Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan (SDG)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SDG:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Sudan
Lịch sử của USD/SDG thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Sudan (SDG)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Sudan (SDG)
- 500 SDG → 71.3981 CRED
- 1000 SDG → 2.037912 TAAS
- 50 SDG → 7.139812 CRED
- 10 SDG → 0.18303759 SAFE
- 100 SDG → 14.2796 CRED
- 5 SDG → 131.86 INS
- 200 SDG → 5,274 INS
- 10 SDG → 1.427962 CRED
- 500 SDG → 242.79 VTHO
- 5 SDG → 0.71398125 CRED
- 50 SDG → 9.34 RSD
- 2000 SDG → 52,743 INS
- 5000 CLOAK → 516,012 SDG
- 200 BCD → 12,746 SDG
- 500 DKK → 42,032 SDG
- 1 RSD → 5.35 SDG
- 50 RSD → 267.64 SDG
- 1000 ICX → 139,852 SDG
- 5 RSD → 26.76 SDG
- 2000 RSD → 10,706 SDG
- 500 CRED → 3,501 SDG
- 2 RSD → 10.71 SDG
- 10 RSD → 53.53 SDG
- 200 RSD → 1,071 SDG