Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/VEF
Lịch sử thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá
ABT/VEF tỷ giá
05 09, 2024
1 ABT = 12,280,092 VEF
▼ -3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.82% (11,605,051 VEF — 12,280,092 VEF)
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 166.83% (4,602,252 VEF — 12,280,092 VEF)
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3994.59% (299,910 VEF — 12,280,092 VEF)
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1322601056.15% (0.93 VEF — 12,280,092 VEF)
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 11,881,297 VEF | ▼ -3.25 % |
11/05 | 11,262,349 VEF | ▼ -5.21 % |
12/05 | 10,704,029 VEF | ▼ -4.96 % |
13/05 | 10,296,271 VEF | ▼ -3.81 % |
14/05 | 9,265,766 VEF | ▼ -10.01 % |
15/05 | 9,408,157 VEF | ▲ 1.54 % |
16/05 | 8,869,697 VEF | ▼ -5.72 % |
17/05 | 8,804,533 VEF | ▼ -0.73 % |
18/05 | 9,176,644 VEF | ▲ 4.23 % |
19/05 | 9,251,456 VEF | ▲ 0.82 % |
20/05 | 9,347,565 VEF | ▲ 1.04 % |
21/05 | 9,739,649 VEF | ▲ 4.19 % |
22/05 | 9,736,235 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 9,739,191 VEF | ▲ 0.03 % |
24/05 | 9,347,046 VEF | ▼ -4.03 % |
25/05 | 9,161,013 VEF | ▼ -1.99 % |
26/05 | 9,735,303 VEF | ▲ 6.27 % |
27/05 | 9,826,193 VEF | ▲ 0.93 % |
28/05 | 10,186,591 VEF | ▲ 3.67 % |
29/05 | 9,828,057 VEF | ▼ -3.52 % |
30/05 | 9,938,014 VEF | ▲ 1.12 % |
31/05 | 10,104,446 VEF | ▲ 1.67 % |
01/06 | 11,962,508 VEF | ▲ 18.39 % |
02/06 | 14,383,144 VEF | ▲ 20.24 % |
03/06 | 15,738,018 VEF | ▲ 9.42 % |
04/06 | 14,906,968 VEF | ▼ -5.28 % |
05/06 | 14,815,558 VEF | ▼ -0.61 % |
06/06 | 14,465,149 VEF | ▼ -2.37 % |
07/06 | 14,305,076 VEF | ▼ -1.11 % |
08/06 | 14,625,300 VEF | ▲ 2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11,995,453 VEF | ▼ -2.32 % |
20/05 — 26/05 | 9,953,680 VEF | ▼ -17.02 % |
27/05 — 02/06 | 9,818,484 VEF | ▼ -1.36 % |
03/06 — 09/06 | 9,133,354 VEF | ▼ -6.98 % |
10/06 — 16/06 | 9,325,340 VEF | ▲ 2.1 % |
17/06 — 23/06 | 10,262,017 VEF | ▲ 10.04 % |
24/06 — 30/06 | 16,556,129 VEF | ▲ 61.33 % |
01/07 — 07/07 | 11,645,013 VEF | ▼ -29.66 % |
08/07 — 14/07 | 11,921,735 VEF | ▲ 2.38 % |
15/07 — 21/07 | 11,806,074 VEF | ▼ -0.97 % |
22/07 — 28/07 | 18,401,569 VEF | ▲ 55.87 % |
29/07 — 04/08 | 18,129,953 VEF | ▼ -1.48 % |
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,339,279 VEF | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 13,343,082 VEF | ▲ 8.14 % |
08/2024 | 12,970,574 VEF | ▼ -2.79 % |
09/2024 | 12,567,179 VEF | ▼ -3.11 % |
10/2024 | 15,769,096 VEF | ▲ 25.48 % |
11/2024 | 21,478,002 VEF | ▲ 36.2 % |
12/2024 | 45,650,155 VEF | ▲ 112.54 % |
01/2025 | 82,539,125 VEF | ▲ 80.81 % |
02/2025 | 371,255,518 VEF | ▲ 349.79 % |
03/2025 | 370,363,221 VEF | ▼ -0.24 % |
04/2025 | 446,139,484 VEF | ▲ 20.46 % |
05/2025 | 626,931,037 VEF | ▲ 40.52 % |
Arcblock/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,728,062 VEF |
Tối đa | 14,415,282 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,882,225 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,096,985 VEF |
Tối đa | 14,415,282 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,755,016 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 188,763 VEF |
Tối đa | 14,415,282 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,290,328 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: