Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/DAT
Lịch sử thay đổi trong BGN/DAT tỷ giá
BGN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 BGN = 495.82 DAT
▲ 2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.07% (240.61 DAT — 495.82 DAT)
Thay đổi trong BGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 320.34% (117.96 DAT — 495.82 DAT)
Thay đổi trong BGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.78% (575.08 DAT — 495.82 DAT)
Thay đổi trong BGN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -45.32% (906.83 DAT — 495.82 DAT)
lev Bulgaria/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 583.6 DAT | ▲ 17.7 % |
16/05 | 603.86 DAT | ▲ 3.47 % |
17/05 | 615.27 DAT | ▲ 1.89 % |
18/05 | 634.2 DAT | ▲ 3.08 % |
19/05 | 606.58 DAT | ▼ -4.36 % |
20/05 | 596.22 DAT | ▼ -1.71 % |
21/05 | 580.68 DAT | ▼ -2.61 % |
22/05 | 665.35 DAT | ▲ 14.58 % |
23/05 | 685.25 DAT | ▲ 2.99 % |
24/05 | 678.41 DAT | ▼ -1 % |
25/05 | 642.67 DAT | ▼ -5.27 % |
26/05 | 621.06 DAT | ▼ -3.36 % |
27/05 | 780.65 DAT | ▲ 25.7 % |
28/05 | 950.79 DAT | ▲ 21.79 % |
29/05 | 1,001 DAT | ▲ 5.3 % |
30/05 | 993.14 DAT | ▼ -0.8 % |
31/05 | 983.47 DAT | ▼ -0.97 % |
01/06 | 981.26 DAT | ▼ -0.23 % |
02/06 | 984.21 DAT | ▲ 0.3 % |
03/06 | 975.62 DAT | ▼ -0.87 % |
04/06 | 993.7 DAT | ▲ 1.85 % |
05/06 | 1,033 DAT | ▲ 3.97 % |
06/06 | 1,078 DAT | ▲ 4.35 % |
07/06 | 1,052 DAT | ▼ -2.38 % |
08/06 | 1,113 DAT | ▲ 5.78 % |
09/06 | 1,119 DAT | ▲ 0.52 % |
10/06 | 1,107 DAT | ▼ -1.1 % |
11/06 | 1,135 DAT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 1,193 DAT | ▲ 5.17 % |
13/06 | 1,229 DAT | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 688.79 DAT | ▲ 38.92 % |
27/05 — 02/06 | 589.71 DAT | ▼ -14.39 % |
03/06 — 09/06 | 1,057 DAT | ▲ 79.18 % |
10/06 — 16/06 | 1,657 DAT | ▲ 56.84 % |
17/06 — 23/06 | 1,732 DAT | ▲ 4.5 % |
24/06 — 30/06 | 1,751 DAT | ▲ 1.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,940 DAT | ▲ 10.78 % |
08/07 — 14/07 | 2,384 DAT | ▲ 22.87 % |
15/07 — 21/07 | 2,591 DAT | ▲ 8.68 % |
22/07 — 28/07 | 3,052 DAT | ▲ 17.81 % |
29/07 — 04/08 | 3,121 DAT | ▲ 2.27 % |
05/08 — 11/08 | -548.45035139 DAT | ▼ -117.57 % |
lev Bulgaria/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 495.93 DAT | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 484.25 DAT | ▼ -2.36 % |
08/2024 | 470.06 DAT | ▼ -2.93 % |
09/2024 | 467.74 DAT | ▼ -0.49 % |
10/2024 | 413.3 DAT | ▼ -11.64 % |
11/2024 | 525.11 DAT | ▲ 27.05 % |
12/2024 | 710.39 DAT | ▲ 35.28 % |
01/2025 | -80.20318606 DAT | ▼ -111.29 % |
02/2025 | -115.22496725 DAT | ▲ 43.67 % |
03/2025 | -282.30290885 DAT | ▲ 145 % |
04/2025 | -385.26059592 DAT | ▲ 36.47 % |
05/2025 | -500.35457814 DAT | ▲ 29.87 % |
lev Bulgaria/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 384.37 DAT |
Tối đa | 481 DAT |
Bình quân gia quyền | 407.59 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104.4 DAT |
Tối đa | 481 DAT |
Bình quân gia quyền | 281.58 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.6422 DAT |
Tối đa | 937.31 DAT |
Bình quân gia quyền | 535.72 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: