1,000 rial Yemen đến Ardor
Giá cả 1,000 rial Yemen đến Ardor dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 41.6885 ARDR.
Bao nhiêu 1,000 YER trong ARDR?
06 07, 2024
1,000 YER = 41.6885 ARDR
▲ 5.48 %
1,000 ARDR = 23,987 YER
1 YER = 0.04168848 ARDR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 YER trong ARDR
Thống kê chi phí 1,000 rial Yemen trong Ardor
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.4523 ARDR |
Tối đa | 39.5304 ARDR |
Bình quân gia quyền | 36.8606 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.5912 ARDR |
Tối đa | 39.5304 ARDR |
Bình quân gia quyền | 33.6481 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.5912 ARDR |
Tối đa | 62.11 ARDR |
Bình quân gia quyền | 43.2526 ARDR |
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến ARDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 rial Yemen chống lại Ardor thay đổi bởi 14.21% (36.5014 ARDR — 41.6885 ARDR)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến ARDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Ardor thay đổi bởi 41.37% (29.4881 ARDR — 41.6885 ARDR)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến ARDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Ardor thay đổi bởi -22.34% (53.6818 ARDR — 41.6885 ARDR)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến ARDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Ardor thay đổi bởi -59.36% (102.58 ARDR — 41.6885 ARDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 YER trong ARDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong Ardor (ARDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong Ardor (ARDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rial Yemen trong Ardor
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Ardor trong 30 ngày tới*
09/06 | 41.6179 ARDR | ▼ -0.17 % |
10/06 | 41.5248 ARDR | ▼ -0.22 % |
11/06 | 41.7016 ARDR | ▲ 0.43 % |
12/06 | 42.0601 ARDR | ▲ 0.86 % |
13/06 | 42.8961 ARDR | ▲ 1.99 % |
14/06 | 43.509 ARDR | ▲ 1.43 % |
15/06 | 42.7504 ARDR | ▼ -1.74 % |
16/06 | 41.3523 ARDR | ▼ -3.27 % |
17/06 | 41.0104 ARDR | ▼ -0.83 % |
18/06 | 40.4086 ARDR | ▼ -1.47 % |
19/06 | 42.0225 ARDR | ▲ 3.99 % |
20/06 | 41.5453 ARDR | ▼ -1.14 % |
21/06 | 40.5125 ARDR | ▼ -2.49 % |
22/06 | 40.6977 ARDR | ▲ 0.46 % |
23/06 | 42.6329 ARDR | ▲ 4.76 % |
24/06 | 42.876 ARDR | ▲ 0.57 % |
25/06 | 42.1037 ARDR | ▼ -1.8 % |
26/06 | 41.8807 ARDR | ▼ -0.53 % |
27/06 | 41.5901 ARDR | ▼ -0.69 % |
28/06 | 41.8533 ARDR | ▲ 0.63 % |
29/06 | 42.5948 ARDR | ▲ 1.77 % |
30/06 | 43.4128 ARDR | ▲ 1.92 % |
01/07 | 44.0053 ARDR | ▲ 1.36 % |
02/07 | 44.3301 ARDR | ▲ 0.74 % |
03/07 | 44.4576 ARDR | ▲ 0.29 % |
04/07 | 45.3249 ARDR | ▲ 1.95 % |
05/07 | 46.6136 ARDR | ▲ 2.84 % |
06/07 | 46.4097 ARDR | ▼ -0.44 % |
07/07 | 46.2769 ARDR | ▼ -0.29 % |
08/07 | 46.303 ARDR | ▲ 0.06 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Ardor được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rial Yemen trong Ardor trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Ardor trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 39.6148 ARDR | ▼ -4.97 % |
17/06 — 23/06 | 37.1468 ARDR | ▼ -6.23 % |
24/06 — 30/06 | 37.9282 ARDR | ▲ 2.1 % |
01/07 — 07/07 | 47.2179 ARDR | ▲ 24.49 % |
08/07 — 14/07 | 44.4144 ARDR | ▼ -5.94 % |
15/07 — 21/07 | 45.7237 ARDR | ▲ 2.95 % |
22/07 — 28/07 | 45.5641 ARDR | ▼ -0.35 % |
29/07 — 04/08 | 47.2986 ARDR | ▲ 3.81 % |
05/08 — 11/08 | 46.1839 ARDR | ▼ -2.36 % |
12/08 — 18/08 | 45.1556 ARDR | ▼ -2.23 % |
19/08 — 25/08 | 48.3958 ARDR | ▲ 7.18 % |
26/08 — 01/09 | 49.5528 ARDR | ▲ 2.39 % |
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Ardor cho năm sau*
07/2024 | 41.9151 ARDR | ▲ 0.54 % |
08/2024 | 56.6501 ARDR | ▲ 35.15 % |
09/2024 | 51.77 ARDR | ▼ -8.61 % |
10/2024 | 38.4758 ARDR | ▼ -25.68 % |
11/2024 | 31.5308 ARDR | ▼ -18.05 % |
12/2024 | 29.9766 ARDR | ▼ -4.93 % |
01/2025 | 34.9251 ARDR | ▲ 16.51 % |
02/2025 | 27.7084 ARDR | ▼ -20.66 % |
03/2025 | 22.6532 ARDR | ▼ -18.24 % |
04/2025 | 31.6141 ARDR | ▲ 39.56 % |
05/2025 | 32.0976 ARDR | ▲ 1.53 % |
06/2025 | 34.1226 ARDR | ▲ 6.31 % |
Phổ biến số lượng trao đổi YER/ARDR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 YER trong ARDR hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rial Yemen đến Ardor Là - 41.6885 ARDR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong ARDR Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 1,000 rial Yemen đến Ardor sẽ có giá - 42 ardr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong ARDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Ardor cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong ARDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Ardor cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong ARDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Ardor cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.