1,000 rand Nam Phi đến Ethereum

Giá cả 1,000 rand Nam Phi đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.01429 ETH.

Bao nhiêu 1,000 ZAR trong ETH?

06 15, 2024
1,000 ZAR = 0.01429 ETH
▼ -2.26 %
1,000 ETH = 69,979,006 ZAR
1 ZAR = 0.00001429 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZAR trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01281 ETH
Tối đa 0.01624 ETH
Bình quân gia quyền 0.01373292 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01281 ETH
Tối đa 0.01713 ETH
Bình quân gia quyền 0.01481622 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01236 ETH
Tối đa 0.03213 ETH
Bình quân gia quyền 0.02206959 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 rand Nam Phi chống lại Ethereum thay đổi bởi -16.82% (0.01718 ETH — 0.01429 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại Ethereum thay đổi bởi 4.08% (0.01373 ETH — 0.01429 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại Ethereum thay đổi bởi -51.08% (0.02921 ETH — 0.01429 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại Ethereum thay đổi bởi -99.95% (26.2034 ETH — 0.01429 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZAR trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rand Nam Phi (ZAR) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rand Nam Phi (ZAR) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum trong 30 ngày tới*

17/06 0.01407576 ETH ▼ -1.5 %
18/06 0.0136816 ETH ▼ -2.8 %
19/06 0.01384616 ETH ▲ 1.2 %
20/06 0.01309303 ETH ▼ -5.44 %
21/06 0.0120201 ETH ▼ -8.19 %
22/06 0.01188304 ETH ▼ -1.14 %
23/06 0.01175347 ETH ▼ -1.09 %
24/06 0.01175144 ETH ▼ -0.02 %
25/06 0.01179254 ETH ▲ 0.35 %
26/06 0.01158884 ETH ▼ -1.73 %
27/06 0.01135215 ETH ▼ -2.04 %
28/06 0.01141482 ETH ▲ 0.55 %
29/06 0.01168937 ETH ▲ 2.41 %
30/06 0.01166189 ETH ▼ -0.24 %
01/07 0.01150637 ETH ▼ -1.33 %
02/07 0.01142597 ETH ▼ -0.7 %
03/07 0.0113864 ETH ▼ -0.35 %
04/07 0.01152017 ETH ▲ 1.17 %
05/07 0.01152017 ETH ▼ -0 %
06/07 0.01118858 ETH ▼ -2.88 %
07/07 0.01112805 ETH ▼ -0.54 %
08/07 0.0114229 ETH ▲ 2.65 %
09/07 0.01169373 ETH ▲ 2.37 %
10/07 0.01168276 ETH ▼ -0.09 %
11/07 0.01190471 ETH ▲ 1.9 %
12/07 0.01225813 ETH ▲ 2.97 %
13/07 0.01251185 ETH ▲ 2.07 %
14/07 0.01270833 ETH ▲ 1.57 %
15/07 0.01292771 ETH ▲ 1.73 %
16/07 0.01286251 ETH ▼ -0.5 %

* — Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.01439229 ETH ▲ 0.72 %
24/06 — 30/06 0.01442806 ETH ▲ 0.25 %
01/07 — 07/07 0.01709346 ETH ▲ 18.47 %
08/07 — 14/07 0.01672224 ETH ▼ -2.17 %
15/07 — 21/07 0.01679689 ETH ▲ 0.45 %
22/07 — 28/07 0.01768158 ETH ▲ 5.27 %
29/07 — 04/08 0.01864052 ETH ▲ 5.42 %
05/08 — 11/08 0.01644696 ETH ▼ -11.77 %
12/08 — 18/08 0.01470804 ETH ▼ -10.57 %
19/08 — 25/08 0.01481443 ETH ▲ 0.72 %
26/08 — 01/09 0.01529904 ETH ▲ 3.27 %
02/09 — 08/09 0.0164359 ETH ▲ 7.43 %

Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Ethereum cho năm sau*

07/2024 0.01403187 ETH ▼ -1.81 %
08/2024 0.01533672 ETH ▲ 9.3 %
09/2024 0.01517484 ETH ▼ -1.06 %
10/2024 0.01421253 ETH ▼ -6.34 %
11/2024 0.01118714 ETH ▼ -21.29 %
12/2024 0.01018498 ETH ▼ -8.96 %
01/2025 0.0103979 ETH ▲ 2.09 %
02/2025 0.00591148 ETH ▼ -43.15 %
03/2025 0.00577522 ETH ▼ -2.31 %
04/2025 0.00676807 ETH ▲ 17.19 %
05/2025 0.00564396 ETH ▼ -16.61 %
06/2025 0.00630254 ETH ▲ 11.67 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong ETH hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rand Nam Phi đến Ethereum Là - 0.01429 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong ETH Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 rand Nam Phi đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu