Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ENJ
Lịch sử thay đổi trong AFN/ENJ tỷ giá
AFN/ENJ tỷ giá
05 16, 2024
1 AFN = 0.04617005 ENJ
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 6.9% (0.04319149 ENJ — 0.04617005 ENJ)
Thay đổi trong AFN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 11.59% (0.04137452 ENJ — 0.04617005 ENJ)
Thay đổi trong AFN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 43.22% (0.03223723 ENJ — 0.04617005 ENJ)
Thay đổi trong AFN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -65.74% (0.13475401 ENJ — 0.04617005 ENJ)
Afghani/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.04625256 ENJ | ▲ 0.18 % |
18/05 | 0.04564433 ENJ | ▼ -1.32 % |
19/05 | 0.04444195 ENJ | ▼ -2.63 % |
20/05 | 0.04228431 ENJ | ▼ -4.85 % |
21/05 | 0.04181669 ENJ | ▼ -1.11 % |
22/05 | 0.04154198 ENJ | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.0414652 ENJ | ▼ -0.18 % |
24/05 | 0.04205856 ENJ | ▲ 1.43 % |
25/05 | 0.04295031 ENJ | ▲ 2.12 % |
26/05 | 0.04287363 ENJ | ▼ -0.18 % |
27/05 | 0.04429152 ENJ | ▲ 3.31 % |
28/05 | 0.04622606 ENJ | ▲ 4.37 % |
29/05 | 0.04770572 ENJ | ▲ 3.2 % |
30/05 | 0.04910758 ENJ | ▲ 2.94 % |
31/05 | 0.04944387 ENJ | ▲ 0.68 % |
01/06 | 0.04760508 ENJ | ▼ -3.72 % |
02/06 | 0.04664353 ENJ | ▼ -2.02 % |
03/06 | 0.04575417 ENJ | ▼ -1.91 % |
04/06 | 0.04608311 ENJ | ▲ 0.72 % |
05/06 | 0.04598421 ENJ | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.04757009 ENJ | ▲ 3.45 % |
07/06 | 0.04952657 ENJ | ▲ 4.11 % |
08/06 | 0.04935457 ENJ | ▼ -0.35 % |
09/06 | 0.048395 ENJ | ▼ -1.94 % |
10/06 | 0.0493838 ENJ | ▲ 2.04 % |
11/06 | 0.04964391 ENJ | ▲ 0.53 % |
12/06 | 0.05056366 ENJ | ▲ 1.85 % |
13/06 | 0.0502022 ENJ | ▼ -0.71 % |
14/06 | 0.04811936 ENJ | ▼ -4.15 % |
15/06 | 0.04689139 ENJ | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.04476393 ENJ | ▼ -3.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.03863454 ENJ | ▼ -13.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.04980217 ENJ | ▲ 28.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.04960835 ENJ | ▼ -0.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.05252657 ENJ | ▲ 5.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.05659666 ENJ | ▲ 7.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.08078682 ENJ | ▲ 42.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.07592497 ENJ | ▼ -6.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.09035747 ENJ | ▲ 19.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.08821223 ENJ | ▼ -2.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.10035237 ENJ | ▲ 13.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.0932527 ENJ | ▼ -7.07 % |
Afghani/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04370116 ENJ | ▼ -5.35 % |
07/2024 | 0.04518659 ENJ | ▲ 3.4 % |
08/2024 | 0.06315497 ENJ | ▲ 39.76 % |
09/2024 | 0.05987404 ENJ | ▼ -5.2 % |
10/2024 | 0.05564377 ENJ | ▼ -7.07 % |
11/2024 | 0.05158871 ENJ | ▼ -7.29 % |
12/2024 | 0.04202375 ENJ | ▼ -18.54 % |
01/2025 | 0.05532043 ENJ | ▲ 31.64 % |
02/2025 | 0.02835472 ENJ | ▼ -48.74 % |
03/2025 | 0.02659655 ENJ | ▼ -6.2 % |
04/2025 | 0.04431709 ENJ | ▲ 66.63 % |
05/2025 | 0.04210561 ENJ | ▼ -4.99 % |
Afghani/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04039602 ENJ |
Tối đa | 0.04879159 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.04510565 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02190875 ENJ |
Tối đa | 0.04879159 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.03576963 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0090708 ENJ |
Tối đa | 0.06343973 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.04338126 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: