Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/MGA
Lịch sử thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá
ABT/MGA tỷ giá
05 08, 2024
1 ABT = 14,589 MGA
▲ 6.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 16.3% (12,544 MGA — 14,589 MGA)
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 234.64% (4,359 MGA — 14,589 MGA)
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2885.74% (488.61 MGA — 14,589 MGA)
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 4481% (318.46 MGA — 14,589 MGA)
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 14,867 MGA | ▲ 1.91 % |
11/05 | 14,563 MGA | ▼ -2.04 % |
12/05 | 13,949 MGA | ▼ -4.22 % |
13/05 | 13,441 MGA | ▼ -3.64 % |
14/05 | 12,807 MGA | ▼ -4.71 % |
15/05 | 11,453 MGA | ▼ -10.58 % |
16/05 | 11,579 MGA | ▲ 1.1 % |
17/05 | 11,038 MGA | ▼ -4.67 % |
18/05 | 10,877 MGA | ▼ -1.46 % |
19/05 | 11,168 MGA | ▲ 2.67 % |
20/05 | 11,367 MGA | ▲ 1.78 % |
21/05 | 11,449 MGA | ▲ 0.73 % |
22/05 | 11,803 MGA | ▲ 3.1 % |
23/05 | 11,858 MGA | ▲ 0.46 % |
24/05 | 11,846 MGA | ▼ -0.1 % |
25/05 | 11,284 MGA | ▼ -4.74 % |
26/05 | 11,053 MGA | ▼ -2.05 % |
27/05 | 11,493 MGA | ▲ 3.98 % |
28/05 | 11,715 MGA | ▲ 1.93 % |
29/05 | 12,061 MGA | ▲ 2.95 % |
30/05 | 11,417 MGA | ▼ -5.34 % |
31/05 | 11,510 MGA | ▲ 0.81 % |
01/06 | 11,854 MGA | ▲ 2.99 % |
02/06 | 13,587 MGA | ▲ 14.62 % |
03/06 | 17,049 MGA | ▲ 25.48 % |
04/06 | 17,958 MGA | ▲ 5.33 % |
05/06 | 16,307 MGA | ▼ -9.2 % |
06/06 | 16,303 MGA | ▼ -0.02 % |
07/06 | 16,088 MGA | ▼ -1.32 % |
08/06 | 15,576 MGA | ▼ -3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14,275 MGA | ▼ -2.15 % |
20/05 — 26/05 | 11,787 MGA | ▼ -17.43 % |
27/05 — 02/06 | 11,492 MGA | ▼ -2.51 % |
03/06 — 09/06 | 10,683 MGA | ▼ -7.03 % |
10/06 — 16/06 | 10,787 MGA | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 11,847 MGA | ▲ 9.83 % |
24/06 — 30/06 | 18,950 MGA | ▲ 59.96 % |
01/07 — 07/07 | 13,770 MGA | ▼ -27.33 % |
08/07 — 14/07 | 14,179 MGA | ▲ 2.97 % |
15/07 — 21/07 | 14,056 MGA | ▼ -0.86 % |
22/07 — 28/07 | 21,675 MGA | ▲ 54.2 % |
29/07 — 04/08 | 20,234 MGA | ▼ -6.65 % |
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,542 MGA | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 14,601 MGA | ▲ 0.41 % |
08/2024 | 12,949 MGA | ▼ -11.32 % |
09/2024 | 12,338 MGA | ▼ -4.71 % |
10/2024 | 14,857 MGA | ▲ 20.41 % |
11/2024 | 19,272 MGA | ▲ 29.72 % |
12/2024 | 40,894 MGA | ▲ 112.19 % |
01/2025 | 73,279 MGA | ▲ 79.19 % |
02/2025 | 251,351 MGA | ▲ 243.01 % |
03/2025 | 314,894 MGA | ▲ 25.28 % |
04/2025 | 386,879 MGA | ▲ 22.86 % |
05/2025 | 514,372 MGA | ▲ 32.95 % |
Arcblock/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,791 MGA |
Tối đa | 16,358 MGA |
Bình quân gia quyền | 11,193 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,382 MGA |
Tối đa | 16,358 MGA |
Bình quân gia quyền | 8,703 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 286.31 MGA |
Tối đa | 16,358 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,602 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: