Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/WICC

Lịch sử thay đổi trong SDG/WICC tỷ giá

SDG/WICC tỷ giá

05 09, 2024
1 SDG = 0.33664236 WICC
▲ 0.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 12.48% (0.29930066 WICC — 0.33664236 WICC)

Thay đổi trong SDG/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -27.91% (0.4669574 WICC — 0.33664236 WICC)

Thay đổi trong SDG/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 665.72% (0.04396428 WICC — 0.33664236 WICC)

Thay đổi trong SDG/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 198.23% (0.112881 WICC — 0.33664236 WICC)

Bảng Sudan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.36450109 WICC ▲ 8.28 %
12/05 0.3736355 WICC ▲ 2.51 %
13/05 0.37263625 WICC ▼ -0.27 %
14/05 0.39579745 WICC ▲ 6.22 %
15/05 0.38071906 WICC ▼ -3.81 %
16/05 0.36797078 WICC ▼ -3.35 %
17/05 0.3739185 WICC ▲ 1.62 %
18/05 0.35264422 WICC ▼ -5.69 %
19/05 0.34507621 WICC ▼ -2.15 %
20/05 0.33582455 WICC ▼ -2.68 %
21/05 0.333021 WICC ▼ -0.83 %
22/05 0.32010453 WICC ▼ -3.88 %
23/05 0.32333657 WICC ▲ 1.01 %
24/05 0.33081845 WICC ▲ 2.31 %
25/05 0.34306522 WICC ▲ 3.7 %
26/05 0.35543634 WICC ▲ 3.61 %
27/05 0.3450119 WICC ▼ -2.93 %
28/05 0.33879588 WICC ▼ -1.8 %
29/05 0.35614805 WICC ▲ 5.12 %
30/05 0.36402502 WICC ▲ 2.21 %
31/05 0.37089057 WICC ▲ 1.89 %
01/06 0.37186754 WICC ▲ 0.26 %
02/06 0.3896786 WICC ▲ 4.79 %
03/06 0.37885108 WICC ▼ -2.78 %
04/06 0.38484665 WICC ▲ 1.58 %
05/06 0.38922257 WICC ▲ 1.14 %
06/06 0.38829844 WICC ▼ -0.24 %
07/06 0.39144773 WICC ▲ 0.81 %
08/06 0.39543547 WICC ▲ 1.02 %
09/06 0.39495857 WICC ▼ -0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.32793246 WICC ▼ -2.59 %
20/05 — 26/05 0.30887765 WICC ▼ -5.81 %
27/05 — 02/06 0.14186235 WICC ▼ -54.07 %
03/06 — 09/06 0.21010198 WICC ▲ 48.1 %
10/06 — 16/06 0.22146097 WICC ▲ 5.41 %
17/06 — 23/06 0.25367932 WICC ▲ 14.55 %
24/06 — 30/06 0.3056415 WICC ▲ 20.48 %
01/07 — 07/07 0.34916209 WICC ▲ 14.24 %
08/07 — 14/07 0.30751711 WICC ▼ -11.93 %
15/07 — 21/07 0.33538643 WICC ▲ 9.06 %
22/07 — 28/07 0.35769682 WICC ▲ 6.65 %
29/07 — 04/08 0.36641709 WICC ▲ 2.44 %

Bảng Sudan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.34604986 WICC ▲ 2.79 %
07/2024 0.42161227 WICC ▲ 21.84 %
08/2024 0.46838139 WICC ▲ 11.09 %
09/2024 0.45736794 WICC ▼ -2.35 %
10/2024 0.49126047 WICC ▲ 7.41 %
11/2024 0.51421166 WICC ▲ 4.67 %
12/2024 0.49249543 WICC ▼ -4.22 %
01/2025 0.60943263 WICC ▲ 23.74 %
02/2025 0.58931712 WICC ▼ -3.3 %
03/2025 0.22006812 WICC ▼ -62.66 %
04/2025 0.33787702 WICC ▲ 53.53 %
05/2025 0.35825652 WICC ▲ 6.03 %

Bảng Sudan/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27444246 WICC
Tối đa 0.32481765 WICC
Bình quân gia quyền 0.30780183 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13702356 WICC
Tối đa 0.52016997 WICC
Bình quân gia quyền 0.31840746 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04513307 WICC
Tối đa 177.76 WICC
Bình quân gia quyền 0.83264041 WICC

Chia sẻ một liên kết đến SDG/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu