Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/FUEL
Lịch sử thay đổi trong MTL/FUEL tỷ giá
MTL/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 3,026 FUEL
▼ -2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.87% (4,315 FUEL — 3,026 FUEL)
Thay đổi trong MTL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.66% (4,182 FUEL — 3,026 FUEL)
Thay đổi trong MTL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.66% (4,182 FUEL — 3,026 FUEL)
Thay đổi trong MTL/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 2112.13% (136.78 FUEL — 3,026 FUEL)
Metal/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 3,005 FUEL | ▼ -0.67 % |
16/05 | 3,075 FUEL | ▲ 2.31 % |
17/05 | 3,118 FUEL | ▲ 1.4 % |
18/05 | 3,113 FUEL | ▼ -0.16 % |
19/05 | 3,096 FUEL | ▼ -0.56 % |
20/05 | 3,018 FUEL | ▼ -2.5 % |
21/05 | 2,902 FUEL | ▼ -3.84 % |
22/05 | 2,698 FUEL | ▼ -7.03 % |
23/05 | 2,575 FUEL | ▼ -4.59 % |
24/05 | 2,563 FUEL | ▼ -0.46 % |
25/05 | 2,666 FUEL | ▲ 4.04 % |
26/05 | 2,681 FUEL | ▲ 0.54 % |
27/05 | 2,479 FUEL | ▼ -7.51 % |
28/05 | 2,376 FUEL | ▼ -4.17 % |
29/05 | 2,405 FUEL | ▲ 1.23 % |
30/05 | 2,518 FUEL | ▲ 4.71 % |
31/05 | 2,578 FUEL | ▲ 2.39 % |
01/06 | 2,564 FUEL | ▼ -0.55 % |
02/06 | 2,551 FUEL | ▼ -0.51 % |
03/06 | 2,379 FUEL | ▼ -6.73 % |
04/06 | 2,355 FUEL | ▼ -1.03 % |
05/06 | 2,395 FUEL | ▲ 1.7 % |
06/06 | 2,337 FUEL | ▼ -2.4 % |
07/06 | 2,447 FUEL | ▲ 4.68 % |
08/06 | 2,484 FUEL | ▲ 1.54 % |
09/06 | 2,387 FUEL | ▼ -3.91 % |
10/06 | 2,198 FUEL | ▼ -7.93 % |
11/06 | 2,118 FUEL | ▼ -3.64 % |
12/06 | 2,085 FUEL | ▼ -1.55 % |
13/06 | 2,076 FUEL | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,504 FUEL | ▲ 15.8 % |
27/05 — 02/06 | 3,159 FUEL | ▼ -9.85 % |
03/06 — 09/06 | 3,289 FUEL | ▲ 4.11 % |
10/06 — 16/06 | 2,857 FUEL | ▼ -13.12 % |
17/06 — 23/06 | 2,824 FUEL | ▼ -1.17 % |
24/06 — 30/06 | 2,625 FUEL | ▼ -7.04 % |
01/07 — 07/07 | 2,464 FUEL | ▼ -6.11 % |
08/07 — 14/07 | 2,610 FUEL | ▲ 5.9 % |
15/07 — 21/07 | 2,094 FUEL | ▼ -19.76 % |
22/07 — 28/07 | 2,230 FUEL | ▲ 6.5 % |
29/07 — 04/08 | 3,057 FUEL | ▲ 37.04 % |
05/08 — 11/08 | 14,775 FUEL | ▲ 383.38 % |
Metal/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,361 FUEL | ▲ 11.07 % |
07/2024 | 1,935 FUEL | ▼ -42.42 % |
08/2024 | 1,819 FUEL | ▼ -5.99 % |
09/2024 | 7,036 FUEL | ▲ 286.77 % |
10/2024 | 6,680 FUEL | ▼ -5.06 % |
11/2024 | 14,504 FUEL | ▲ 117.12 % |
12/2024 | 18,228 FUEL | ▲ 25.68 % |
01/2025 | 109,927 FUEL | ▲ 503.06 % |
02/2025 | 141,343 FUEL | ▲ 28.58 % |
03/2025 | 100,596 FUEL | ▼ -28.83 % |
04/2025 | 87,126 FUEL | ▼ -13.39 % |
Metal/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,989 FUEL |
Tối đa | 4,483 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,825 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,989 FUEL |
Tối đa | 5,231 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,047 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,989 FUEL |
Tối đa | 5,231 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,047 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: