10 Horizen đến kwacha Malawi
Giá cả 10 Horizen đến kwacha Malawi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 20, 2024, Là 116,460 MWK.
Bao nhiêu 10 ZEN trong MWK?
06 20, 2024
10 ZEN = 116,460 MWK
▲ 3.36 %
10 MWK = 0.00085866 ZEN
1 ZEN = 11,646 MWK
Lịch sử thay đổi giá 10 ZEN trong MWK
Thống kê chi phí 10 Horizen trong kwacha Malawi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,941 MWK |
Tối đa | 173,046 MWK |
Bình quân gia quyền | 147,811 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,941 MWK |
Tối đa | 265,798 MWK |
Bình quân gia quyền | 168,045 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67,691 MWK |
Tối đa | 302,328 MWK |
Bình quân gia quyền | 138,160 MWK |
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến MWK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) giá bán 10 Horizen chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -24.58% (154,421 MWK — 116,460 MWK)
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến MWK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) giá của 10 Horizen chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -49.48% (230,502 MWK — 116,460 MWK)
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến MWK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) giá của 10 Horizen chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 68.81% (68,988 MWK — 116,460 MWK)
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến MWK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 20, 2024) giá của 10 Horizen chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 163.58% (44,183 MWK — 116,460 MWK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ZEN trong MWK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Horizen (ZEN) trong kwacha Malawi (MWK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Horizen (ZEN) trong kwacha Malawi (MWK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Horizen trong kwacha Malawi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Horizen trong kwacha Malawi trong 30 ngày tới*
21/06 | 118,833 MWK | ▲ 2.04 % |
22/06 | 120,740 MWK | ▲ 1.6 % |
23/06 | 124,519 MWK | ▲ 3.13 % |
24/06 | 124,195 MWK | ▼ -0.26 % |
25/06 | 123,141 MWK | ▼ -0.85 % |
26/06 | 124,646 MWK | ▲ 1.22 % |
27/06 | 127,243 MWK | ▲ 2.08 % |
28/06 | 127,931 MWK | ▲ 0.54 % |
29/06 | 125,688 MWK | ▼ -1.75 % |
30/06 | 126,011 MWK | ▲ 0.26 % |
01/07 | 125,875 MWK | ▼ -0.11 % |
02/07 | 121,607 MWK | ▼ -3.39 % |
03/07 | 120,598 MWK | ▼ -0.83 % |
04/07 | 121,134 MWK | ▲ 0.44 % |
05/07 | 122,767 MWK | ▲ 1.35 % |
06/07 | 120,998 MWK | ▼ -1.44 % |
07/07 | 115,447 MWK | ▼ -4.59 % |
08/07 | 108,891 MWK | ▼ -5.68 % |
09/07 | 105,299 MWK | ▼ -3.3 % |
10/07 | 105,626 MWK | ▲ 0.31 % |
11/07 | 102,806 MWK | ▼ -2.67 % |
12/07 | 103,363 MWK | ▲ 0.54 % |
13/07 | 100,590 MWK | ▼ -2.68 % |
14/07 | 96,310 MWK | ▼ -4.26 % |
15/07 | 95,515 MWK | ▼ -0.82 % |
16/07 | 95,281 MWK | ▼ -0.24 % |
17/07 | 92,761 MWK | ▼ -2.64 % |
18/07 | 84,892 MWK | ▼ -8.48 % |
19/07 | 83,887 MWK | ▼ -1.18 % |
20/07 | 84,938 MWK | ▲ 1.25 % |
* — Giá ước tính của 10 Horizen trong kwacha Malawi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Horizen trong kwacha Malawi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Horizen trong kwacha Malawi trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 115,172 MWK | ▼ -1.11 % |
01/07 — 07/07 | 69,195 MWK | ▼ -39.92 % |
08/07 — 14/07 | 72,853 MWK | ▲ 5.29 % |
15/07 — 21/07 | 68,463 MWK | ▼ -6.02 % |
22/07 — 28/07 | 72,264 MWK | ▲ 5.55 % |
29/07 — 04/08 | 66,910 MWK | ▼ -7.41 % |
05/08 — 11/08 | 68,768 MWK | ▲ 2.78 % |
12/08 — 18/08 | 79,572 MWK | ▲ 15.71 % |
19/08 — 25/08 | 76,911 MWK | ▼ -3.34 % |
26/08 — 01/09 | 62,574 MWK | ▼ -18.64 % |
02/09 — 08/09 | 56,094 MWK | ▼ -10.36 % |
09/09 — 15/09 | 50,225 MWK | ▼ -10.46 % |
Giá ước tính của 10 Horizen trong kwacha Malawi cho năm sau*
07/2024 | 118,174 MWK | ▲ 1.47 % |
08/2024 | 102,928 MWK | ▼ -12.9 % |
09/2024 | 110,373 MWK | ▲ 7.23 % |
10/2024 | 140,547 MWK | ▲ 27.34 % |
11/2024 | 237,146 MWK | ▲ 68.73 % |
12/2024 | 212,757 MWK | ▼ -10.28 % |
01/2025 | 188,700 MWK | ▼ -11.31 % |
02/2025 | 264,512 MWK | ▲ 40.18 % |
03/2025 | 334,700 MWK | ▲ 26.54 % |
04/2025 | 204,885 MWK | ▼ -38.79 % |
05/2025 | 247,836 MWK | ▲ 20.96 % |
06/2025 | 174,445 MWK | ▼ -29.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/MWK
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ZEN trong MWK hôm nay, 06 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Horizen đến kwacha Malawi Là - 116,460 MWK
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong MWK Ngày mai 2024.06.21?
Ngày mai 10 Horizen đến kwacha Malawi sẽ có giá - 118,833 mwk
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong MWK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Horizen đến kwacha Malawi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong MWK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Horizen đến kwacha Malawi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong MWK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Horizen đến kwacha Malawi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.