Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/LBC
Lịch sử thay đổi trong AED/LBC tỷ giá
AED/LBC tỷ giá
04 28, 2024
1 AED = 83.0764 LBC
▲ 1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 133.92% (35.5147 LBC — 83.0764 LBC)
Thay đổi trong AED/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 33.83% (62.0742 LBC — 83.0764 LBC)
Thay đổi trong AED/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 276.84% (22.0456 LBC — 83.0764 LBC)
Thay đổi trong AED/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 222.92% (25.7263 LBC — 83.0764 LBC)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 84.4825 LBC | ▲ 1.69 % |
30/04 | 88.7063 LBC | ▲ 5 % |
01/05 | 95.6817 LBC | ▲ 7.86 % |
02/05 | 104.97 LBC | ▲ 9.7 % |
03/05 | 109.04 LBC | ▲ 3.88 % |
04/05 | 107.24 LBC | ▼ -1.65 % |
05/05 | 106.25 LBC | ▼ -0.92 % |
06/05 | 104.9 LBC | ▼ -1.27 % |
07/05 | 108.84 LBC | ▲ 3.76 % |
08/05 | 114.68 LBC | ▲ 5.36 % |
09/05 | 114.84 LBC | ▲ 0.14 % |
10/05 | 147.25 LBC | ▲ 28.22 % |
11/05 | 178.06 LBC | ▲ 20.92 % |
12/05 | 211.69 LBC | ▲ 18.89 % |
13/05 | 227.74 LBC | ▲ 7.58 % |
14/05 | 218.85 LBC | ▼ -3.9 % |
15/05 | 199.61 LBC | ▼ -8.79 % |
16/05 | 201.34 LBC | ▲ 0.87 % |
17/05 | 211.61 LBC | ▲ 5.1 % |
18/05 | 216.16 LBC | ▲ 2.15 % |
19/05 | 198.25 LBC | ▼ -8.28 % |
20/05 | 192.39 LBC | ▼ -2.96 % |
21/05 | 203.06 LBC | ▲ 5.54 % |
22/05 | 204.35 LBC | ▲ 0.64 % |
23/05 | 204.85 LBC | ▲ 0.24 % |
24/05 | 204.91 LBC | ▲ 0.03 % |
25/05 | 204.71 LBC | ▼ -0.1 % |
26/05 | 204.47 LBC | ▼ -0.11 % |
27/05 | 196.36 LBC | ▼ -3.97 % |
28/05 | 189.82 LBC | ▼ -3.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 83.041 LBC | ▼ -0.04 % |
06/05 — 12/05 | 84.173 LBC | ▲ 1.36 % |
13/05 — 19/05 | 75.7977 LBC | ▼ -9.95 % |
20/05 — 26/05 | 61.933 LBC | ▼ -18.29 % |
27/05 — 02/06 | 70.4514 LBC | ▲ 13.75 % |
03/06 — 09/06 | 70.409 LBC | ▼ -0.06 % |
10/06 — 16/06 | 46.4551 LBC | ▼ -34.02 % |
17/06 — 23/06 | 49.4918 LBC | ▲ 6.54 % |
24/06 — 30/06 | 57.0557 LBC | ▲ 15.28 % |
01/07 — 07/07 | 109.65 LBC | ▲ 92.18 % |
08/07 — 14/07 | 115.21 LBC | ▲ 5.07 % |
15/07 — 21/07 | 107.46 LBC | ▼ -6.73 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 84.4172 LBC | ▲ 1.61 % |
06/2024 | 98.1428 LBC | ▲ 16.26 % |
07/2024 | 110.05 LBC | ▲ 12.14 % |
08/2024 | 111.73 LBC | ▲ 1.53 % |
09/2024 | 68.7328 LBC | ▼ -38.49 % |
10/2024 | 182.25 LBC | ▲ 165.16 % |
11/2024 | 397.68 LBC | ▲ 118.2 % |
12/2024 | 178.63 LBC | ▼ -55.08 % |
01/2025 | 198.95 LBC | ▲ 11.38 % |
02/2025 | 149.33 LBC | ▼ -24.94 % |
03/2025 | 121.63 LBC | ▼ -18.55 % |
04/2025 | 216.88 LBC | ▲ 78.31 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.5846 LBC |
Tối đa | 89.9417 LBC |
Bình quân gia quyền | 70.0406 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.7731 LBC |
Tối đa | 89.9417 LBC |
Bình quân gia quyền | 63.6465 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.3352 LBC |
Tối đa | 131.79 LBC |
Bình quân gia quyền | 47.2877 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến AED/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: