Tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures] (FIL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FIL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Filecoin [Futures]
Lịch sử của FIL/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Filecoin [Futures] (FIL)
Số lượng tiền tệ phổ biến Filecoin [Futures] (FIL)
- 2000 FIL → 694,944 PRE
- 1 FIL → 347.47 PRE
- 500 FIL → 45,885,421 YOYOW
- 200 FIL → 255,985 SUB
- 2 FIL → 694.94 PRE
- 200 FIL → 18,354,169 YOYOW
- 50 FIL → 17,374 PRE
- 10 FIL → 3,475 PRE
- 5 FIL → 1,737 PRE
- 5 FIL → 649,850 LAK
- 100 FIL → 34,747 PRE
- 5 FIL → 458,854 YOYOW
- 200 TEL → 0.09610489 FIL
- 100 FLO → 0.68182325 FIL
- 100 COLX → 0.01047459 FIL
- 5 LAK → 0.00003847 FIL
- 5000 ZMW → 28.9592 FIL
- 1 PEN → 0.04372728 FIL
- 2000 MIOTA → 50.0933 FIL
- 2 LTL → 0.1115394 FIL
- 1000 LTL → 55.7697 FIL
- 500 PEN → 21.8636 FIL
- 2 ZMW → 0.01158368 FIL
- 50 ZMW → 0.28959201 FIL