ▲ 2.8 %
31/05 0.2374041 XEM ▲ 3.25 %
01/06 0.24138496 XEM ▲ 1.68 %
02/06 0.23352161 XEM ▼ -3.26 %
03/06 0.22429913 XEM ▼ -3.95 %
04/06 0.22044249 XEM ▼ -1.72 %
05/06 0.21948892 XEM ▼ -0.43 %
06/06 0.21503234 XEM ▼ -2.03 %
07/06 0.21867129 XEM ▲ 1.69 %
08/06 0.22389086 XEM ▲ 2.39 %
09/06 0.22407797 XEM ▲ 0.08 %
10/06 0.22244568 XEM ▼ -0.73 %
11/06 0.22641092 XEM ▲ 1.78 %
12/06 0.23698719 XEM ▲ 4.67 %
13/06 0.24007043 XEM ▲ 1.3 %

* — Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Thái Bình Dương trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong NEM trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.23575864 XEM ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 0.18894134 XEM ▼ -19.86 %
03/06 — 09/06 0.1521501 XEM ▼ -19.47 %
10/06 — 16/06 0.1752276 XEM ▲ 15.17 %
17/06 — 23/06 0.16982591 XEM ▼ -3.08 %
24/06 — 30/06 0.17276303 XEM ▲ 1.73 %
01/07 — 07/07 0.17084041 XEM ▼ -1.11 %
08/07 — 14/07 0.23175613 XEM ▲ 35.66 %
15/07 — 21/07 0.20995971 XEM ▼ -9.4 %
22/07 — 28/07 0.22984866 XEM ▲ 9.47 %
29/07 — 04/08 0.21738011 XEM ▼ -5.42 %
05/08 — 11/08 0.2478454 XEM ▲ 14.01 %

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong NEM cho năm sau*

06/2024 0.22721028 XEM ▼ -3.68 %
07/2024 0.22487498 XEM ▼ -1.03 %
08/2024 0.28535298 XEM ▲ 26.89 %
09/2024 0.25675067 XEM ▼ -10.02 %
10/2024 0.22050444 XEM ▼ -14.12 %
11/2024 0.18640049 XEM ▼ -15.47 %
12/2024 0.16821414 XEM ▼ -9.76 %
01/2025 0.19382026 XEM ▲ 15.22 %
02/2025 0.14013625 XEM ▼ -27.7 %
03/2025 0.12664799 XEM ▼ -9.63 %
04/2025 0.17487252 XEM ▲ 38.08 %
05/2025 0.17341299 XEM ▼ -0.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 XPF trong XEM hôm nay, 05 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Thái Bình Dương đến NEM Là - 0.23588907 XEM

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong XEM Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 1 franc Thái Bình Dương đến NEM sẽ có giá - 0 xem

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong XEM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong XEM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong XEM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu