Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/UAH

Lịch sử thay đổi trong ABT/UAH tỷ giá

ABT/UAH tỷ giá

05 26, 2024
1 ABT = 168.89 UAH
▲ 0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ABT/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 83.28% (92.15 UAH — 168.89 UAH)

Thay đổi trong ABT/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 129.47% (73.6 UAH — 168.89 UAH)

Thay đổi trong ABT/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 4933.91% (3.35 UAH — 168.89 UAH)

Thay đổi trong ABT/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 7210.73% (2.31 UAH — 168.89 UAH)

Arcblock/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Arcblock/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 171.32 UAH ▲ 1.44 %
28/05 175.58 UAH ▲ 2.49 %
29/05 166.74 UAH ▼ -5.04 %
30/05 168.85 UAH ▲ 1.27 %
31/05 173.51 UAH ▲ 2.76 %
01/06 194.74 UAH ▲ 12.24 %
02/06 248.32 UAH ▲ 27.51 %
03/06 266.39 UAH ▲ 7.28 %
04/06 248.33 UAH ▼ -6.78 %
05/06 247.21 UAH ▼ -0.45 %
06/06 243.54 UAH ▼ -1.48 %
07/06 241.72 UAH ▼ -0.75 %
08/06 243.62 UAH ▲ 0.79 %
09/06 239.56 UAH ▼ -1.67 %
10/06 231.04 UAH ▼ -3.56 %
11/06 226.67 UAH ▼ -1.89 %
12/06 237.44 UAH ▲ 4.75 %
13/06 268.18 UAH ▲ 12.95 %
14/06 294.96 UAH ▲ 9.99 %
15/06 294.85 UAH ▼ -0.04 %
16/06 306.98 UAH ▲ 4.11 %
17/06 305.34 UAH ▼ -0.53 %
18/06 310.36 UAH ▲ 1.64 %
19/06 322.57 UAH ▲ 3.93 %
20/06 332 UAH ▲ 2.92 %
21/06 340.23 UAH ▲ 2.48 %
22/06 311.65 UAH ▼ -8.4 %
23/06 300.33 UAH ▼ -3.63 %
24/06 311.08 UAH ▲ 3.58 %
25/06 313.14 UAH ▲ 0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Arcblock/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 166.14 UAH ▼ -1.63 %
03/06 — 09/06 160.96 UAH ▼ -3.11 %
10/06 — 16/06 167.93 UAH ▲ 4.33 %
17/06 — 23/06 190.04 UAH ▲ 13.17 %
24/06 — 30/06 311.61 UAH ▲ 63.97 %
01/07 — 07/07 236.78 UAH ▼ -24.01 %
08/07 — 14/07 245.32 UAH ▲ 3.61 %
15/07 — 21/07 240.3 UAH ▼ -2.05 %
22/07 — 28/07 329.76 UAH ▲ 37.23 %
29/07 — 04/08 319.96 UAH ▼ -2.97 %
05/08 — 11/08 436.3 UAH ▲ 36.36 %
12/08 — 18/08 427.12 UAH ▼ -2.1 %

Arcblock/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 168.45 UAH ▼ -0.26 %
07/2024 170.23 UAH ▲ 1.06 %
08/2024 157.51 UAH ▼ -7.47 %
09/2024 143.51 UAH ▼ -8.89 %
10/2024 162.55 UAH ▲ 13.27 %
11/2024 198.68 UAH ▲ 22.23 %
12/2024 459.79 UAH ▲ 131.43 %
01/2025 744.23 UAH ▲ 61.86 %
02/2025 3,527 UAH ▲ 373.94 %
03/2025 3,659 UAH ▲ 3.73 %
04/2025 5,009 UAH ▲ 36.91 %
05/2025 9,825 UAH ▲ 96.15 %

Arcblock/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 84.97 UAH
Tối đa 185.46 UAH
Bình quân gia quyền 136.32 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.05 UAH
Tối đa 185.46 UAH
Bình quân gia quyền 96.62 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.31 UAH
Tối đa 185.46 UAH
Bình quân gia quyền 29.99 UAH

Chia sẻ một liên kết đến ABT/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu