Tỷ giá hối đoái Bảng Syria (SYP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SYP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Syria
Lịch sử của USD/SYP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Syria (SYP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Syria (SYP)
- 100 SYP → 0.00573788 BTCP
- 10 SYP → 0.01 GBP
- 5 SYP → 0.00442386 BLOCK
- 200 SYP → 0.02979328 GBYTE
- 1000 SYP → 0.14896641 GBYTE
- 500 SYP → 0.56 GBP
- 5 SYP → 0.01 GBP
- 1000 SYP → 1.13 GBP
- 100 SYP → 0.11 GBP
- 50 SYP → 0.06 GBP
- 500 SYP → 0.02868938 BTCP
- 10 SYP → 0.00148966 GBYTE
- 5000 JPY → 22,569 SYP
- 10 XAU → 15,441,288 SYP
- 2000 MKD → 24,609 SYP
- 5000 MKD → 61,524 SYP
- 1000 MKD → 12,305 SYP
- 500 MKD → 6,152 SYP
- 200 MKD → 2,461 SYP
- 100 MKD → 1,230 SYP
- 50 MKD → 615.24 SYP
- 5 MKD → 61.52 SYP
- 10 MKD → 123.05 SYP
- 10 GBP → 8,857 SYP