Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut (BYN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Đồng rúp của Bêlarut
Lịch sử của USD/BYN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Đồng rúp của Bêlarut (BYN)
Số lượng tiền tệ phổ biến Đồng rúp của Bêlarut (BYN)
- 10 BYN → 11.67 ILS
- 1000 BYN → 304.96 TUSD
- 100 BYN → 1,791 DOP
- 1000 BYN → 17,913 DOP
- 50 BYN → 895.66 DOP
- 2 BYN → 35.83 DOP
- 500 BYN → 8,957 DOP
- 50 BYN → 58.34 ILS
- 1 BYN → 0.30615749 MDS
- 500 BYN → 8,573 ANC
- 5 BYN → 89.57 DOP
- 10 BYN → 179.13 DOP
- 10 NAV → 2.79 BYN
- 50 ILS → 42.85 BYN
- 50 FKP → 204.34 BYN
- 2000 ANT → 55,229 BYN
- 500 ILS → 428.52 BYN
- 5000 ILS → 4,285 BYN
- 1 ILS → 0.86 BYN
- 10 ILS → 8.57 BYN
- 10 SYS → 7.18 BYN
- 100 AMD → 0.84 BYN
- 5000 AMD → 42.11 BYN
- 5 ILS → 4.29 BYN