Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/NLC2
Lịch sử thay đổi trong AED/NLC2 tỷ giá
AED/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 AED = 51.721 NLC2
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.41% (91.3991 NLC2 — 51.721 NLC2)
Thay đổi trong AED/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.26% (101.93 NLC2 — 51.721 NLC2)
Thay đổi trong AED/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.62% (551.68 NLC2 — 51.721 NLC2)
Thay đổi trong AED/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.62% (551.68 NLC2 — 51.721 NLC2)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 53.102 NLC2 | ▲ 2.67 % |
17/05 | 49.3496 NLC2 | ▼ -7.07 % |
18/05 | 49.8214 NLC2 | ▲ 0.96 % |
19/05 | 49.3814 NLC2 | ▼ -0.88 % |
20/05 | 49.4687 NLC2 | ▲ 0.18 % |
21/05 | 45.2005 NLC2 | ▼ -8.63 % |
22/05 | 47.75 NLC2 | ▲ 5.64 % |
23/05 | 47.3762 NLC2 | ▼ -0.78 % |
24/05 | 47.1305 NLC2 | ▼ -0.52 % |
25/05 | 37.6332 NLC2 | ▼ -20.15 % |
26/05 | 56.4266 NLC2 | ▲ 49.94 % |
27/05 | 56.9816 NLC2 | ▲ 0.98 % |
28/05 | 51.6896 NLC2 | ▼ -9.29 % |
29/05 | 46.7855 NLC2 | ▼ -9.49 % |
30/05 | 46.1006 NLC2 | ▼ -1.46 % |
31/05 | 43.2638 NLC2 | ▼ -6.15 % |
01/06 | 41.3181 NLC2 | ▼ -4.5 % |
02/06 | 43.3847 NLC2 | ▲ 5 % |
03/06 | 38.8548 NLC2 | ▼ -10.44 % |
04/06 | 38.9444 NLC2 | ▲ 0.23 % |
05/06 | 44.4931 NLC2 | ▲ 14.25 % |
06/06 | 49.0777 NLC2 | ▲ 10.3 % |
07/06 | 52.6771 NLC2 | ▲ 7.33 % |
08/06 | 53.7448 NLC2 | ▲ 2.03 % |
09/06 | 54.8304 NLC2 | ▲ 2.02 % |
10/06 | 57.8989 NLC2 | ▲ 5.6 % |
11/06 | 55.6062 NLC2 | ▼ -3.96 % |
12/06 | 56.5345 NLC2 | ▲ 1.67 % |
13/06 | 35.2779 NLC2 | ▼ -37.6 % |
14/06 | 35.9272 NLC2 | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.2348 NLC2 | ▼ -4.81 % |
27/05 — 02/06 | 61.1074 NLC2 | ▲ 24.11 % |
03/06 — 09/06 | 36.5507 NLC2 | ▼ -40.19 % |
10/06 — 16/06 | 37.3744 NLC2 | ▲ 2.25 % |
17/06 — 23/06 | 40.4648 NLC2 | ▲ 8.27 % |
24/06 — 30/06 | 38.3008 NLC2 | ▼ -5.35 % |
01/07 — 07/07 | 36.178 NLC2 | ▼ -5.54 % |
08/07 — 14/07 | 38.7467 NLC2 | ▲ 7.1 % |
15/07 — 21/07 | 30.904 NLC2 | ▼ -20.24 % |
22/07 — 28/07 | 32.2885 NLC2 | ▲ 4.48 % |
29/07 — 04/08 | 30.382 NLC2 | ▼ -5.9 % |
05/08 — 11/08 | 30.0141 NLC2 | ▼ -1.21 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.3981 NLC2 | ▼ -18.03 % |
07/2024 | 32.9728 NLC2 | ▼ -22.23 % |
08/2024 | 12.7543 NLC2 | ▼ -61.32 % |
09/2024 | 10.968 NLC2 | ▼ -14.01 % |
10/2024 | 7.101913 NLC2 | ▼ -35.25 % |
11/2024 | 6.978052 NLC2 | ▼ -1.74 % |
12/2024 | 10.1603 NLC2 | ▲ 45.6 % |
01/2025 | 7.247888 NLC2 | ▼ -28.66 % |
02/2025 | 8.230362 NLC2 | ▲ 13.56 % |
03/2025 | 5.10116 NLC2 | ▼ -38.02 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.9036 NLC2 |
Tối đa | 82.955 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 73.1824 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.766555 NLC2 |
Tối đa | 137.22 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 87.6655 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.766555 NLC2 |
Tối đa | 556.38 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 193.8 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến AED/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: