Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/IRR
Lịch sử thay đổi trong AED/IRR tỷ giá
AED/IRR tỷ giá
05 14, 2024
1 AED = 11,456 IRR
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (11,457 IRR — 11,456 IRR)
Thay đổi trong AED/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (11,443 IRR — 11,456 IRR)
Thay đổi trong AED/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (11,507 IRR — 11,456 IRR)
Thay đổi trong AED/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.07% (11,463 IRR — 11,456 IRR)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 11,455 IRR | ▼ -0 % |
17/05 | 11,453 IRR | ▼ -0.02 % |
18/05 | 11,452 IRR | ▼ -0.01 % |
19/05 | 11,453 IRR | ▲ 0 % |
20/05 | 11,452 IRR | ▼ -0 % |
21/05 | 11,451 IRR | ▼ -0.01 % |
22/05 | 11,451 IRR | ▲ 0 % |
23/05 | 11,453 IRR | ▲ 0.01 % |
24/05 | 11,455 IRR | ▲ 0.02 % |
25/05 | 11,453 IRR | ▼ -0.02 % |
26/05 | 11,453 IRR | ▼ -0.01 % |
27/05 | 11,454 IRR | ▲ 0.02 % |
28/05 | 11,454 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 11,454 IRR | ▼ -0 % |
30/05 | 11,453 IRR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 11,453 IRR | ▲ 0 % |
01/06 | 11,453 IRR | ▼ -0 % |
02/06 | 11,453 IRR | ▼ -0 % |
03/06 | 11,453 IRR | ▼ -0 % |
04/06 | 11,451 IRR | ▼ -0.02 % |
05/06 | 11,451 IRR | ▲ 0 % |
06/06 | 11,453 IRR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 11,453 IRR | ▼ -0 % |
08/06 | 11,453 IRR | ▼ -0 % |
09/06 | 11,455 IRR | ▲ 0.02 % |
10/06 | 11,455 IRR | ▼ -0 % |
11/06 | 11,455 IRR | ▼ -0 % |
12/06 | 11,455 IRR | ▼ -0 % |
13/06 | 11,454 IRR | ▼ -0.01 % |
14/06 | 11,452 IRR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,453 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 11,455 IRR | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 11,457 IRR | ▲ 0.02 % |
10/06 — 16/06 | 11,456 IRR | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 11,456 IRR | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 11,463 IRR | ▲ 0.06 % |
01/07 — 07/07 | 11,463 IRR | ▼ -0 % |
08/07 — 14/07 | 11,461 IRR | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 11,461 IRR | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 11,461 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 11,461 IRR | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 11,459 IRR | ▼ -0.01 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,453 IRR | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 11,471 IRR | ▲ 0.16 % |
08/2024 | 11,460 IRR | ▼ -0.09 % |
09/2024 | 11,451 IRR | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 11,449 IRR | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 11,459 IRR | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 11,399 IRR | ▼ -0.52 % |
01/2025 | 11,377 IRR | ▼ -0.19 % |
02/2025 | 11,375 IRR | ▼ -0.02 % |
03/2025 | 11,377 IRR | ▲ 0.02 % |
04/2025 | 11,383 IRR | ▲ 0.05 % |
05/2025 | 11,381 IRR | ▼ -0.02 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,452 IRR |
Tối đa | 11,457 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,454 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,443 IRR |
Tối đa | 11,515 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,451 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,440 IRR |
Tối đa | 11,530 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,478 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến AED/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: