Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MWK
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MWK tỷ giá
ZEN/MWK tỷ giá
06 07, 2024
1 ZEN = 16,396 MWK
▲ 1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 6.94% (15,332 MWK — 16,396 MWK)
Thay đổi trong ZEN/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -24.67% (21,764 MWK — 16,396 MWK)
Thay đổi trong ZEN/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 122.5% (7,369 MWK — 16,396 MWK)
Thay đổi trong ZEN/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 271.08% (4,418 MWK — 16,396 MWK)
Horizen/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 16,675 MWK | ▲ 1.7 % |
09/06 | 16,472 MWK | ▼ -1.22 % |
10/06 | 15,728 MWK | ▼ -4.51 % |
11/06 | 15,256 MWK | ▼ -3.01 % |
12/06 | 15,238 MWK | ▼ -0.12 % |
13/06 | 15,158 MWK | ▼ -0.53 % |
14/06 | 15,443 MWK | ▲ 1.88 % |
15/06 | 15,523 MWK | ▲ 0.52 % |
16/06 | 15,696 MWK | ▲ 1.11 % |
17/06 | 15,788 MWK | ▲ 0.59 % |
18/06 | 15,203 MWK | ▼ -3.7 % |
19/06 | 15,875 MWK | ▲ 4.42 % |
20/06 | 16,636 MWK | ▲ 4.79 % |
21/06 | 16,859 MWK | ▲ 1.34 % |
22/06 | 17,351 MWK | ▲ 2.92 % |
23/06 | 17,838 MWK | ▲ 2.81 % |
24/06 | 17,806 MWK | ▼ -0.18 % |
25/06 | 17,593 MWK | ▼ -1.2 % |
26/06 | 17,773 MWK | ▲ 1.02 % |
27/06 | 18,085 MWK | ▲ 1.75 % |
28/06 | 18,169 MWK | ▲ 0.46 % |
29/06 | 17,741 MWK | ▼ -2.36 % |
30/06 | 17,810 MWK | ▲ 0.39 % |
01/07 | 17,780 MWK | ▼ -0.17 % |
02/07 | 17,178 MWK | ▼ -3.38 % |
03/07 | 17,018 MWK | ▼ -0.93 % |
04/07 | 17,092 MWK | ▲ 0.44 % |
05/07 | 17,339 MWK | ▲ 1.44 % |
06/07 | 17,081 MWK | ▼ -1.49 % |
07/07 | 17,066 MWK | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,445 MWK | ▲ 6.4 % |
17/06 — 23/06 | 17,683 MWK | ▲ 1.36 % |
24/06 — 30/06 | 14,470 MWK | ▼ -18.17 % |
01/07 — 07/07 | 9,184 MWK | ▼ -36.53 % |
08/07 — 14/07 | 9,939 MWK | ▲ 8.21 % |
15/07 — 21/07 | 9,125 MWK | ▼ -8.19 % |
22/07 — 28/07 | 9,580 MWK | ▲ 4.98 % |
29/07 — 04/08 | 8,831 MWK | ▼ -7.81 % |
05/08 — 11/08 | 9,278 MWK | ▲ 5.06 % |
12/08 — 18/08 | 10,426 MWK | ▲ 12.37 % |
19/08 — 25/08 | 10,066 MWK | ▼ -3.45 % |
26/08 — 01/09 | 10,132 MWK | ▲ 0.66 % |
Horizen/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16,647 MWK | ▲ 1.53 % |
08/2024 | 13,719 MWK | ▼ -17.59 % |
09/2024 | 14,902 MWK | ▲ 8.62 % |
10/2024 | 18,405 MWK | ▲ 23.51 % |
11/2024 | 27,864 MWK | ▲ 51.39 % |
12/2024 | 24,711 MWK | ▼ -11.31 % |
01/2025 | 20,583 MWK | ▼ -16.71 % |
02/2025 | 28,079 MWK | ▲ 36.42 % |
03/2025 | 37,359 MWK | ▲ 33.05 % |
04/2025 | 15,962 MWK | ▼ -57.27 % |
05/2025 | 18,393 MWK | ▲ 15.23 % |
06/2025 | 17,817 MWK | ▼ -3.13 % |
Horizen/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,811 MWK |
Tối đa | 17,305 MWK |
Bình quân gia quyền | 15,699 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,496 MWK |
Tối đa | 30,233 MWK |
Bình quân gia quyền | 18,488 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,922 MWK |
Tối đa | 30,233 MWK |
Bình quân gia quyền | 13,595 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: