Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/RKN
Lịch sử thay đổi trong AED/RKN tỷ giá
AED/RKN tỷ giá
05 09, 2024
1 AED = 3.606863 RKN
▼ -15.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 39.84% (2.579207 RKN — 3.606863 RKN)
Thay đổi trong AED/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 49.54% (2.411944 RKN — 3.606863 RKN)
Thay đổi trong AED/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 149.05% (1.448223 RKN — 3.606863 RKN)
Thay đổi trong AED/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -6.65% (3.863972 RKN — 3.606863 RKN)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 3.731032 RKN | ▲ 3.44 % |
11/05 | 3.579788 RKN | ▼ -4.05 % |
12/05 | 3.821668 RKN | ▲ 6.76 % |
13/05 | 4.055196 RKN | ▲ 6.11 % |
14/05 | 4.716659 RKN | ▲ 16.31 % |
15/05 | 5.327539 RKN | ▲ 12.95 % |
16/05 | 5.705571 RKN | ▲ 7.1 % |
17/05 | 4.929747 RKN | ▼ -13.6 % |
18/05 | 3.83679 RKN | ▼ -22.17 % |
19/05 | 3.764344 RKN | ▼ -1.89 % |
20/05 | 4.053971 RKN | ▲ 7.69 % |
21/05 | 5.064916 RKN | ▲ 24.94 % |
22/05 | 5.3836 RKN | ▲ 6.29 % |
23/05 | 5.315337 RKN | ▼ -1.27 % |
24/05 | 5.384164 RKN | ▲ 1.29 % |
25/05 | 4.739721 RKN | ▼ -11.97 % |
26/05 | 4.316314 RKN | ▼ -8.93 % |
27/05 | 4.762462 RKN | ▲ 10.34 % |
28/05 | 4.985932 RKN | ▲ 4.69 % |
29/05 | 5.126652 RKN | ▲ 2.82 % |
30/05 | 5.356954 RKN | ▲ 4.49 % |
31/05 | 5.482608 RKN | ▲ 2.35 % |
01/06 | 5.468078 RKN | ▼ -0.27 % |
02/06 | 5.388884 RKN | ▼ -1.45 % |
03/06 | 6.54683 RKN | ▲ 21.49 % |
04/06 | 5.550189 RKN | ▼ -15.22 % |
05/06 | 6.243192 RKN | ▲ 12.49 % |
06/06 | 6.251105 RKN | ▲ 0.13 % |
07/06 | 6.371167 RKN | ▲ 1.92 % |
08/06 | 6.412505 RKN | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.309183 RKN | ▼ -8.25 % |
20/05 — 26/05 | 4.322272 RKN | ▲ 30.61 % |
27/05 — 02/06 | 3.868883 RKN | ▼ -10.49 % |
03/06 — 09/06 | 4.597083 RKN | ▲ 18.82 % |
10/06 — 16/06 | 2.733078 RKN | ▼ -40.55 % |
17/06 — 23/06 | 4.703537 RKN | ▲ 72.1 % |
24/06 — 30/06 | 5.483225 RKN | ▲ 16.58 % |
01/07 — 07/07 | 9.540806 RKN | ▲ 74 % |
08/07 — 14/07 | 9.869588 RKN | ▲ 3.45 % |
15/07 — 21/07 | 9.920218 RKN | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 10.9653 RKN | ▲ 10.53 % |
29/07 — 04/08 | 11.4423 RKN | ▲ 4.35 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.556327 RKN | ▼ -1.4 % |
07/2024 | 3.767034 RKN | ▲ 5.92 % |
08/2024 | 4.627216 RKN | ▲ 22.83 % |
09/2024 | 4.910802 RKN | ▲ 6.13 % |
10/2024 | 4.798448 RKN | ▼ -2.29 % |
11/2024 | 5.094212 RKN | ▲ 6.16 % |
12/2024 | 5.394283 RKN | ▲ 5.89 % |
01/2025 | 6.090672 RKN | ▲ 12.91 % |
02/2025 | 6.127724 RKN | ▲ 0.61 % |
03/2025 | 5.563232 RKN | ▼ -9.21 % |
04/2025 | 9.534398 RKN | ▲ 71.38 % |
05/2025 | 10.0049 RKN | ▲ 4.94 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.639434 RKN |
Tối đa | 4.194352 RKN |
Bình quân gia quyền | 3.557572 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.314401 RKN |
Tối đa | 4.194352 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.674051 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.314401 RKN |
Tối đa | 4.194352 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.988257 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến AED/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: