Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/BDT
Lịch sử thay đổi trong ABT/BDT tỷ giá
ABT/BDT tỷ giá
05 14, 2024
1 ABT = 461.17 BDT
▲ 21.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 79.63% (256.73 BDT — 461.17 BDT)
Thay đổi trong ABT/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 266.19% (125.94 BDT — 461.17 BDT)
Thay đổi trong ABT/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 3886.93% (11.57 BDT — 461.17 BDT)
Thay đổi trong ABT/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 6330.43% (7.17 BDT — 461.17 BDT)
Arcblock/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 470.32 BDT | ▲ 1.98 % |
17/05 | 440.52 BDT | ▼ -6.34 % |
18/05 | 436.39 BDT | ▼ -0.94 % |
19/05 | 445.84 BDT | ▲ 2.17 % |
20/05 | 452.19 BDT | ▲ 1.43 % |
21/05 | 454.57 BDT | ▲ 0.53 % |
22/05 | 476.89 BDT | ▲ 4.91 % |
23/05 | 477.9 BDT | ▲ 0.21 % |
24/05 | 476.09 BDT | ▼ -0.38 % |
25/05 | 455.34 BDT | ▼ -4.36 % |
26/05 | 446.26 BDT | ▼ -1.99 % |
27/05 | 472.86 BDT | ▲ 5.96 % |
28/05 | 481.81 BDT | ▲ 1.89 % |
29/05 | 502.44 BDT | ▲ 4.28 % |
30/05 | 483.99 BDT | ▼ -3.67 % |
31/05 | 489.59 BDT | ▲ 1.16 % |
01/06 | 499.58 BDT | ▲ 2.04 % |
02/06 | 573.82 BDT | ▲ 14.86 % |
03/06 | 715.74 BDT | ▲ 24.73 % |
04/06 | 771.72 BDT | ▲ 7.82 % |
05/06 | 715.11 BDT | ▼ -7.34 % |
06/06 | 712.29 BDT | ▼ -0.39 % |
07/06 | 697.31 BDT | ▼ -2.1 % |
08/06 | 690.08 BDT | ▼ -1.04 % |
09/06 | 718.21 BDT | ▲ 4.08 % |
10/06 | 730.88 BDT | ▲ 1.76 % |
11/06 | 715.38 BDT | ▼ -2.12 % |
12/06 | 704.79 BDT | ▼ -1.48 % |
13/06 | 732.83 BDT | ▲ 3.98 % |
14/06 | 745.59 BDT | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 456.71 BDT | ▼ -0.97 % |
27/05 — 02/06 | 445.32 BDT | ▼ -2.49 % |
03/06 — 09/06 | 423.73 BDT | ▼ -4.85 % |
10/06 — 16/06 | 441.08 BDT | ▲ 4.09 % |
17/06 — 23/06 | 492.99 BDT | ▲ 11.77 % |
24/06 — 30/06 | 689.92 BDT | ▲ 39.95 % |
01/07 — 07/07 | 554.03 BDT | ▼ -19.7 % |
08/07 — 14/07 | 562.71 BDT | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 555.96 BDT | ▼ -1.2 % |
22/07 — 28/07 | 738.33 BDT | ▲ 32.8 % |
29/07 — 04/08 | 750.56 BDT | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 762.44 BDT | ▲ 1.58 % |
Arcblock/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 460.36 BDT | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 469.05 BDT | ▲ 1.89 % |
08/2024 | 414.44 BDT | ▼ -11.64 % |
09/2024 | 392.55 BDT | ▼ -5.28 % |
10/2024 | 435.37 BDT | ▲ 10.91 % |
11/2024 | 514.69 BDT | ▲ 18.22 % |
12/2024 | 1,139 BDT | ▲ 121.26 % |
01/2025 | 2,223 BDT | ▲ 95.19 % |
02/2025 | 13,194 BDT | ▲ 493.58 % |
03/2025 | 13,171 BDT | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 16,303 BDT | ▲ 23.78 % |
05/2025 | 23,073 BDT | ▲ 41.53 % |
Arcblock/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 219.48 BDT |
Tối đa | 460.97 BDT |
Bình quân gia quyền | 294.88 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 116.33 BDT |
Tối đa | 460.97 BDT |
Bình quân gia quyền | 231.86 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.96 BDT |
Tối đa | 460.97 BDT |
Bình quân gia quyền | 72.87 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: