Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/MMK
Lịch sử thay đổi trong AED/MMK tỷ giá
AED/MMK tỷ giá
05 13, 2024
1 AED = 571.59 MMK
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (570.43 MMK — 571.59 MMK)
Thay đổi trong AED/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (575.3 MMK — 571.59 MMK)
Thay đổi trong AED/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (574.62 MMK — 571.59 MMK)
Thay đổi trong AED/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 48.2% (385.68 MMK — 571.59 MMK)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 571.1 MMK | ▼ -0.09 % |
16/05 | 572.24 MMK | ▲ 0.2 % |
17/05 | 573.29 MMK | ▲ 0.18 % |
18/05 | 572.39 MMK | ▼ -0.16 % |
19/05 | 571.58 MMK | ▼ -0.14 % |
20/05 | 573.49 MMK | ▲ 0.33 % |
21/05 | 571.34 MMK | ▼ -0.38 % |
22/05 | 571.34 MMK | ▲ 0 % |
23/05 | 572.88 MMK | ▲ 0.27 % |
24/05 | 572.37 MMK | ▼ -0.09 % |
25/05 | 571.59 MMK | ▼ -0.14 % |
26/05 | 572.43 MMK | ▲ 0.15 % |
27/05 | 572.59 MMK | ▲ 0.03 % |
28/05 | 574.56 MMK | ▲ 0.34 % |
29/05 | 574.56 MMK | ▼ -0 % |
30/05 | 573.71 MMK | ▼ -0.15 % |
31/05 | 573.59 MMK | ▼ -0.02 % |
01/06 | 575.15 MMK | ▲ 0.27 % |
02/06 | 571.26 MMK | ▼ -0.68 % |
03/06 | 571.49 MMK | ▲ 0.04 % |
04/06 | 570.9 MMK | ▼ -0.1 % |
05/06 | 571.14 MMK | ▲ 0.04 % |
06/06 | 572.22 MMK | ▲ 0.19 % |
07/06 | 572.77 MMK | ▲ 0.1 % |
08/06 | 573.35 MMK | ▲ 0.1 % |
09/06 | 573.06 MMK | ▼ -0.05 % |
10/06 | 571.36 MMK | ▼ -0.3 % |
11/06 | 572.07 MMK | ▲ 0.12 % |
12/06 | 572.4 MMK | ▲ 0.06 % |
13/06 | 573.02 MMK | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 572.43 MMK | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 571.73 MMK | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 572.23 MMK | ▲ 0.09 % |
10/06 — 16/06 | 573.12 MMK | ▲ 0.16 % |
17/06 — 23/06 | 572.41 MMK | ▼ -0.12 % |
24/06 — 30/06 | 572.27 MMK | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 572.04 MMK | ▼ -0.04 % |
08/07 — 14/07 | 572.3 MMK | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 572.63 MMK | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 572.86 MMK | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 572.11 MMK | ▼ -0.13 % |
05/08 — 11/08 | 573.24 MMK | ▲ 0.2 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 570.58 MMK | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 572.19 MMK | ▲ 0.28 % |
08/2024 | 570.73 MMK | ▼ -0.25 % |
09/2024 | 571.99 MMK | ▲ 0.22 % |
10/2024 | 570.7 MMK | ▼ -0.22 % |
11/2024 | 571.54 MMK | ▲ 0.15 % |
12/2024 | 572.96 MMK | ▲ 0.25 % |
01/2025 | 571.61 MMK | ▼ -0.23 % |
02/2025 | 570.97 MMK | ▼ -0.11 % |
03/2025 | 570.54 MMK | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 572.53 MMK | ▲ 0.35 % |
05/2025 | 570.75 MMK | ▼ -0.31 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 570.15 MMK |
Tối đa | 573.18 MMK |
Bình quân gia quyền | 571.56 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 569.27 MMK |
Tối đa | 574.98 MMK |
Bình quân gia quyền | 571.61 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 567.05 MMK |
Tối đa | 574.98 MMK |
Bình quân gia quyền | 571.58 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến AED/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: