Tỷ giá hối đoái Status chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/ATM
Lịch sử thay đổi trong SNT/ATM tỷ giá
SNT/ATM tỷ giá
05 19, 2024
1 SNT = 0.01212336 ATM
▲ 1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 7.88% (0.01123731 ATM — 0.01212336 ATM)
Thay đổi trong SNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -22.86% (0.01571576 ATM — 0.01212336 ATM)
Thay đổi trong SNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 39.87% (0.00866776 ATM — 0.01212336 ATM)
Thay đổi trong SNT/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (170.62 ATM — 0.01212336 ATM)
Status/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Status/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.01247082 ATM | ▲ 2.87 % |
21/05 | 0.01295724 ATM | ▲ 3.9 % |
22/05 | 0.01319713 ATM | ▲ 1.85 % |
23/05 | 0.01362096 ATM | ▲ 3.21 % |
24/05 | 0.01415345 ATM | ▲ 3.91 % |
25/05 | 0.01369526 ATM | ▼ -3.24 % |
26/05 | 0.01408163 ATM | ▲ 2.82 % |
27/05 | 0.01406895 ATM | ▼ -0.09 % |
28/05 | 0.01414774 ATM | ▲ 0.56 % |
29/05 | 0.01385099 ATM | ▼ -2.1 % |
30/05 | 0.01354093 ATM | ▼ -2.24 % |
31/05 | 0.01351669 ATM | ▼ -0.18 % |
01/06 | 0.01345063 ATM | ▼ -0.49 % |
02/06 | 0.01335623 ATM | ▼ -0.7 % |
03/06 | 0.01340295 ATM | ▲ 0.35 % |
04/06 | 0.01356674 ATM | ▲ 1.22 % |
05/06 | 0.01340501 ATM | ▼ -1.19 % |
06/06 | 0.01306079 ATM | ▼ -2.57 % |
07/06 | 0.01312263 ATM | ▲ 0.47 % |
08/06 | 0.01345831 ATM | ▲ 2.56 % |
09/06 | 0.01363655 ATM | ▲ 1.32 % |
10/06 | 0.01371777 ATM | ▲ 0.6 % |
11/06 | 0.01387797 ATM | ▲ 1.17 % |
12/06 | 0.01472387 ATM | ▲ 6.1 % |
13/06 | 0.01423076 ATM | ▼ -3.35 % |
14/06 | 0.01402082 ATM | ▼ -1.48 % |
15/06 | 0.01380532 ATM | ▼ -1.54 % |
16/06 | 0.01353892 ATM | ▼ -1.93 % |
17/06 | 0.01315634 ATM | ▼ -2.83 % |
18/06 | 0.01306781 ATM | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01189948 ATM | ▼ -1.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.0122731 ATM | ▲ 3.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.01079667 ATM | ▼ -12.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.01049096 ATM | ▼ -2.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.01045236 ATM | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.0095833 ATM | ▼ -8.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.00766011 ATM | ▼ -20.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.0086675 ATM | ▲ 13.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00897526 ATM | ▲ 3.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.00876609 ATM | ▼ -2.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.00939193 ATM | ▲ 7.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.00815323 ATM | ▼ -13.19 % |
Status/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01301557 ATM | ▲ 7.36 % |
07/2024 | 0.01139932 ATM | ▼ -12.42 % |
08/2024 | 0.01058337 ATM | ▼ -7.16 % |
09/2024 | 0.01231146 ATM | ▲ 16.33 % |
10/2024 | 0.02356749 ATM | ▲ 91.43 % |
11/2024 | 0.01699277 ATM | ▼ -27.9 % |
12/2024 | 0.0193482 ATM | ▲ 13.86 % |
01/2025 | 0.01698612 ATM | ▼ -12.21 % |
02/2025 | 0.01884584 ATM | ▲ 10.95 % |
03/2025 | 0.01689753 ATM | ▼ -10.34 % |
04/2025 | 0.01362524 ATM | ▼ -19.37 % |
05/2025 | 0.01300234 ATM | ▼ -4.57 % |
Status/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01154535 ATM |
Tối đa | 0.01392553 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01251701 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0108756 ATM |
Tối đa | 0.01772778 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01382445 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0079143 ATM |
Tối đa | 0.02492379 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01258911 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: