Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/TNT
Lịch sử thay đổi trong RWF/TNT tỷ giá
RWF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 RWF = 6.660215 TNT
▲ 79510.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.92% (6.72195 TNT — 6.660215 TNT)
Thay đổi trong RWF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.92% (6.72195 TNT — 6.660215 TNT)
Thay đổi trong RWF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.92% (6.72195 TNT — 6.660215 TNT)
Thay đổi trong RWF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 27813.27% (0.02386039 TNT — 6.660215 TNT)
franc Rwanda/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 6.56188 TNT | ▼ -1.48 % |
10/06 | 5.938334 TNT | ▼ -9.5 % |
11/06 | 6.125368 TNT | ▲ 3.15 % |
12/06 | 3.18896 TNT | ▼ -47.94 % |
13/06 | 2.993006 TNT | ▼ -6.14 % |
14/06 | 3.190434 TNT | ▲ 6.6 % |
15/06 | 3.073104 TNT | ▼ -3.68 % |
16/06 | 2.727612 TNT | ▼ -11.24 % |
17/06 | 2.554212 TNT | ▼ -6.36 % |
18/06 | 2.362624 TNT | ▼ -7.5 % |
19/06 | 2.664377 TNT | ▲ 12.77 % |
20/06 | 3.496583 TNT | ▲ 31.23 % |
21/06 | 4.232823 TNT | ▲ 21.06 % |
22/06 | 1.836287 TNT | ▼ -56.62 % |
23/06 | 3.960915 TNT | ▲ 115.7 % |
24/06 | 3.069838 TNT | ▼ -22.5 % |
25/06 | 2.04389 TNT | ▼ -33.42 % |
26/06 | 2.113902 TNT | ▲ 3.43 % |
27/06 | 2.320998 TNT | ▲ 9.8 % |
28/06 | 0.65649527 TNT | ▼ -71.71 % |
29/06 | 0.6428797 TNT | ▼ -2.07 % |
30/06 | 0.62692943 TNT | ▼ -2.48 % |
01/07 | 0.62772877 TNT | ▲ 0.13 % |
02/07 | 0.61079555 TNT | ▼ -2.7 % |
03/07 | 0.60795674 TNT | ▼ -0.46 % |
04/07 | 0.63065701 TNT | ▲ 3.73 % |
05/07 | 0.63866313 TNT | ▲ 1.27 % |
06/07 | 0.64572063 TNT | ▲ 1.11 % |
07/07 | 0.73995204 TNT | ▲ 14.59 % |
08/07 | 495.15 TNT | ▲ 66815.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.07404 TNT | ▼ -38.83 % |
17/06 — 23/06 | 5.068237 TNT | ▲ 24.4 % |
24/06 — 30/06 | 1.24891 TNT | ▼ -75.36 % |
01/07 — 07/07 | 1.199113 TNT | ▼ -3.99 % |
08/07 — 14/07 | 976.35 TNT | ▲ 81322.37 % |
15/07 — 21/07 | 1,052 TNT | ▲ 7.73 % |
22/07 — 28/07 | 1,601 TNT | ▲ 52.22 % |
29/07 — 04/08 | 1,727 TNT | ▲ 7.84 % |
05/08 — 11/08 | 1,210 TNT | ▼ -29.91 % |
12/08 — 18/08 | 990.42 TNT | ▼ -18.16 % |
19/08 — 25/08 | 1,505 TNT | ▲ 51.95 % |
26/08 — 01/09 | 1,288 TNT | ▼ -14.4 % |
franc Rwanda/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.505098 TNT | ▼ -2.33 % |
08/2024 | 9.472755 TNT | ▲ 45.62 % |
09/2024 | 10.2545 TNT | ▲ 8.25 % |
10/2024 | 15.5549 TNT | ▲ 51.69 % |
11/2024 | 38.5764 TNT | ▲ 148 % |
12/2024 | 53.5076 TNT | ▲ 38.71 % |
01/2025 | 73.07 TNT | ▲ 36.56 % |
02/2025 | 87.4089 TNT | ▲ 19.62 % |
03/2025 | 99.7198 TNT | ▲ 14.08 % |
04/2025 | 66.3652 TNT | ▼ -33.45 % |
05/2025 | -7.9353652 TNT | ▼ -111.96 % |
06/2025 | -9,268.67207695 TNT | ▲ 116702.09 % |
franc Rwanda/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.660215 TNT |
Tối đa | 6.72195 TNT |
Bình quân gia quyền | 6.691083 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.660215 TNT |
Tối đa | 6.72195 TNT |
Bình quân gia quyền | 6.691083 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.660215 TNT |
Tối đa | 6.72195 TNT |
Bình quân gia quyền | 6.691083 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: