1,000 rial Yemen đến Loopring
Giá cả 1,000 rial Yemen đến Loopring dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 19.3542 LRC.
Bao nhiêu 1,000 YER trong LRC?
06 16, 2024
1,000 YER = 19.3542 LRC
▲ 0.43 %
1,000 LRC = 51,668 YER
1 YER = 0.01935422 LRC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 YER trong LRC
Thống kê chi phí 1,000 rial Yemen trong Loopring
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9738 LRC |
Tối đa | 19.2803 LRC |
Bình quân gia quyền | 14.831 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.08237 LRC |
Tối đa | 19.2803 LRC |
Bình quân gia quyền | 13.4498 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.03478 LRC |
Tối đa | 23.2952 LRC |
Bình quân gia quyền | 15.7717 LRC |
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến LRC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 rial Yemen chống lại Loopring thay đổi bởi 37.59% (14.0666 LRC — 19.3542 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến LRC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Loopring thay đổi bởi 98.87% (9.7322 LRC — 19.3542 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến LRC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Loopring thay đổi bởi 15.56% (16.7487 LRC — 19.3542 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến LRC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Loopring thay đổi bởi -85.16% (130.39 LRC — 19.3542 LRC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 YER trong LRC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong Loopring (LRC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong Loopring (LRC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rial Yemen trong Loopring
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Loopring trong 30 ngày tới*
17/06 | 19.0191 LRC | ▼ -1.73 % |
18/06 | 19.3753 LRC | ▲ 1.87 % |
19/06 | 18.7779 LRC | ▼ -3.08 % |
20/06 | 17.3904 LRC | ▼ -7.39 % |
21/06 | 17.2785 LRC | ▼ -0.64 % |
22/06 | 18.233 LRC | ▲ 5.52 % |
23/06 | 18.1265 LRC | ▼ -0.58 % |
24/06 | 18.0967 LRC | ▼ -0.16 % |
25/06 | 18.5434 LRC | ▲ 2.47 % |
26/06 | 18.3335 LRC | ▼ -1.13 % |
27/06 | 17.789 LRC | ▼ -2.97 % |
28/06 | 17.7806 LRC | ▼ -0.05 % |
29/06 | 18.5025 LRC | ▲ 4.06 % |
30/06 | 18.7708 LRC | ▲ 1.45 % |
01/07 | 18.8541 LRC | ▲ 0.44 % |
02/07 | 19.1157 LRC | ▲ 1.39 % |
03/07 | 19.1899 LRC | ▲ 0.39 % |
04/07 | 19.1129 LRC | ▼ -0.4 % |
05/07 | 18.2926 LRC | ▼ -4.29 % |
06/07 | 18.6096 LRC | ▲ 1.73 % |
07/07 | 20.0877 LRC | ▲ 7.94 % |
08/07 | 21.4534 LRC | ▲ 6.8 % |
09/07 | 22.7798 LRC | ▲ 6.18 % |
10/07 | 23.9455 LRC | ▲ 5.12 % |
11/07 | 25.8952 LRC | ▲ 8.14 % |
12/07 | 25.7956 LRC | ▼ -0.38 % |
13/07 | 26.3068 LRC | ▲ 1.98 % |
14/07 | 27.6344 LRC | ▲ 5.05 % |
15/07 | 27.8998 LRC | ▲ 0.96 % |
16/07 | 28.1221 LRC | ▲ 0.8 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Loopring được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rial Yemen trong Loopring trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Loopring trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 20.0577 LRC | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 20.8015 LRC | ▲ 3.71 % |
01/07 — 07/07 | 31.7241 LRC | ▲ 52.51 % |
08/07 — 14/07 | 30.2394 LRC | ▼ -4.68 % |
15/07 — 21/07 | 32.323 LRC | ▲ 6.89 % |
22/07 — 28/07 | 30.375 LRC | ▼ -6.03 % |
29/07 — 04/08 | 32.2337 LRC | ▲ 6.12 % |
05/08 — 11/08 | 29.6845 LRC | ▼ -7.91 % |
12/08 — 18/08 | 28.5633 LRC | ▼ -3.78 % |
19/08 — 25/08 | 29.7389 LRC | ▲ 4.12 % |
26/08 — 01/09 | 36.6002 LRC | ▲ 23.07 % |
02/09 — 08/09 | 40.8341 LRC | ▲ 11.57 % |
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Loopring cho năm sau*
07/2024 | 20.0398 LRC | ▲ 3.54 % |
08/2024 | 23.9034 LRC | ▲ 19.28 % |
09/2024 | 23.7343 LRC | ▼ -0.71 % |
10/2024 | 21.5948 LRC | ▼ -9.01 % |
11/2024 | 18.2204 LRC | ▼ -15.63 % |
12/2024 | 13.4398 LRC | ▼ -26.24 % |
01/2025 | 19.6522 LRC | ▲ 46.22 % |
02/2025 | 14.1072 LRC | ▼ -28.22 % |
03/2025 | 11.4557 LRC | ▼ -18.8 % |
04/2025 | 16.7846 LRC | ▲ 46.52 % |
05/2025 | 15.0158 LRC | ▼ -10.54 % |
06/2025 | 20.7414 LRC | ▲ 38.13 % |
Phổ biến số lượng trao đổi YER/LRC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 YER trong LRC hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rial Yemen đến Loopring Là - 19.3542 LRC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong LRC Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1,000 rial Yemen đến Loopring sẽ có giá - 19 lrc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong LRC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Loopring cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong LRC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Loopring cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong LRC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Loopring cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.