Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/MITH

Lịch sử thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá

AFN/MITH tỷ giá

04 29, 2024
1 AFN = 17.1596 MITH
▲ 11.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 39.41% (12.3087 MITH — 17.1596 MITH)

Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.91% (15.7555 MITH — 17.1596 MITH)

Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 245.45% (4.967351 MITH — 17.1596 MITH)

Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 358.59% (3.741841 MITH — 17.1596 MITH)

Afghani/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 18.0901 MITH ▲ 5.42 %
01/05 18.0408 MITH ▼ -0.27 %
02/05 18.8962 MITH ▲ 4.74 %
03/05 19.2286 MITH ▲ 1.76 %
04/05 19.4526 MITH ▲ 1.16 %
05/05 19.7923 MITH ▲ 1.75 %
06/05 19.2792 MITH ▼ -2.59 %
07/05 19.2255 MITH ▼ -0.28 %
08/05 18.956 MITH ▼ -1.4 %
09/05 19.1526 MITH ▲ 1.04 %
10/05 19.5192 MITH ▲ 1.91 %
11/05 19.8559 MITH ▲ 1.72 %
12/05 24.9768 MITH ▲ 25.79 %
13/05 33.9531 MITH ▲ 35.94 %
14/05 36.5729 MITH ▲ 7.72 %
15/05 34.2863 MITH ▼ -6.25 %
16/05 33.9109 MITH ▼ -1.1 %
17/05 33.0347 MITH ▼ -2.58 %
18/05 30.5986 MITH ▼ -7.37 %
19/05 29.5184 MITH ▼ -3.53 %
20/05 29.0771 MITH ▼ -1.5 %
21/05 28.3014 MITH ▼ -2.67 %
22/05 28.5835 MITH ▲ 1 %
23/05 28.7043 MITH ▲ 0.42 %
24/05 28.9669 MITH ▲ 0.91 %
25/05 30.6584 MITH ▲ 5.84 %
26/05 32.1877 MITH ▲ 4.99 %
27/05 32.6641 MITH ▲ 1.48 %
28/05 29.3042 MITH ▼ -10.29 %
29/05 31.5282 MITH ▲ 7.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 16.5782 MITH ▼ -3.39 %
13/05 — 19/05 16.287 MITH ▼ -1.76 %
20/05 — 26/05 12.7561 MITH ▼ -21.68 %
27/05 — 02/06 10.3506 MITH ▼ -18.86 %
03/06 — 09/06 10.7975 MITH ▲ 4.32 %
10/06 — 16/06 12.7017 MITH ▲ 17.64 %
17/06 — 23/06 11.867 MITH ▼ -6.57 %
24/06 — 30/06 11.9794 MITH ▲ 0.95 %
01/07 — 07/07 12.7078 MITH ▲ 6.08 %
08/07 — 14/07 23.5011 MITH ▲ 84.93 %
15/07 — 21/07 20.8567 MITH ▼ -11.25 %
22/07 — 28/07 23.2254 MITH ▲ 11.36 %

Afghani/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 17.832 MITH ▲ 3.92 %
06/2024 18.4978 MITH ▲ 3.73 %
07/2024 20.8778 MITH ▲ 12.87 %
08/2024 24.9417 MITH ▲ 19.47 %
09/2024 25.193 MITH ▲ 1.01 %
10/2024 73.3198 MITH ▲ 191.03 %
11/2024 78.3266 MITH ▲ 6.83 %
12/2024 37.4816 MITH ▼ -52.15 %
01/2025 47.7562 MITH ▲ 27.41 %
02/2025 37.5156 MITH ▼ -21.44 %
03/2025 34.8971 MITH ▼ -6.98 %
04/2025 62.786 MITH ▲ 79.92 %

Afghani/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.5816 MITH
Tối đa 22.3785 MITH
Bình quân gia quyền 17.1814 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.6871 MITH
Tối đa 22.3785 MITH
Bình quân gia quyền 14.6793 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.055696 MITH
Tối đa 25.906 MITH
Bình quân gia quyền 12.5832 MITH

Chia sẻ một liên kết đến AFN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu