Tỷ giá hối đoái krone Na Uy (NOK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NOK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về krone Na Uy
Lịch sử của USD/NOK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến krone Na Uy (NOK)
Số lượng tiền tệ phổ biến krone Na Uy (NOK)
- 500 NOK → 2.549517 NEO
- 1 NOK → 0.00509903 NEO
- 100 NOK → 0.50990341 NEO
- 1000 NOK → 5.099034 NEO
- 2 NOK → 0.01019807 NEO
- 5 NOK → 0.02549517 NEO
- 200 NOK → 1.019807 NEO
- 2000 NOK → 10.1981 NEO
- 10 NOK → 0.05099034 NEO
- 5000 NOK → 25.4952 NEO
- 500 NOK → 20,368 NLG
- 50 NOK → 0.25495171 NEO
- 1 TTD → 1.62 NOK
- 500 NEO → 98,058 NOK
- 1000 NEO → 196,116 NOK
- 100 NEO → 19,612 NOK
- 5 NEO → 980.58 NOK
- 5 PLR → 0.29 NOK
- 2 NEO → 392.23 NOK
- 1 NEO → 196.12 NOK
- 10 NEO → 1,961 NOK
- 2 USDT → 22.07 NOK
- 50 NEO → 9,806 NOK
- 1000 USDT → 11,033 NOK