Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/NLG
Lịch sử thay đổi trong NOK/NLG tỷ giá
NOK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 NOK = 44.4482 NLG
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.57% (34.5709 NLG — 44.4482 NLG)
Thay đổi trong NOK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 10.28% (40.3035 NLG — 44.4482 NLG)
Thay đổi trong NOK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 597.59% (6.371684 NLG — 44.4482 NLG)
Thay đổi trong NOK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 404.68% (8.807147 NLG — 44.4482 NLG)
krone Na Uy/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 44.8804 NLG | ▲ 0.97 % |
13/05 | 44.622 NLG | ▼ -0.58 % |
14/05 | 36.6463 NLG | ▼ -17.87 % |
15/05 | 27.8864 NLG | ▼ -23.9 % |
16/05 | 28.2044 NLG | ▲ 1.14 % |
17/05 | 27.6919 NLG | ▼ -1.82 % |
18/05 | 35.1066 NLG | ▲ 26.78 % |
19/05 | 41.5699 NLG | ▲ 18.41 % |
20/05 | 41.8446 NLG | ▲ 0.66 % |
21/05 | 41.981 NLG | ▲ 0.33 % |
22/05 | 41.5776 NLG | ▼ -0.96 % |
23/05 | 41.0921 NLG | ▼ -1.17 % |
24/05 | 40.5408 NLG | ▼ -1.34 % |
25/05 | 40.7877 NLG | ▲ 0.61 % |
26/05 | 42.1228 NLG | ▲ 3.27 % |
27/05 | 44.8944 NLG | ▲ 6.58 % |
28/05 | 50.1607 NLG | ▲ 11.73 % |
29/05 | 50.2233 NLG | ▲ 0.12 % |
30/05 | 51.5333 NLG | ▲ 2.61 % |
31/05 | 52.581 NLG | ▲ 2.03 % |
01/06 | 53.2336 NLG | ▲ 1.24 % |
02/06 | 53.5696 NLG | ▲ 0.63 % |
03/06 | 52.7272 NLG | ▼ -1.57 % |
04/06 | 52.675 NLG | ▼ -0.1 % |
05/06 | 52.4513 NLG | ▼ -0.42 % |
06/06 | 49.6563 NLG | ▼ -5.33 % |
07/06 | 51.3323 NLG | ▲ 3.38 % |
08/06 | 51.9137 NLG | ▲ 1.13 % |
09/06 | 52.9596 NLG | ▲ 2.01 % |
10/06 | 53.6225 NLG | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 42.7718 NLG | ▼ -3.77 % |
20/05 — 26/05 | 56.7284 NLG | ▲ 32.63 % |
27/05 — 02/06 | 23.6395 NLG | ▼ -58.33 % |
03/06 — 09/06 | 24.9709 NLG | ▲ 5.63 % |
10/06 — 16/06 | 28.1803 NLG | ▲ 12.85 % |
17/06 — 23/06 | 28.3515 NLG | ▲ 0.61 % |
24/06 — 30/06 | 28.4209 NLG | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 27.1351 NLG | ▼ -4.52 % |
08/07 — 14/07 | 27.2412 NLG | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 37.4502 NLG | ▲ 37.48 % |
22/07 — 28/07 | 37.2588 NLG | ▼ -0.51 % |
29/07 — 04/08 | 37.7531 NLG | ▲ 1.33 % |
krone Na Uy/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.8021 NLG | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 96.6122 NLG | ▲ 120.57 % |
08/2024 | 85.2068 NLG | ▼ -11.81 % |
09/2024 | 115.3 NLG | ▲ 35.31 % |
10/2024 | 156.9 NLG | ▲ 36.08 % |
11/2024 | 236.13 NLG | ▲ 50.5 % |
12/2024 | 299.24 NLG | ▲ 26.73 % |
01/2025 | 200.97 NLG | ▼ -32.84 % |
02/2025 | 242.59 NLG | ▲ 20.71 % |
03/2025 | 183.74 NLG | ▼ -24.26 % |
04/2025 | 229.21 NLG | ▲ 24.75 % |
05/2025 | 325.89 NLG | ▲ 42.18 % |
krone Na Uy/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.6057 NLG |
Tối đa | 44.4482 NLG |
Bình quân gia quyền | 36.4642 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.6057 NLG |
Tối đa | 45.5107 NLG |
Bình quân gia quyền | 36.2912 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.533997 NLG |
Tối đa | 45.5107 NLG |
Bình quân gia quyền | 26.0924 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: