Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Tunisia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Tunisia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TND
Lịch sử thay đổi trong XAU/TND tỷ giá
XAU/TND tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 6,790 TND
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Tunisia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Tunisia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Tunisia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Tunisia tiền tệ thay đổi bởi -4.26% (7,092 TND — 6,790 TND)
Thay đổi trong XAU/TND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Tunisia tiền tệ thay đổi bởi 15.74% (5,866 TND — 6,790 TND)
Thay đổi trong XAU/TND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Tunisia tiền tệ thay đổi bởi 20.85% (5,619 TND — 6,790 TND)
Thay đổi trong XAU/TND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Tunisia tiền tệ thay đổi bởi 1394217.79% (0.49 TND — 6,790 TND)
vàng/dinar Tunisia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dinar Tunisia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 6,808 TND | ▲ 0.26 % |
18/05 | 6,799 TND | ▼ -0.13 % |
19/05 | 6,811 TND | ▲ 0.19 % |
20/05 | 6,828 TND | ▲ 0.24 % |
21/05 | 6,837 TND | ▲ 0.14 % |
22/05 | 6,729 TND | ▼ -1.59 % |
23/05 | 6,638 TND | ▼ -1.34 % |
24/05 | 6,631 TND | ▼ -0.11 % |
25/05 | 6,616 TND | ▼ -0.23 % |
26/05 | 6,674 TND | ▲ 0.87 % |
27/05 | 6,678 TND | ▲ 0.06 % |
28/05 | 6,678 TND | ▼ -0 % |
29/05 | 6,660 TND | ▼ -0.26 % |
30/05 | 6,616 TND | ▼ -0.67 % |
31/05 | 6,612 TND | ▼ -0.05 % |
01/06 | 6,601 TND | ▼ -0.16 % |
02/06 | 6,528 TND | ▼ -1.11 % |
03/06 | 6,488 TND | ▼ -0.62 % |
04/06 | 6,488 TND | ▲ 0 % |
05/06 | 6,535 TND | ▲ 0.72 % |
06/06 | 6,548 TND | ▲ 0.21 % |
07/06 | 6,550 TND | ▲ 0.03 % |
08/06 | 6,610 TND | ▲ 0.91 % |
09/06 | 6,694 TND | ▲ 1.28 % |
10/06 | 6,690 TND | ▼ -0.06 % |
11/06 | 6,698 TND | ▲ 0.11 % |
12/06 | 6,641 TND | ▼ -0.85 % |
13/06 | 6,636 TND | ▼ -0.06 % |
14/06 | 6,649 TND | ▲ 0.2 % |
15/06 | 6,688 TND | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Tunisia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dinar Tunisia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,819 TND | ▲ 0.43 % |
27/05 — 02/06 | 6,962 TND | ▲ 2.1 % |
03/06 — 09/06 | 6,926 TND | ▼ -0.52 % |
10/06 — 16/06 | 7,038 TND | ▲ 1.62 % |
17/06 — 23/06 | 7,392 TND | ▲ 5.02 % |
24/06 — 30/06 | 7,639 TND | ▲ 3.34 % |
01/07 — 07/07 | 7,902 TND | ▲ 3.45 % |
08/07 — 14/07 | 7,913 TND | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 7,787 TND | ▼ -1.58 % |
22/07 — 28/07 | 7,614 TND | ▼ -2.23 % |
29/07 — 04/08 | 7,744 TND | ▲ 1.71 % |
05/08 — 11/08 | 7,800 TND | ▲ 0.72 % |
vàng/dinar Tunisia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,762 TND | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 6,840 TND | ▲ 1.15 % |
08/2024 | 6,914 TND | ▲ 1.09 % |
09/2024 | 6,871 TND | ▼ -0.63 % |
10/2024 | 7,409 TND | ▲ 7.84 % |
11/2024 | 7,259 TND | ▼ -2.03 % |
12/2024 | 7,130 TND | ▼ -1.77 % |
01/2025 | 7,348 TND | ▲ 3.06 % |
02/2025 | 7,456 TND | ▲ 1.46 % |
03/2025 | 8,226 TND | ▲ 10.33 % |
04/2025 | 8,525 TND | ▲ 3.63 % |
05/2025 | 8,658 TND | ▲ 1.56 % |
vàng/dinar Tunisia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,667 TND |
Tối đa | 7,108 TND |
Bình quân gia quyền | 6,850 TND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,829 TND |
Tối đa | 7,108 TND |
Bình quân gia quyền | 6,461 TND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,278 TND |
Tối đa | 7,108 TND |
Bình quân gia quyền | 5,849 TND |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Tunisia (TND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Tunisia (TND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: